Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tham Lam

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tham Lam

Bạn muốn vốn từ của mình thêm đa dạng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tham lam? Hãy tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này tổng hợp trọn bộ các từ liên quan, kèm ví dụ minh họa thực tế cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Giải thích nghĩa của từ tham lam

Tham lam là ham muốn quá mức, không biết đủ, muốn có nhiều hơn cần thiết. Đây là khuyết điểm về đạo đức.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tham lam:

  • Người tham lam không bao giờ đủ.
  • Tính tham lam làm hại bản thân.
  • Đừng quá tham lam.
  • Sự tham lam là nguồn gốc tội lỗi.

Từ đồng nghĩa với từ tham lam

Tra từ đồng nghĩa với từ tham lam gồm có tham, ham, tham ăn, tham của, tham tiền, tham lợi, ham muốn, thèm thuồng, tham vọng, ham hố, tham sân si, keo kiệt.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tham lam và ý nghĩa cụ thể:

  • Tham: Từ này diễn tả muốn có nhiều.
  • Ham: Từ này mang nghĩa thích, muốn.
  • Tham ăn: Từ này thể hiện ham ăn.
  • Tham của: Từ này diễn tả ham của cải.
  • Tham tiền: Từ này chỉ ham tiền.
  • Tham lợi: Từ này mang nghĩa ham lợi.
  • Ham muốn: Từ này thể hiện ước muốn.
  • Thèm thuồng: Từ này diễn tả muốn có.
  • Tham vọng: Từ này chỉ khát vọng lớn.
  • Ham hố: Từ này mang nghĩa ham muốn.
  • Tham sân si: Từ này thể hiện ba độc tố (Phật giáo).
  • Keo kiệt: Từ này diễn tả bủn xỉn.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tham Lam”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tham Muốn có nhiều Rất thường xuyên
Ham Thích, muốn Rất thường xuyên
Tham ăn Ham ăn Rất thường xuyên
Tham của Ham của cải Rất thường xuyên
Tham tiền Ham tiền Rất thường xuyên
Tham lợi Ham lợi Rất thường xuyên
Ham muốn Ước muốn Rất thường xuyên
Thèm thuồng Muốn có Rất thường xuyên
Tham vọng Khát vọng lớn Rất thường xuyên
Ham hố Ham muốn Thường xuyên
Tham sân si Ba độc tố (Phật giáo) Thường xuyên
Keo kiệt Bủn xỉn Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ tham lam

Tra từ trái nghĩa online với từ tham lam bao gồm biết đủ, đạm bạc, thanh đạm, không tham, trong sạch, thanh liêm, liêm khiết, hào phóng, rộng lượng, từ bi.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với tham lam và ý nghĩa cụ thể:

  • Biết đủ: Từ này diễn tả không tham.
  • Đạm bạc: Từ này mang nghĩa giản dị.
  • Thanh đạm: Từ này thể hiện sống đơn giản.
  • Không tham: Từ này diễn tả thanh liêm.
  • Trong sạch: Từ này chỉ liêm khiết.
  • Thanh liêm: Từ này mang nghĩa không tham nhũng.
  • Liêm khiết: Từ này thể hiện trong sạch.
  • Hào phóng: Từ này diễn tả rộng lượng.
  • Rộng lượng: Từ này chỉ không keo kiệt.
  • Từ bi: Từ này mang nghĩa thương người.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tham Lam”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Biết đủ Không tham Rất thường xuyên
Đạm bạc Giản dị Thường xuyên
Thanh đạm Sống đơn giản Thường xuyên
Không tham Thanh liêm Rất thường xuyên
Trong sạch Liêm khiết Rất thường xuyên
Thanh liêm Không tham nhũng Rất thường xuyên
Liêm khiết Trong sạch Rất thường xuyên
Hào phóng Rộng lượng Rất thường xuyên
Rộng lượng Không keo kiệt Rất thường xuyên
Từ bi Thương người Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tham lam giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.