Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Hồi Hộp
Khám phá từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hồi hộp là bước quan trọng để làm giàu vốn từ. Bài viết này cung cấp danh sách rõ ràng cùng ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn xác trong công việc và học tập.
Giải thích nghĩa của từ hồi hộp
Hồi hộp là trạng thái lo lắng, bồn chồn, tim đập nhanh khi chờ đợi hoặc gặp tình huống căng thẳng. Đây là sự bồn chồn, lo âu.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ hồi hộp:
- Anh ấy rất hồi hộp trước kỳ thi.
- Cô ấy hồi hộp chờ kết quả.
- Tim đập hồi hộp.
- Hồi hộp không biết làm sao.
Từ đồng nghĩa với từ hồi hộp
Tra từ đồng nghĩa online với từ hồi hộp gồm có lo lắng, bồn chồn, lo âu, căng thẳng, nóng lòng, hấp tấp, bồn chồn, hấp dẫn, phấn khích, háo hức, run rẩy, sốt ruột.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với hồi hộp và ý nghĩa cụ thể:
- Lo lắng: Từ này diễn tả bồn chồn.
- Bồn chồn: Từ này mang nghĩa không yên.
- Lo âu: Từ này thể hiện lo lắng.
- Căng thẳng: Từ này diễn tả stress.
- Nóng lòng: Từ này chỉ hồi hộp chờ đợi.
- Hấp tấp: Từ này mang nghĩa vội vàng, hồi hộp.
- Hấp dẫn: Từ này thể hiện thu hút (nghĩa khác).
- Phấn khích: Từ này diễn tả hồi hộp vui.
- Háo hức: Từ này chỉ hồi hộp mong chờ.
- Run rẩy: Từ này mang nghĩa hồi hộp sợ.
- Sốt ruột: Từ này thể hiện nóng lòng.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Hồi Hộp”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Lo lắng | Bồn chồn | Rất thường xuyên |
| Bồn chồn | Không yên | Rất thường xuyên |
| Lo âu | Lo lắng | Rất thường xuyên |
| Căng thẳng | Stress | Rất thường xuyên |
| Nóng lòng | Hồi hộp chờ đợi | Rất thường xuyên |
| Hấp tấp | Vội vàng, hồi hộp | Rất thường xuyên |
| Hấp dẫn | Thu hút (nghĩa khác) | Rất thường xuyên |
| Phấn khích | Hồi hộp vui | Rất thường xuyên |
| Háo hức | Hồi hộp mong chờ | Rất thường xuyên |
| Run rẩy | Hồi hộp sợ | Rất thường xuyên |
| Sốt ruột | Nóng lòng | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ hồi hộp
Tra cứu từ trái nghĩa với từ hồi hộp bao gồm bình tĩnh, điềm tĩnh, thư thái, thoải mái, yên tâm, không lo, bình an, yên ổn, không hồi hộp, an tâm.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với hồi hộp và ý nghĩa cụ thể:
- Bình tĩnh: Từ này diễn tả không lo lắng.
- Điềm tĩnh: Từ này mang nghĩa rất bình tĩnh.
- Thư thái: Từ này thể hiện thoải mái.
- Thoải mái: Từ này diễn tả không căng thẳng.
- Yên tâm: Từ này chỉ không lo.
- Không lo: Từ này mang nghĩa yên tâm.
- Bình an: Từ này thể hiện yên ổn.
- Yên ổn: Từ này diễn tả bình yên.
- Không hồi hộp: Từ này chỉ bình tĩnh.
- An tâm: Từ này mang nghĩa yên lòng.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Hồi Hộp”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bình tĩnh | Không lo lắng | Rất thường xuyên |
| Điềm tĩnh | Rất bình tĩnh | Rất thường xuyên |
| Thư thái | Thoải mái | Rất thường xuyên |
| Thoải mái | Không căng thẳng | Rất thường xuyên |
| Yên tâm | Không lo | Rất thường xuyên |
| Không lo | Yên tâm | Rất thường xuyên |
| Bình an | Yên ổn | Rất thường xuyên |
| Yên ổn | Bình yên | Rất thường xuyên |
| Không hồi hộp | Bình tĩnh | Rất thường xuyên |
| An tâm | Yên lòng | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tham lam
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi giang
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nông cạn
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hồi hộp giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
