Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Hành Khất
Sự đa dạng trong ngôn ngữ bắt đầu từ việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hành khất. Hãy cùng khám phá những từ liên quan trong bài viết này cùng VJOL. Danh sách chi tiết kèm ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài viết.
Giải thích nghĩa của từ hành khất
Hành khất là người ăn xin, người sống bằng cách xin ăn từ người khác. Đây là người ăn mày, người nghèo khổ xin tiền.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ hành khất:
- Người hành khất đang xin tiền.
- Cuộc sống hành khất rất khó khăn.
- Nhiều người hành khất lang thang.
- Giúp đỡ người hành khất là việc tốt.
Từ đồng nghĩa với từ hành khất
Từ đồng nghĩa online với từ hành khất gồm có ăn xin, ăn mày, khất sĩ, người ăn xin, người ăn mày, người xin ăn, người nghèo khổ, kẻ khất thực.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với hành khất và ý nghĩa cụ thể:
- Ăn xin: Từ này diễn tả người hành khất.
- Ăn mày: Từ này mang nghĩa người ăn xin.
- Khất sĩ: Từ này thể hiện người hành khất (trang trọng).
- Người ăn xin: Từ này diễn tả hành khất.
- Người ăn mày: Từ này chỉ người xin ăn.
- Người xin ăn: Từ này mang nghĩa hành khất.
- Người nghèo khổ: Từ này thể hiện người nghèo.
- Kẻ khất thực: Từ này diễn tả người xin ăn.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Hành Khất”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Ăn xin | Người hành khất | Rất thường xuyên |
| Ăn mày | Người ăn xin | Rất thường xuyên |
| Khất sĩ | Người hành khất (trang trọng) | Thường xuyên |
| Người ăn xin | Hành khất | Rất thường xuyên |
| Người ăn mày | Người xin ăn | Rất thường xuyên |
| Người xin ăn | Hành khất | Rất thường xuyên |
| Người nghèo khổ | Người nghèo | Rất thường xuyên |
| Kẻ khất thực | Người xin ăn | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ hành khất
Tra từ trái nghĩa online với từ hành khất bao gồm người giàu có, người giàu, người sung túc, người khá giả, người giàu sang, người thành đạt, người có địa vị, người quyền quý, người có tiền, người nhà giàu.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với hành khất và ý nghĩa cụ thể:
- Người giàu có: Từ này diễn tả người có tiền.
- Người giàu: Từ này mang nghĩa có nhiều của cải.
- Người sung túc: Từ này thể hiện người giàu.
- Người khá giả: Từ này diễn tả người có điều kiện.
- Người giàu sang: Từ này chỉ người giàu có.
- Người thành đạt: Từ này mang nghĩa người thành công.
- Người có địa vị: Từ này thể hiện người quan trọng.
- Người quyền quý: Từ này diễn tả người có quyền lực.
- Người có tiền: Từ này chỉ người giàu.
- Người nhà giàu: Từ này mang nghĩa người giàu có.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Hành Khất”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Người giàu có | Người có tiền | Rất thường xuyên |
| Người giàu | Có nhiều của cải | Rất thường xuyên |
| Người sung túc | Người giàu | Thường xuyên |
| Người khá giả | Người có điều kiện | Rất thường xuyên |
| Người giàu sang | Người giàu có | Rất thường xuyên |
| Người thành đạt | Người thành công | Rất thường xuyên |
| Người có địa vị | Người quan trọng | Rất thường xuyên |
| Người quyền quý | Người có quyền lực | Thường xuyên |
| Người có tiền | Người giàu | Rất thường xuyên |
| Người nhà giàu | Người giàu có | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhẹ nhàng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhỏ
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cô đơn
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hành khất giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
