Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Mênh Mông
Sự đa dạng trong ngôn ngữ bắt đầu từ việc hiểu rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mênh mông. Hãy cùng khám phá những từ liên quan trong bài viết này cùng VJOL. Danh sách chi tiết kèm ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt trong giao tiếp và bài viết.
Giải thích nghĩa của từ mênh mông
Mênh mông là tính từ mô tả không gian rộng lớn, trải dài vô tận, không thể nhìn thấy được ranh giới. Đây cũng dùng để chỉ số lượng hoặc phạm vi vô cùng lớn, không thể đo đếm được.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ mênh mông:
- Biển cả mênh mông trải dài đến tận chân trời.
- Cánh đồng lúa mênh mông chín vàng trong nắng thu.
- Bầu trời đêm mênh mông đầy sao lấp lánh.
- Sa mạc mênh mông không một bóng người.
Từ đồng nghĩa với từ mênh mông
Từ cùng nghĩa với từ mênh mông gồm có bao la, bát ngát, mênh mang, rộng lớn, rộng rãi, bao quát, vô tận, vô biên, vô cùng, vô hạn, không biên giới, không giới hạn, thênh thang, rộng thênh thang, trải dài, dài vô tận, lớn lao, khổng lồ, bồng bềnh, mênh mang.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với mênh mông và ý nghĩa cụ thể:
- Bao la: Từ này diễn tả không gian rộng lớn, không có giới hạn rõ ràng.
- Bát ngát: Từ này mang nghĩa trải dài đến tận chân trời, không nhìn thấy ranh giới.
- Mênh mang: Từ này thể hiện sự rộng lớn, không có điểm kết thúc.
- Rộng lớn: Từ này diễn tả diện tích hoặc không gian có kích thước lớn.
- Rộng rãi: Từ này chỉ không gian thoáng đãng, có diện tích lớn.
- Bao quát: Từ này mang nghĩa bao trùm, phủ khắp một vùng rộng.
- Vô tận: Từ này thể hiện không có điểm kết thúc, kéo dài mãi.
- Vô biên: Từ này diễn tả không có ranh giới, không có bờ bến.
- Vô cùng: Từ này chỉ không có giới hạn, rất lớn.
- Vô hạn: Từ này mang nghĩa không có hạn chế, không đếm được.
- Không biên giới: Từ này thể hiện không có ranh giới phân chia.
- Không giới hạn: Từ này diễn tả không bị ràng buộc về phạm vi.
- Thênh thang: Từ này chỉ không gian rộng lớn, trống trải.
- Rộng thênh thang: Từ này mang nghĩa rất rộng, không có vật cản.
- Trải dài: Từ này thể hiện sự kéo dài trên một khoảng không gian lớn.
- Dài vô tận: Từ này diễn tả chiều dài không có điểm kết thúc.
- Lớn lao: Từ này chỉ quy mô hoặc tầm ảnh hưởng rất lớn.
- Khổng lồ: Từ này mang nghĩa có kích thước cực kỳ lớn.
- Bồng bềnh: Từ này thể hiện sự rộng lớn như biển trời.
- Mênh mang: Từ này diễn tả không gian rộng lớn, vô tận.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Mênh Mông”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Bao la | Rộng lớn, không giới hạn | Rất thường xuyên |
| Bát ngát | Trải dài đến chân trời | Thường xuyên |
| Mênh mang | Rộng lớn, không điểm cuối | Thường xuyên |
| Rộng lớn | Diện tích hoặc không gian lớn | Rất thường xuyên |
| Rộng rãi | Thoáng đãng, diện tích lớn | Rất thường xuyên |
| Bao quát | Bao trùm vùng rộng | Thường xuyên |
| Vô tận | Không điểm kết thúc | Rất thường xuyên |
| Vô biên | Không ranh giới, bờ bến | Thường xuyên |
| Vô cùng | Không giới hạn, rất lớn | Rất thường xuyên |
| Vô hạn | Không hạn chế, không đếm được | Thường xuyên |
| Không biên giới | Không ranh giới phân chia | Trung bình |
| Không giới hạn | Không bị ràng buộc phạm vi | Thường xuyên |
| Thênh thang | Rộng lớn, trống trải | Thường xuyên |
| Rộng thênh thang | Rất rộng, không vật cản | Trung bình |
| Trải dài | Kéo dài không gian lớn | Rất thường xuyên |
| Dài vô tận | Chiều dài không kết thúc | Thường xuyên |
| Lớn lao | Quy mô, ảnh hưởng rất lớn | Rất thường xuyên |
| Khổng lồ | Kích thước cực kỳ lớn | Rất thường xuyên |
| Bồng bềnh | Rộng lớn như biển trời | Trung bình |
| Mênh mang | Không gian rộng, vô tận | Thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ mênh mông
Những cặp từ trái nghĩa với từ mênh mông bao gồm hẹp, hẹp hòi, nhỏ hẹp, chật hẹp, hạn hẹp, bé nhỏ, nhỏ bé, tí hon, chật chội, thu hẹp, tẹo, tí tẹo, hạn chế, giới hạn, có hạn, có giới hạn, nhỏ nhen, bó hẹp, thiếu rộng rãi, không gian nhỏ.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với mênh mông và ý nghĩa cụ thể:
- Hẹp: Từ này diễn tả không gian có chiều rộng nhỏ.
- Hẹp hòi: Từ này mang nghĩa không gian hoặc tư tưởng bị giới hạn.
- Nhỏ hẹp: Từ này thể hiện diện tích hoặc phạm vi nhỏ.
- Chật hẹp: Từ này diễn tả không gian nhỏ, thiếu thoáng đãng.
- Hạn hẹp: Từ này chỉ phạm vi bị giới hạn, không rộng.
- Bé nhỏ: Từ này mang nghĩa có kích thước nhỏ.
- Nhỏ bé: Từ này thể hiện quy mô hoặc tầm ảnh hưởng nhỏ.
- Tí hon: Từ này diễn tả cực kỳ nhỏ, không đáng kể.
- Chật chội: Từ này chỉ không gian quá nhỏ, không đủ chỗ.
- Thu hẹp: Từ này mang nghĩa làm cho nhỏ lại, giảm phạm vi.
- Tẹo: Từ này thể hiện kích thước rất nhỏ.
- Tí tẹo: Từ này diễn tả cái gì đó cực kỳ nhỏ.
- Hạn chế: Từ này chỉ bị giới hạn về số lượng hoặc phạm vi.
- Giới hạn: Từ này mang nghĩa có ranh giới nhất định.
- Có hạn: Từ này thể hiện không phải vô tận, có giới hạn.
- Có giới hạn: Từ này diễn tả bị ràng buộc trong một phạm vi.
- Nhỏ nhen: Từ này chỉ tâm hồn hoặc suy nghĩ hẹp hòi.
- Bó hẹp: Từ này mang nghĩa bị giới hạn, không rộng rãi.
- Thiếu rộng rãi: Từ này thể hiện không gian không đủ thoáng.
- Không gian nhỏ: Từ này diễn tả diện tích có kích thước nhỏ.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Mênh Mông”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Hẹp | Chiều rộng nhỏ | Rất thường xuyên |
| Hẹp hòi | Không gian hoặc tư tưởng giới hạn | Thường xuyên |
| Nhỏ hẹp | Diện tích hoặc phạm vi nhỏ | Thường xuyên |
| Chật hẹp | Không gian nhỏ, thiếu thoáng | Rất thường xuyên |
| Hạn hẹp | Phạm vi bị giới hạn | Thường xuyên |
| Bé nhỏ | Kích thước nhỏ | Rất thường xuyên |
| Nhỏ bé | Quy mô hoặc ảnh hưởng nhỏ | Rất thường xuyên |
| Tí hon | Cực kỳ nhỏ | Thường xuyên |
| Chật chội | Quá nhỏ, không đủ chỗ | Thường xuyên |
| Thu hẹp | Làm nhỏ lại, giảm phạm vi | Thường xuyên |
| Tẹo | Kích thước rất nhỏ | Trung bình |
| Tí tẹo | Cực kỳ nhỏ | Trung bình |
| Hạn chế | Bị giới hạn số lượng, phạm vi | Rất thường xuyên |
| Giới hạn | Có ranh giới nhất định | Rất thường xuyên |
| Có hạn | Không vô tận, có giới hạn | Thường xuyên |
| Có giới hạn | Bị ràng buộc trong phạm vi | Thường xuyên |
| Nhỏ nhen | Tâm hồn, suy nghĩ hẹp hòi | Trung bình |
| Bó hẹp | Bị giới hạn, không rộng | Trung bình |
| Thiếu rộng rãi | Không gian không đủ thoáng | Trung bình |
| Không gian nhỏ | Diện tích kích thước nhỏ | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dũng cảm
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ quê hương
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ chết
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mênh mông giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
