Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Lợi Ích

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Lợi Ích

Để câu từ trở nên phong phú và ấn tượng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lợi ích, việc hiểu các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm trọn bộ từ ngữ liên quan, kèm ví dụ minh họa thực tế cùng VJOL, giúp bạn ứng dụng dễ dàng trong cuộc sống.

Giải thích nghĩa của từ lợi ích

Lợi ích là điều có lợi, có ích, mang lại kết quả tốt cho ai đó hoặc tập thể. Đây là quyền lợi, sự có lợi.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ lợi ích:

  • Lợi ích chung của cộng đồng.
  • Bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng.
  • Việc này mang lại nhiều lợi ích.
  • Lợi ích cá nhân và tập thể.

Từ đồng nghĩa với từ lợi ích

Từ đồng nghĩa với từ lợi ích gồm có ích lợi, quyền lợi, lợi, có lợi, giá trị, tiện ích, tác dụng, công dụng, ưu điểm, hiệu quả, thuận lợi, có ích, hữu ích, lợi thế, phúc lợi.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với lợi ích và ý nghĩa cụ thể:

  • Ích lợi: Từ này diễn tả điều có lợi.
  • Quyền lợi: Từ này mang nghĩa lợi ích chính đáng.
  • Lợi: Từ này thể hiện có ích.
  • Có lợi: Từ này diễn tả mang lại lợi.
  • Giá trị: Từ này chỉ ý nghĩa, lợi ích.
  • Tiện ích: Từ này mang nghĩa điều hữu ích.
  • Tác dụng: Từ này thể hiện hiệu quả.
  • Công dụng: Từ này diễn tả lợi ích, tác dụng.
  • Ưu điểm: Từ này chỉ điểm mạnh.
  • Hiệu quả: Từ này mang nghĩa kết quả tốt.
  • Thuận lợi: Từ này thể hiện có lợi.
  • Có ích: Từ này diễn tả hữu ích.
  • Hữu ích: Từ này chỉ có lợi.
  • Lợi thế: Từ này mang nghĩa ưu thế, lợi ích.
  • Phúc lợi: Từ này thể hiện lợi ích cho con người.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Lợi Ích”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Ích lợi Điều có lợi Rất thường xuyên
Quyền lợi Lợi ích chính đáng Rất thường xuyên
Lợi Có ích Rất thường xuyên
Có lợi Mang lại lợi Rất thường xuyên
Giá trị Ý nghĩa, lợi ích Rất thường xuyên
Tiện ích Điều hữu ích Rất thường xuyên
Tác dụng Hiệu quả Rất thường xuyên
Công dụng Lợi ích, tác dụng Rất thường xuyên
Ưu điểm Điểm mạnh Rất thường xuyên
Hiệu quả Kết quả tốt Rất thường xuyên
Thuận lợi Có lợi Rất thường xuyên
Có ích Hữu ích Rất thường xuyên
Hữu ích Có lợi Rất thường xuyên
Lợi thế Ưu thế, lợi ích Rất thường xuyên
Phúc lợi Lợi ích cho con người Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ lợi ích

Tra từ trái nghĩa với từ lợi ích bao gồm tổn hại, bất lợi, thiệt hại, hại, có hại, bất lợi, không có lợi, vô ích, tai hại, không có ích, thua thiệt, mất mát.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với lợi ích và ý nghĩa cụ thể:

  • Tổn hại: Từ này diễn tả thiệt hại.
  • Bất lợi: Từ này mang nghĩa không có lợi.
  • Thiệt hại: Từ này thể hiện thua thiệt.
  • Hại: Từ này diễn tả gây thiệt.
  • Có hại: Từ này chỉ gây tổn hại.
  • Không có lợi: Từ này mang nghĩa bất lợi.
  • Vô ích: Từ này thể hiện không có ích.
  • Tai hại: Từ này diễn tả rất có hại.
  • Không có ích: Từ này chỉ vô ích.
  • Thua thiệt: Từ này mang nghĩa thiệt hại.
  • Mất mát: Từ này thể hiện tổn thất.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Lợi Ích”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tổn hại Thiệt hại Rất thường xuyên
Bất lợi Không có lợi Rất thường xuyên
Thiệt hại Thua thiệt Rất thường xuyên
Hại Gây thiệt Rất thường xuyên
Có hại Gây tổn hại Rất thường xuyên
Không có lợi Bất lợi Rất thường xuyên
Vô ích Không có ích Rất thường xuyên
Tai hại Rất có hại Rất thường xuyên
Không có ích Vô ích Rất thường xuyên
Thua thiệt Thiệt hại Rất thường xuyên
Mất mát Tổn thất Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ lợi ích giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.