Biên Cương là gì? 🗺️ Nghĩa, giải thích trong địa lý

Biên cương là gì? Biên cương là danh từ chỉ vùng đất nằm ở ranh giới giữa hai quốc gia, đồng nghĩa với biên giới, biên thùy. Đây là từ Hán-Việt mang sắc thái trang trọng, thường xuất hiện trong văn học, thơ ca và các văn bản chính luận. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “biên cương” ngay sau đây!

Biên cương nghĩa là gì?

Biên cươngdanh từ Hán-Việt chỉ vùng đất giáp ranh giữa hai hay nhiều quốc gia, là nơi phân định lãnh thổ và chủ quyền của mỗi nước.

Từ “biên cương” được ghép từ hai yếu tố Hán-Việt: “Biên” (邊) nghĩa là vùng giáp ranh, ven cõi; “Cương” (疆) nghĩa là ranh giới, giới hạn của đất đai. Khi kết hợp, biên cương mang ý nghĩa chỉ bờ cõi, cương giới của quốc gia.

Trong tiếng Việt, biên cương đồng nghĩa với biên giới, biên thùy, biên ải. Tuy nhiên, từ này mang sắc thái văn chương, trang trọng hơn, thường được sử dụng trong thơ ca, văn học và các bài diễn văn chính luận.

Ví dụ: “Bộ đội ta ngày đêm canh giữ biên cương Tổ quốc” – câu văn thể hiện tinh thần thiêng liêng về chủ quyền lãnh thổ.

Nguồn gốc và xuất xứ của Biên cương

Biên cương có nguồn gốc từ tiếng Hán (邊疆), được du nhập vào tiếng Việt từ thời phong kiến và sử dụng phổ biến trong văn chương, sử sách.

Biên cương được sử dụng khi cần diễn đạt về vùng đất biên giới với sắc thái trang trọng, thiêng liêng, đặc biệt trong các ngữ cảnh về chủ quyền lãnh thổ và bảo vệ Tổ quốc.

Biên cương sử dụng trong trường hợp nào?

Biên cương thường xuất hiện trong văn học, thơ ca, diễn văn chính luận, bài hát về Tổ quốc hoặc khi nói về vùng đất biên giới với sắc thái trang nghiêm, thiêng liêng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Biên cương

Dưới đây là các tình huống thực tế sử dụng từ “biên cương” trong giao tiếp và văn bản:

Ví dụ 1: “Chiến sĩ biên phòng ngày đêm canh giữ biên cương Tổ quốc.”

Phân tích: Câu văn thể hiện tinh thần bảo vệ chủ quyền lãnh thổ với sắc thái trang trọng.

Ví dụ 2: “Biên cương Việt – Trung trải dài qua nhiều tỉnh phía Bắc.”

Phân tích: Dùng để chỉ vùng đất giáp ranh giữa hai quốc gia Việt Nam và Trung Quốc.

Ví dụ 3: “Nơi biên cương xa xôi, đồng bào vẫn một lòng hướng về Tổ quốc.”

Phân tích: Nhấn mạnh vị trí địa lý xa xôi của vùng biên giới với sắc thái văn chương.

Ví dụ 4: “Bài hát ‘Biên cương Tổ quốc’ vang lên trong lễ chào cờ.”

Phân tích: Từ “biên cương” được sử dụng trong nghệ thuật để tạo cảm xúc thiêng liêng.

Ví dụ 5: “Mở rộng biên cương là mục tiêu của nhiều triều đại phong kiến.”

Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, chỉ việc bành trướng lãnh thổ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Biên cương

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “biên cương” trong tiếng Việt:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Biên giới Nội địa
Biên thùy Trung tâm
Biên ải Thủ đô
Bờ cõi Hậu phương
Cương giới Kinh kỳ
Biên cảnh Vùng lõi

Dịch Biên cương sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biên cương 边疆 (Biānjiāng) Border / Frontier 辺境 (Henkyō) 변경 (Byeongyeong)

Kết luận

Biên cương là gì? Đó là từ Hán-Việt chỉ vùng đất giáp ranh giữa các quốc gia, đồng nghĩa với biên giới, biên thùy. Hiểu rõ nghĩa của từ “biên cương” giúp bạn sử dụng chính xác trong văn chương và giao tiếp trang trọng.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.