Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Những
Khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ những để làm phong phú thêm vốn từ vựng. Bài viết này cung cấp danh sách cụ thể, ví dụ sinh động cùng VJOL, giúp bạn diễn đạt trôi chảy và tự tin trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Giải thích nghĩa của từ những
Những là từ chỉ số nhiều, dùng trước danh từ để chỉ nhiều người, nhiều vật. Đây là từ định lượng.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ những:
- Những bông hoa đẹp.
- Những người bạn tốt.
- Những cuốn sách hay.
- Những ngày tháng đẹp.
Từ đồng nghĩa với từ những
Tra từ đồng nghĩa với từ những gồm có các, mấy, nhiều, một số, vài, các cái, mọi, toàn bộ, tất cả, từng.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với những và ý nghĩa cụ thể:
- Các: Từ này diễn tả số nhiều.
- Mấy: Từ này mang nghĩa vài.
- Nhiều: Từ này thể hiện số lượng lớn.
- Một số: Từ này diễn tả vài.
- Vài: Từ này chỉ ít ỏi.
- Các cái: Từ này mang nghĩa những cái.
- Mọi: Từ này thể hiện tất cả.
- Toàn bộ: Từ này diễn tả tất cả.
- Tất cả: Từ này chỉ mọi.
- Từng: Từ này mang nghĩa mỗi.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Những”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Các | Số nhiều | Rất thường xuyên |
| Mấy | Vài | Rất thường xuyên |
| Nhiều | Số lượng lớn | Rất thường xuyên |
| Một số | Vài | Rất thường xuyên |
| Vài | Ít ỏi | Rất thường xuyên |
| Các cái | Những cái | Rất thường xuyên |
| Mọi | Tất cả | Rất thường xuyên |
| Toàn bộ | Tất cả | Rất thường xuyên |
| Tất cả | Mọi | Rất thường xuyên |
| Từng | Mỗi | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ những
Tra từ trái nghĩa online với từ những bao gồm một, cái, con, chiếc, người, đơn lẻ, riêng lẻ, từng cái một.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với những và ý nghĩa cụ thể:
- Một: Từ này diễn tả số ít.
- Cái: Từ này mang nghĩa đơn lẻ.
- Con: Từ này thể hiện một.
- Chiếc: Từ này diễn tả đơn.
- Người: Từ này chỉ một cá nhân.
- Đơn lẻ: Từ này mang nghĩa một mình.
- Riêng lẻ: Từ này thể hiện tách biệt.
- Từng cái một: Từ này diễn tả lần lượt.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Những”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Một | Số ít | Rất thường xuyên |
| Cái | Đơn lẻ | Rất thường xuyên |
| Con | Một | Rất thường xuyên |
| Chiếc | Đơn | Rất thường xuyên |
| Người | Một cá nhân | Rất thường xuyên |
| Đơn lẻ | Một mình | Rất thường xuyên |
| Riêng lẻ | Tách biệt | Rất thường xuyên |
| Từng cái một | Lần lượt | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ảnh hưởng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thấu hiểu
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đặc sắc
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ những giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
