Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tích Cực
Khám phá trọn bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tích cực để làm giàu vốn ngôn từ. Những ví dụ cụ thể trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu sâu sắc cách dùng từng từ trong từng ngữ cảnh cùng VJOL. Hãy cùng bước vào thế giới ngôn ngữ đa dạng và trau dồi khả năng diễn đạt của mình.
Giải thích nghĩa của từ tích cực
Tích cực là chủ động, nhiệt tình, hăng hái trong hành động hoặc suy nghĩ, không tiêu cực hay thụ động. Đây là thái độ lạc quan và năng động.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tích cực:
- Anh ấy có thái độ rất tích cực.
- Cô ấy tích cực tham gia hoạt động.
- Tư duy tích cực giúp thành công.
- Đóng góp tích cực vào dự án.
Từ đồng nghĩa với từ tích cực
Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ tích cực gồm có chủ động, năng động, hăng hái, nhiệt tình, sôi nổi, phấn khởi, hào hứng, tích cực, tự giác, tự nguyện, không thụ động, lạc quan, khả quan, tốt, tích cực, có ích.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tích cực và ý nghĩa cụ thể:
- Chủ động: Từ này diễn tả tự mình làm, không đợi.
- Năng động: Từ này mang nghĩa hoạt động nhiều.
- Hăng hái: Từ này thể hiện nhiệt tình, tích cực.
- Nhiệt tình: Từ này diễn tả hăng say, tích cực.
- Sôi nổi: Từ này chỉ hào hứng, tích cực.
- Phấn khởi: Từ này mang nghĩa vui mừng, tích cực.
- Hào hứng: Từ này thể hiện vui vẻ, tích cực.
- Tự giác: Từ này diễn tả tự mình làm.
- Tự nguyện: Từ này chỉ tự muốn làm.
- Không thụ động: Từ này mang nghĩa chủ động.
- Lạc quan: Từ này thể hiện tin tưởng, tích cực.
- Khả quan: Từ này diễn tả có triển vọng tốt.
- Tốt: Từ này chỉ có lợi, tích cực.
- Có ích: Từ này mang nghĩa mang lại lợi.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tích Cực”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Chủ động | Tự mình làm, không đợi | Rất thường xuyên |
| Năng động | Hoạt động nhiều | Rất thường xuyên |
| Hăng hái | Nhiệt tình, tích cực | Rất thường xuyên |
| Nhiệt tình | Hăng say, tích cực | Rất thường xuyên |
| Sôi nổi | Hào hứng, tích cực | Rất thường xuyên |
| Phấn khởi | Vui mừng, tích cực | Rất thường xuyên |
| Hào hứng | Vui vẻ, tích cực | Rất thường xuyên |
| Tự giác | Tự mình làm | Rất thường xuyên |
| Tự nguyện | Tự muốn làm | Rất thường xuyên |
| Không thụ động | Chủ động | Rất thường xuyên |
| Lạc quan | Tin tưởng, tích cực | Rất thường xuyên |
| Khả quan | Có triển vọng tốt | Rất thường xuyên |
| Tốt | Có lợi, tích cực | Rất thường xuyên |
| Có ích | Mang lại lợi | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ tích cực
Từ trái nghĩa tiếng Việt với từ tích cực bao gồm tiêu cực, thụ động, không tích cực, lười biếng, không nhiệt tình, không hăng hái, bi quan, không lạc quan, chán nản, không chủ động, thờ ơ, lãnh đạm, không quan tâm, xấu, không tốt.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với tích cực và ý nghĩa cụ thể:
- Tiêu cực: Từ này diễn tả không tốt, không tích cực.
- Thụ động: Từ này mang nghĩa không chủ động.
- Không tích cực: Từ này thể hiện thụ động.
- Lười biếng: Từ này diễn tả không nhiệt tình.
- Không nhiệt tình: Từ này chỉ lãnh đạm.
- Không hăng hái: Từ này mang nghĩa không tích cực.
- Bi quan: Từ này thể hiện không lạc quan.
- Không lạc quan: Từ này diễn tả bi quan.
- Chán nản: Từ này chỉ mất hứng thú.
- Không chủ động: Từ này mang nghĩa thụ động.
- Thờ ơ: Từ này thể hiện không quan tâm.
- Lãnh đạm: Từ này diễn tả không nhiệt tình.
- Không quan tâm: Từ này chỉ thờ ơ.
- Xấu: Từ này mang nghĩa không tốt.
- Không tốt: Từ này thể hiện tiêu cực.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tích Cực”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tiêu cực | Không tốt, không tích cực | Rất thường xuyên |
| Thụ động | Không chủ động | Rất thường xuyên |
| Không tích cực | Thụ động | Rất thường xuyên |
| Lười biếng | Không nhiệt tình | Rất thường xuyên |
| Không nhiệt tình | Lãnh đạm | Rất thường xuyên |
| Không hăng hái | Không tích cực | Rất thường xuyên |
| Bi quan | Không lạc quan | Rất thường xuyên |
| Không lạc quan | Bi quan | Rất thường xuyên |
| Chán nản | Mất hứng thú | Rất thường xuyên |
| Không chủ động | Thụ động | Rất thường xuyên |
| Thờ ơ | Không quan tâm | Rất thường xuyên |
| Lãnh đạm | Không nhiệt tình | Thường xuyên |
| Không quan tâm | Thờ ơ | Rất thường xuyên |
| Xấu | Không tốt | Rất thường xuyên |
| Không tốt | Tiêu cực | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tích cực giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
