Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cố Gắng

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Cố Gắng

Để giao tiếp hiệu quả về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cố gắng, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là rất cần thiết. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chuẩn xác, ví dụ minh họa sống động cùng VJOL, giúp bạn vận dụng linh hoạt và tự tin hơn khi viết hoặc nói. Khám phá ngay!

Giải thích nghĩa của từ cố gắng

Cố gắng là dùng hết sức lực, nỗ lực để làm một việc gì đó, không bỏ cuộc dù khó khăn. Đây là thái độ kiên trì, quyết tâm đạt được mục tiêu.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ cố gắng:

  • Anh ấy cố gắng hết sức để vượt qua kỳ thi.
  • Chúng ta phải cố gắng hoàn thành dự án đúng hạn.
  • Dù khó khăn, em vẫn cố gắng không bỏ cuộc.
  • Sự cố gắng của bạn sẽ được đền đáp xứng đáng.

Từ đồng nghĩa với từ cố gắng

Tìm từ đồng nghĩa với từ cố gắng gồm có nỗ lực, gắng sức, ra sức, cố sức, cố công, chăm chỉ, siêng năng, tận tâm, tận lực, hết lòng, hết sức, tận tụy, phấn đấu, phấn đấu, đấu tranh, vươn lên, vượt qua, kiên trì, bền bỉ, không bỏ cuộc.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với cố gắng và ý nghĩa cụ thể:

  • Nỗ lực: Từ này diễn tả dùng hết sức để làm việc gì.
  • Gắng sức: Từ này mang nghĩa cố gắng hết khả năng.
  • Ra sức: Từ này thể hiện dùng hết sức lực.
  • Cố sức: Từ này diễn tả gắng sức, nỗ lực.
  • Cố công: Từ này chỉ cố gắng làm việc.
  • Chăm chỉ: Từ này mang nghĩa siêng năng, không lười.
  • Siêng năng: Từ này thể hiện chăm chỉ, không ngại khó.
  • Tận tâm: Từ này diễn tả hết lòng, hết sức.
  • Tận lực: Từ này chỉ dùng hết sức lực.
  • Hết lòng: Từ này mang nghĩa tận tâm, hết mình.
  • Hết sức: Từ này thể hiện cố gắng tối đa.
  • Tận tụy: Từ này diễn tả hết lòng, hết sức.
  • Phấn đấu: Từ này chỉ nỗ lực vươn lên.
  • Đấu tranh: Từ này mang nghĩa chiến đấu để đạt mục tiêu.
  • Vươn lên: Từ này thể hiện cố gắng tiến lên.
  • Vượt qua: Từ này diễn tả nỗ lực để vượt khó khăn.
  • Kiên trì: Từ này chỉ bền bỉ, không bỏ cuộc.
  • Bền bỉ: Từ này mang nghĩa kiên trì, lâu dài.
  • Không bỏ cuộc: Từ này thể hiện kiên trì đến cùng.
  • Quyết tâm: Từ này diễn tả có ý chí mạnh mẽ.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Cố Gắng”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Nỗ lực Dùng hết sức để làm việc gì Rất thường xuyên
Gắng sức Cố gắng hết khả năng Rất thường xuyên
Ra sức Dùng hết sức lực Rất thường xuyên
Cố sức Gắng sức, nỗ lực Thường xuyên
Cố công Cố gắng làm việc Thường xuyên
Chăm chỉ Siêng năng, không lười Rất thường xuyên
Siêng năng Chăm chỉ, không ngại khó Rất thường xuyên
Tận tâm Hết lòng, hết sức Rất thường xuyên
Tận lực Dùng hết sức lực Thường xuyên
Hết lòng Tận tâm, hết mình Rất thường xuyên
Hết sức Cố gắng tối đa Rất thường xuyên
Tận tụy Hết lòng, hết sức Thường xuyên
Phấn đấu Nỗ lực vươn lên Rất thường xuyên
Đấu tranh Chiến đấu để đạt mục tiêu Rất thường xuyên
Vươn lên Cố gắng tiến lên Rất thường xuyên
Vượt qua Nỗ lực để vượt khó khăn Rất thường xuyên
Kiên trì Bền bỉ, không bỏ cuộc Rất thường xuyên
Bền bỉ Kiên trì, lâu dài Rất thường xuyên
Không bỏ cuộc Kiên trì đến cùng Rất thường xuyên
Quyết tâm Có ý chí mạnh mẽ Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ cố gắng

Từ trái nghĩa tiếng Việt với từ cố gắng bao gồm lười biếng, lười nhác, không cố gắng, bỏ cuộc, từ bỏ, không chăm chỉ, không nỗ lực, không ra sức, thờ ơ, thụ động, không tích cực, không siêng năng, dễ dàng bỏ cuộc, không kiên trì, nản chí, chán nản, không phấn đấu, không quyết tâm, bê trễ, trì hoãn.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với cố gắng và ý nghĩa cụ thể:

  • Lười biếng: Từ này diễn tả không chịu làm việc.
  • Lười nhác: Từ này mang nghĩa không siêng năng.
  • Không cố gắng: Từ này thể hiện không nỗ lực.
  • Bỏ cuộc: Từ này diễn tả từ bỏ, không kiên trì.
  • Từ bỏ: Từ này chỉ không tiếp tục nữa.
  • Không chăm chỉ: Từ này mang nghĩa không siêng năng.
  • Không nỗ lực: Từ này thể hiện không cố gắng.
  • Không ra sức: Từ này diễn tả không dùng hết sức.
  • Thờ ơ: Từ này chỉ không quan tâm, không tích cực.
  • Thụ động: Từ này mang nghĩa không chủ động.
  • Không tích cực: Từ này thể hiện không nhiệt tình.
  • Không siêng năng: Từ này diễn tả lười biếng.
  • Dễ dàng bỏ cuộc: Từ này chỉ không kiên trì.
  • Không kiên trì: Từ này mang nghĩa không bền bỉ.
  • Nản chí: Từ này thể hiện mất hứng, không muốn tiếp tục.
  • Chán nản: Từ này diễn tả mất hứng thú.
  • Không phấn đấu: Từ này chỉ không nỗ lực tiến lên.
  • Không quyết tâm: Từ này mang nghĩa thiếu ý chí.
  • Bê trễ: Từ này thể hiện trì hoãn công việc.
  • Trì hoãn: Từ này diễn tả lùi lại, không làm ngay.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Cố Gắng”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Lười biếng Không chịu làm việc Rất thường xuyên
Lười nhác Không siêng năng Thường xuyên
Không cố gắng Không nỗ lực Rất thường xuyên
Bỏ cuộc Từ bỏ, không kiên trì Rất thường xuyên
Từ bỏ Không tiếp tục nữa Rất thường xuyên
Không chăm chỉ Không siêng năng Rất thường xuyên
Không nỗ lực Không cố gắng Rất thường xuyên
Không ra sức Không dùng hết sức Rất thường xuyên
Thờ ơ Không quan tâm, không tích cực Rất thường xuyên
Thụ động Không chủ động Rất thường xuyên
Không tích cực Không nhiệt tình Rất thường xuyên
Không siêng năng Lười biếng Rất thường xuyên
Dễ dàng bỏ cuộc Không kiên trì Thường xuyên
Không kiên trì Không bền bỉ Rất thường xuyên
Nản chí Mất hứng, không muốn tiếp tục Rất thường xuyên
Chán nản Mất hứng thú Rất thường xuyên
Không phấn đấu Không nỗ lực tiến lên Rất thường xuyên
Không quyết tâm Thiếu ý chí Rất thường xuyên
Bê trễ Trì hoãn công việc Thường xuyên
Trì hoãn Lùi lại, không làm ngay Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cố gắng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.