Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tổ Quốc
Tìm hiểu ngay các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tổ quốc để tăng sức hấp dẫn cho câu chữ. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn phân biệt, chọn lọc và ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống cùng VJOL. Đừng bỏ lỡ bí quyết làm phong phú vốn từ vựng của bạn.
Giải thích nghĩa của từ tổ quốc
Tổ quốc là đất nước nơi con người sinh ra, lớn lên, gắn bó về mặt lịch sử, văn hóa, dân tộc và tình cảm. Đây là khái niệm thiêng liêng thể hiện sự yêu mến và trách nhiệm của mỗi công dân với quê hương đất nước.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tổ quốc:
- Chúng ta có trách nhiệm bảo vệ tổ quốc trước mọi kẻ thù xâm lược.
- Anh hùng liệt sĩ đã hy sinh vì độc lập, tự do của tổ quốc.
- Tình yêu tổ quốc luôn thường trực trong trái tim mỗi người con đất Việt.
- Xây dựng và phát triển tổ quốc là nhiệm vụ của mọi thế hệ.
Từ đồng nghĩa với từ tổ quốc
Các cặp từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ tổ quốc gồm có đất nước, quê hương, giang san, non sông, núi sông, bờ cội, đất tổ, đất mẹ, quốc gia, tổ quốc giang san, gấm vóc, giang sơn, xứ sở, đất đai, cội nguồn, quê cha đất tổ, nước nhà, núi sông gấm vóc, bản quán, cương thổ.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tổ quốc và ý nghĩa cụ thể:
- Đất nước: Từ này diễn tả lãnh thổ và con người của một quốc gia.
- Quê hương: Từ này mang nghĩa nơi chôn nhau cắt rốn, gắn bó về tình cảm.
- Giang san: Từ này thể hiện sông núi, đất đai của đất nước một cách trang trọng.
- Non sông: Từ này diễn tả núi sông của tổ quốc một cách thơ mộng.
- Núi sông: Từ này chỉ thiên nhiên, địa lý của đất nước.
- Bờ cội: Từ này mang nghĩa cội nguồn, căn bản của dân tộc.
- Đất tổ: Từ này thể hiện đất đai của tổ tiên để lại.
- Đất mẹ: Từ này diễn tả tổ quốc như người mẹ sinh thành, nuôi dưỡng.
- Quốc gia: Từ này chỉ tổ chức chính trị có chủ quyền trên một lãnh thổ.
- Tổ quốc giang san: Từ này mang nghĩa đất nước với núi sông hùng vĩ.
- Gấm vóc: Từ này thể hiện vẻ đẹp rực rỡ của đất nước.
- Giang sơn: Từ này diễn tả sông núi, đất đai của tổ quốc.
- Xứ sở: Từ này chỉ vùng đất, miền quê của một dân tộc.
- Đất đai: Từ này mang nghĩa lãnh thổ, không gian sinh sống.
- Cội nguồn: Từ này thể hiện nguồn gốc, căn bản của dân tộc.
- Quê cha đất tổ: Từ này diễn tả quê hương tổ tiên, đất đai thiêng liêng.
- Nước nhà: Từ này chỉ đất nước của mình một cách thân thiết.
- Núi sông gấm vóc: Từ này mang nghĩa đất nước đẹp đẽ, hùng vĩ.
- Bản quán: Từ này thể hiện quê quán, nơi sinh sống của tổ tiên.
- Cương thổ: Từ này diễn tả lãnh thổ, ranh giới của quốc gia.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tổ Quốc”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Đất nước | Lãnh thổ và con người | Rất thường xuyên |
| Quê hương | Nơi chôn nhau cắt rốn | Rất thường xuyên |
| Giang san | Sông núi, đất đai trang trọng | Thường xuyên |
| Non sông | Núi sông thơ mộng | Thường xuyên |
| Núi sông | Thiên nhiên, địa lý | Rất thường xuyên |
| Bờ cội | Cội nguồn, căn bản | Trung bình |
| Đất tổ | Đất đai tổ tiên | Thường xuyên |
| Đất mẹ | Tổ quốc như người mẹ | Thường xuyên |
| Quốc gia | Tổ chức chính trị có chủ quyền | Rất thường xuyên |
| Tổ quốc giang san | Đất nước với núi sông hùng vĩ | Trung bình |
| Gấm vóc | Vẻ đẹp rực rỡ | Trung bình |
| Giang sơn | Sông núi, đất đai | Thường xuyên |
| Xứ sở | Vùng đất, miền quê | Thường xuyên |
| Đất đai | Lãnh thổ, không gian sống | Rất thường xuyên |
| Cội nguồn | Nguồn gốc, căn bản | Thường xuyên |
| Quê cha đất tổ | Quê hương tổ tiên thiêng liêng | Thường xuyên |
| Nước nhà | Đất nước thân thiết | Rất thường xuyên |
| Núi sông gấm vóc | Đất nước đẹp đẽ, hùng vĩ | Trung bình |
| Bản quán | Quê quán, nơi sinh sống tổ tiên | Trung bình |
| Cương thổ | Lãnh thổ, ranh giới quốc gia | Ít dùng |
Từ trái nghĩa với từ tổ quốc
Từ trái nghĩa với từ tổ quốc bao gồm tha hương, xứ người, đất khách, nước ngoài, ngoại quốc, quê người, bên ngoài, xứ lạ, tha phương, đất khách quê người, nước xa, miền xa, phương xa, đất lạ, nơi xa xôi, xứ lạ quê người, người đất khách, nơi không quen thuộc, nơi không gắn bó, xứ xa xôi.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với tổ quốc và ý nghĩa cụ thể:
- Tha hương: Từ này diễn tả quê hương của người khác, nơi xa lạ.
- Xứ người: Từ này mang nghĩa đất nước, vùng đất của người khác.
- Đất khách: Từ này thể hiện nơi mình đến tạm trú, không phải quê hương.
- Nước ngoài: Từ này diễn tả các quốc gia khác, không phải tổ quốc mình.
- Ngoại quốc: Từ này chỉ quốc gia bên ngoài, không phải nước nhà.
- Quê người: Từ này mang nghĩa quê hương của người khác.
- Bên ngoài: Từ này thể hiện những nơi ở ngoài tổ quốc.
- Xứ lạ: Từ này diễn tả vùng đất không quen thuộc, xa lạ.
- Tha phương: Từ này chỉ nơi xa xôi, không phải quê hương.
- Đất khách quê người: Từ này mang nghĩa nơi không phải cội nguồn.
- Nước xa: Từ này thể hiện quốc gia ở vùng xa xôi.
- Miền xa: Từ này diễn tả vùng đất ở xa, không gần gũi.
- Phương xa: Từ này chỉ phương hướng, nơi xa xôi.
- Đất lạ: Từ này mang nghĩa nơi không quen thuộc, chưa biết.
- Nơi xa xôi: Từ này thể hiện địa điểm cách xa quê hương.
- Xứ lạ quê người: Từ này diễn tả vùng đất của người khác, không gắn bó.
- Người đất khách: Từ này chỉ nơi tạm trú, không phải quê hương.
- Nơi không quen thuộc: Từ này mang nghĩa địa điểm xa lạ.
- Nơi không gắn bó: Từ này thể hiện nơi không có tình cảm, liên hệ.
- Xứ xa xôi: Từ này diễn tả vùng đất ở rất xa.
Tìm hiểu khái niệm và ví dụ về từ trái nghĩa
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tổ Quốc”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Tha hương | Quê hương người khác | Thường xuyên |
| Xứ người | Đất nước người khác | Thường xuyên |
| Đất khách | Nơi tạm trú, không phải quê | Thường xuyên |
| Nước ngoài | Các quốc gia khác | Rất thường xuyên |
| Ngoại quốc | Quốc gia bên ngoài | Trung bình |
| Quê người | Quê hương người khác | Thường xuyên |
| Bên ngoài | Nơi ở ngoài tổ quốc | Rất thường xuyên |
| Xứ lạ | Vùng đất xa lạ | Thường xuyên |
| Tha phương | Nơi xa xôi | Thường xuyên |
| Đất khách quê người | Nơi không phải cội nguồn | Trung bình |
| Nước xa | Quốc gia xa xôi | Thường xuyên |
| Miền xa | Vùng đất ở xa | Thường xuyên |
| Phương xa | Phương hướng xa xôi | Trung bình |
| Đất lạ | Nơi không quen thuộc | Rất thường xuyên |
| Nơi xa xôi | Địa điểm cách xa quê | Thường xuyên |
| Xứ lạ quê người | Vùng đất người khác | Trung bình |
| Người đất khách | Nơi tạm trú | Trung bình |
| Nơi không quen thuộc | Địa điểm xa lạ | Thường xuyên |
| Nơi không gắn bó | Nơi không có tình cảm | Trung bình |
| Xứ xa xôi | Vùng đất rất xa | Trung bình |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thật thà
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mênh mông
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dũng cảm
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tổ quốc giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
