Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nhưng
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhưng sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. Bài viết này mang đến cho bạn danh sách chi tiết kèm ví dụ minh họa cùng VJOL để dễ dàng áp dụng trong học tập, công việc và cuộc sống hàng ngày.
Giải thích nghĩa của từ nhưng
Nhưng là từ nối dùng để chỉ sự đối lập, tương phản giữa hai vế câu. Đây là liên từ chỉ sự đối nghịch.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ nhưng:
- Anh ấy học giỏi nhưng không kiêu ngạo.
- Trời mưa nhưng vẫn đi làm.
- Cô ấy nhỏ tuổi nhưng rất trưởng thành.
- Khó nhưng không phải không làm được.
Từ đồng nghĩa với từ nhưng
Từ đồng nghĩa online với từ nhưng gồm có nhưng mà, song, mà, tuy nhiên, thế nhưng, song le, nhưng lại, tuy vậy, dù vậy, dẫu vậy, còn, mặc dù thế.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với nhưng và ý nghĩa cụ thể:
- Nhưng mà: Từ này diễn tả sự đối lập.
- Song: Từ này mang nghĩa nhưng (trang trọng).
- Mà: Từ này thể hiện sự tương phản.
- Tuy nhiên: Từ này diễn tả nhưng.
- Thế nhưng: Từ này chỉ mặc dù vậy.
- Song le: Từ này mang nghĩa nhưng.
- Nhưng lại: Từ này thể hiện sự đối lập.
- Tuy vậy: Từ này diễn tả mặc dù thế.
- Dù vậy: Từ này chỉ nhưng vậy.
- Dẫu vậy: Từ này mang nghĩa tuy vậy.
- Còn: Từ này thể hiện sự đối chiếu.
- Mặc dù thế: Từ này diễn tả nhưng vậy.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Nhưng”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Nhưng mà | Sự đối lập | Rất thường xuyên |
| Song | Nhưng (trang trọng) | Thường xuyên |
| Mà | Sự tương phản | Rất thường xuyên |
| Tuy nhiên | Nhưng | Rất thường xuyên |
| Thế nhưng | Mặc dù vậy | Rất thường xuyên |
| Song le | Nhưng | Thường xuyên |
| Nhưng lại | Sự đối lập | Rất thường xuyên |
| Tuy vậy | Mặc dù thế | Rất thường xuyên |
| Dù vậy | Nhưng vậy | Rất thường xuyên |
| Dẫu vậy | Tuy vậy | Thường xuyên |
| Còn | Sự đối chiếu | Rất thường xuyên |
| Mặc dù thế | Nhưng vậy | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ nhưng
Tra cứu từ trái nghĩa với từ nhưng bao gồm và, cùng, với, cũng, nên, cho nên, vì vậy, do đó, bởi vậy, vì thế.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với nhưng và ý nghĩa cụ thể:
- Và: Từ này diễn tả sự liệt kê.
- Cùng: Từ này mang nghĩa cùng nhau.
- Với: Từ này thể hiện đồng hành.
- Cũng: Từ này diễn tả tương tự.
- Nên: Từ này chỉ kết quả.
- Cho nên: Từ này mang nghĩa vì vậy.
- Vì vậy: Từ này thể hiện hậu quả.
- Do đó: Từ này diễn tả kết quả.
- Bởi vậy: Từ này chỉ vì thế.
- Vì thế: Từ này mang nghĩa do đó.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Nhưng”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Và | Sự liệt kê | Rất thường xuyên |
| Cùng | Cùng nhau | Rất thường xuyên |
| Với | Đồng hành | Rất thường xuyên |
| Cũng | Tương tự | Rất thường xuyên |
| Nên | Kết quả | Rất thường xuyên |
| Cho nên | Vì vậy | Rất thường xuyên |
| Vì vậy | Hậu quả | Rất thường xuyên |
| Do đó | Kết quả | Rất thường xuyên |
| Bởi vậy | Vì thế | Rất thường xuyên |
| Vì thế | Do đó | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ những
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ ảnh hưởng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thấu hiểu
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhưng giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
