Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Hòa Bình
Khi diễn đạt, việc nắm rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình giúp câu chữ trở nên phong phú. Bài viết này tổng hợp chi tiết các từ liên quan kèm ví dụ dễ hiểu cùng VJOL, giúp bạn vận dụng tự nhiên trong giao tiếp và bài viết.
Giải thích nghĩa của từ hòa bình
Hòa bình là trạng thái không có chiến tranh, xung đột, mọi người sống yên ổn, an toàn. Đây là khát vọng cao đẹp của nhân loại, thể hiện sự hòa hợp, đoàn kết giữa các dân tộc và quốc gia.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ hòa bình:
- Nhân dân mong muốn cuộc sống hòa bình, không có chiến tranh.
- Hòa bình là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
- Các quốc gia cần cùng nhau xây dựng thế giới hòa bình.
- Giải Nobel Hòa bình được trao cho những người có công lao to lớn.
Từ đồng nghĩa với từ hòa bình
Những từ có nghĩa giống nhau với từ hòa bình gồm có yên bình, thanh bình, thái bình, an bình, an ninh, an toàn, yên ổn, bình an, bình yên, thái hòa, hòa thuận, hòa hợp, hòa giải, không chiến tranh, yên lành, thái thịnh, an lạc, thịnh trị, thái an, không xung đột.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với hòa bình và ý nghĩa cụ thể:
- Yên bình: Từ này diễn tả trạng thái yên tĩnh, không có rối loạn.
- Thanh bình: Từ này mang nghĩa trong lành, yên tĩnh, không ồn ào.
- Thái bình: Từ này thể hiện thời kỳ yên ổn, không có chiến tranh.
- An bình: Từ này diễn tả trạng thái an toàn và bình yên.
- An ninh: Từ này chỉ tình trạng an toàn, không có nguy hiểm.
- An toàn: Từ này mang nghĩa không có rủi ro, nguy hiểm.
- Yên ổn: Từ này thể hiện trạng thái ổn định, không có biến động.
- Bình an: Từ này diễn tả sự an lành, không có tai họa.
- Bình yên: Từ này chỉ tình trạng yên tĩnh, không có xáo trộn.
- Thái hòa: Từ này mang nghĩa hòa hợp, không có mâu thuẫn.
- Hòa thuận: Từ này thể hiện sự hòa hợp, thuận hòa giữa mọi người.
- Hòa hợp: Từ này diễn tả sự phối hợp nhịp nhàng, không xung đột.
- Hòa giải: Từ này chỉ việc giải quyết tranh chấp để đạt hòa bình.
- Không chiến tranh: Từ này mang nghĩa không có xung đột vũ trang.
- Yên lành: Từ này thể hiện trạng thái an lành, không có điều xấu.
- Thái thịnh: Từ này diễn tả thời kỳ thịnh vượng và hòa bình.
- An lạc: Từ này chỉ cuộc sống yên vui, không lo âu.
- Thịnh trị: Từ này mang nghĩa thời kỳ thịnh vượng, trị vì tốt.
- Thái an: Từ này thể hiện sự an toàn tuyệt đối.
- Không xung đột: Từ này diễn tả không có tranh chấp, mâu thuẫn.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Hòa Bình”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Yên bình | Yên tĩnh, không rối loạn | Rất thường xuyên |
| Thanh bình | Trong lành, yên tĩnh | Rất thường xuyên |
| Thái bình | Yên ổn, không chiến tranh | Thường xuyên |
| An bình | An toàn và bình yên | Rất thường xuyên |
| An ninh | An toàn, không nguy hiểm | Rất thường xuyên |
| An toàn | Không rủi ro, nguy hiểm | Rất thường xuyên |
| Yên ổn | Ổn định, không biến động | Rất thường xuyên |
| Bình an | An lành, không tai họa | Rất thường xuyên |
| Bình yên | Yên tĩnh, không xáo trộn | Rất thường xuyên |
| Thái hòa | Hòa hợp, không mâu thuẫn | Trung bình |
| Hòa thuận | Hòa hợp, thuận hòa | Rất thường xuyên |
| Hòa hợp | Phối hợp nhịp nhàng | Rất thường xuyên |
| Hòa giải | Giải quyết tranh chấp | Thường xuyên |
| Không chiến tranh | Không xung đột vũ trang | Thường xuyên |
| Yên lành | An lành, không điều xấu | Thường xuyên |
| Thái thịnh | Thịnh vượng và hòa bình | Trung bình |
| An lạc | Yên vui, không lo âu | Thường xuyên |
| Thịnh trị | Thịnh vượng, trị vì tốt | Ít dùng |
| Thái an | An toàn tuyệt đối | Trung bình |
| Không xung đột | Không tranh chấp, mâu thuẫn | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ hòa bình
Từ trái nghĩa với từ hòa bình bao gồm chiến tranh, xung đột, loạn lạc, hỗn loạn, rối loạn, bất ổn, bạo động, chiến sự, giao tranh, đánh nhau, mâu thuẫn, tranh chấp, chia rẽ, bất hòa, thù địch, thù hận, đối đầu, đụng độ, binh lửa, binh đao.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với hòa bình và ý nghĩa cụ thể:
- Chiến tranh: Từ này diễn tả cuộc xung đột vũ trang giữa các bên.
- Xung đột: Từ này mang nghĩa sự đụng độ, tranh chấp giữa các bên.
- Loạn lạc: Từ này thể hiện tình trạng hỗn loạn, không có trật tự.
- Hỗn loạn: Từ này diễn tả trạng thái lộn xộn, mất trật tự.
- Rối loạn: Từ này chỉ tình trạng không ổn định, mất kiểm soát.
- Bất ổn: Từ này mang nghĩa không ổn định, hay thay đổi.
- Bạo động: Từ này thể hiện hành động hung bạo, gây rối.
- Chiến sự: Từ này diễn tả các cuộc chiến đấu, giao tranh.
- Giao tranh: Từ này chỉ việc hai bên đánh nhau, xung đột.
- Đánh nhau: Từ này mang nghĩa sử dụng bạo lực với nhau.
- Mâu thuẫn: Từ này thể hiện sự không nhất trí, đối lập.
- Tranh chấp: Từ này diễn tả sự cãi vã, tranh cãi về quyền lợi.
- Chia rẽ: Từ này chỉ sự tách rời, không đoàn kết.
- Bất hòa: Từ này mang nghĩa không hòa hợp, có mâu thuẫn.
- Thù địch: Từ này thể hiện sự hận thù, xem nhau là kẻ thù.
- Thù hận: Từ này diễn tả cảm giác căm ghét sâu sắc.
- Đối đầu: Từ này chỉ việc đương đầu, không nhượng bộ.
- Đụng độ: Từ này mang nghĩa va chạm, xung đột vũ lực.
- Binh lửa: Từ này thể hiện chiến tranh, binh đao.
- Binh đao: Từ này diễn tả chiến tranh, súng đạn.
Truy cập Web tra từ đồng nghĩa Tiếng Việt để xem những cụm từ trái nghĩa khác
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Hòa Bình”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Chiến tranh | Xung đột vũ trang | Rất thường xuyên |
| Xung đột | Đụng độ, tranh chấp | Rất thường xuyên |
| Loạn lạc | Hỗn loạn, không trật tự | Thường xuyên |
| Hỗn loạn | Lộn xộn, mất trật tự | Rất thường xuyên |
| Rối loạn | Không ổn định | Rất thường xuyên |
| Bất ổn | Không ổn định | Rất thường xuyên |
| Bạo động | Hành động hung bạo | Thường xuyên |
| Chiến sự | Các cuộc chiến đấu | Thường xuyên |
| Giao tranh | Hai bên đánh nhau | Thường xuyên |
| Đánh nhau | Sử dụng bạo lực | Rất thường xuyên |
| Mâu thuẫn | Không nhất trí, đối lập | Rất thường xuyên |
| Tranh chấp | Cãi vã về quyền lợi | Rất thường xuyên |
| Chia rẽ | Tách rời, không đoàn kết | Rất thường xuyên |
| Bất hòa | Không hòa hợp | Rất thường xuyên |
| Thù địch | Hận thù, xem là kẻ thù | Thường xuyên |
| Thù hận | Căm ghét sâu sắc | Rất thường xuyên |
| Đối đầu | Đương đầu, không nhượng | Rất thường xuyên |
| Đụng độ | Va chạm, xung đột | Thường xuyên |
| Binh lửa | Chiến tranh, binh đao | Trung bình |
| Binh đao | Chiến tranh, súng đạn | Trung bình |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tĩnh mịch
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ đoàn kết
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhiều
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
