Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Giỏi Giang

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Giỏi Giang

Để nâng tầm khả năng viết và nói về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi giang, bạn cần biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này mang đến danh sách chuẩn xác, ví dụ sinh động cùng VJOL để bạn dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Giải thích nghĩa của từ giỏi giang

Giỏi giang là có tài năng, khả năng làm việc tốt, xuất sắc trong lĩnh vực nào đó. Đây là người có năng lực.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ giỏi giang:

  • Anh ấy rất giỏi giang.
  • Cô ấy giỏi giang trong công việc.
  • Học sinh giỏi giang xuất sắc.
  • Người giỏi giang được trọng dụng.

Từ đồng nghĩa với từ giỏi giang

Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ giỏi giang gồm có giỏi, tài giỏi, tài năng, có năng lực, xuất sắc, tài ba, khéo léo, thành thạo, lão luyện, tài hoa, có tài, siêu việt, đỉnh cao.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với giỏi giang và ý nghĩa cụ thể:

  • Giỏi: Từ này diễn tả có năng lực.
  • Tài giỏi: Từ này mang nghĩa có tài.
  • Tài năng: Từ này thể hiện có năng khiếu.
  • Có năng lực: Từ này diễn tả giỏi.
  • Xuất sắc: Từ này chỉ rất giỏi.
  • Tài ba: Từ này mang nghĩa giỏi giang.
  • Khéo léo: Từ này thể hiện khéo tay.
  • Thành thạo: Từ này diễn tả thuần thục.
  • Lão luyện: Từ này chỉ có kinh nghiệm.
  • Tài hoa: Từ này mang nghĩa có tài.
  • Có tài: Từ này thể hiện giỏi.
  • Siêu việt: Từ này diễn tả vượt trội.
  • Đỉnh cao: Từ này chỉ xuất sắc nhất.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Giỏi Giang”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Giỏi Có năng lực Rất thường xuyên
Tài giỏi Có tài Rất thường xuyên
Tài năng Có năng khiếu Rất thường xuyên
Có năng lực Giỏi Rất thường xuyên
Xuất sắc Rất giỏi Rất thường xuyên
Tài ba Giỏi giang Rất thường xuyên
Khéo léo Khéo tay Rất thường xuyên
Thành thạo Thuần thục Rất thường xuyên
Lão luyện Có kinh nghiệm Rất thường xuyên
Tài hoa Có tài Thường xuyên
Có tài Giỏi Rất thường xuyên
Siêu việt Vượt trội Thường xuyên
Đỉnh cao Xuất sắc nhất Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ giỏi giang

Tra từ trái nghĩa với từ giỏi giang bao gồm kém, dở, không giỏi, yếu kém, vụng về, kém cỏi, tầm thường, bình thường, không có tài, non kém.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với giỏi giang và ý nghĩa cụ thể:

  • Kém: Từ này diễn tả không giỏi.
  • Dở: Từ này mang nghĩa không tốt.
  • Không giỏi: Từ này thể hiện kém.
  • Yếu kém: Từ này diễn tả không giỏi.
  • Vụng về: Từ này chỉ không khéo.
  • Kém cỏi: Từ này mang nghĩa dở.
  • Tầm thường: Từ này thể hiện bình thường.
  • Bình thường: Từ này diễn tả không xuất sắc.
  • Không có tài: Từ này chỉ không giỏi.
  • Non kém: Từ này mang nghĩa chưa thành thục.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Giỏi Giang”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Kém Không giỏi Rất thường xuyên
Dở Không tốt Rất thường xuyên
Không giỏi Kém Rất thường xuyên
Yếu kém Không giỏi Rất thường xuyên
Vụng về Không khéo Rất thường xuyên
Kém cỏi Dở Rất thường xuyên
Tầm thường Bình thường Rất thường xuyên
Bình thường Không xuất sắc Rất thường xuyên
Không có tài Không giỏi Rất thường xuyên
Non kém Chưa thành thục Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ giỏi giang giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.