Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nông Cạn
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nông cạn sẽ giúp câu chữ của bạn thêm phong phú. Bài viết này cung cấp danh sách đầy đủ kèm ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn diễn đạt tự tin và tự nhiên trong mọi tình huống.
Giải thích nghĩa của từ nông cạn
Nông cạn là không sâu sắc, hạn chế về hiểu biết, thiếu chiều sâu. Đây là sự thiếu sâu sắc.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ nông cạn:
- Kiến thức của anh ấy còn nông cạn.
- Suy nghĩ nông cạn.
- Hiểu biết nông cạn về vấn đề.
- Quan điểm nông cạn.
Từ đồng nghĩa với từ nông cạn
Từ đồng nghĩa với từ nông cạn gồm có cạn cợt, hời hợt, thiển cận, nông nổi, hạn hẹp, ít ỏi, không sâu, không sâu sắc, thiếu hiểu biết, ít hiểu biết.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với nông cạn và ý nghĩa cụ thể:
- Cạn cợt: Từ này diễn tả nông cạn.
- Hời hợt: Từ này mang nghĩa không sâu.
- Thiển cận: Từ này thể hiện hạn hẹp.
- Nông nổi: Từ này diễn tả không thận trọng.
- Hạn hẹp: Từ này chỉ ít ỏi.
- Ít ỏi: Từ này mang nghĩa không nhiều.
- Không sâu: Từ này thể hiện nông.
- Không sâu sắc: Từ này diễn tả nông cạn.
- Thiếu hiểu biết: Từ này chỉ ít biết.
- Ít hiểu biết: Từ này mang nghĩa nông cạn.
Xem thêm: Từ đồng nghĩa là gì?
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Nông Cạn”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Cạn cợt | Nông cạn | Rất thường xuyên |
| Hời hợt | Không sâu | Rất thường xuyên |
| Thiển cận | Hạn hẹp | Thường xuyên |
| Nông nổi | Không thận trọng | Rất thường xuyên |
| Hạn hẹp | Ít ỏi | Rất thường xuyên |
| Ít ỏi | Không nhiều | Rất thường xuyên |
| Không sâu | Nông | Rất thường xuyên |
| Không sâu sắc | Nông cạn | Rất thường xuyên |
| Thiếu hiểu biết | Ít biết | Rất thường xuyên |
| Ít hiểu biết | Nông cạn | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ nông cạn
Tra từ trái nghĩa tiếng Việt với từ nông cạn bao gồm sâu sắc, uyên thâm, thâm thúy, sâu, uyên bác, rộng rãi, phong phú, sâu rộng, hiểu biết sâu, am hiểu.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với nông cạn và ý nghĩa cụ thể:
- Sâu sắc: Từ này diễn tả thâm thúy.
- Uyên thâm: Từ này mang nghĩa sâu sắc.
- Thâm thúy: Từ này thể hiện sâu.
- Sâu: Từ này diễn tả không nông.
- Uyên bác: Từ này chỉ hiểu biết rộng.
- Rộng rãi: Từ này mang nghĩa phong phú.
- Phong phú: Từ này thể hiện nhiều.
- Sâu rộng: Từ này diễn tả rộng và sâu.
- Hiểu biết sâu: Từ này chỉ am hiểu.
- Am hiểu: Từ này mang nghĩa hiểu sâu.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Nông Cạn”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Sâu sắc | Thâm thúy | Rất thường xuyên |
| Uyên thâm | Sâu sắc | Thường xuyên |
| Thâm thúy | Sâu | Thường xuyên |
| Uyên bác | Hiểu biết rộng | Thường xuyên |
| Rộng rãi | Phong phú | Rất thường xuyên |
| Phong phú | Nhiều | Rất thường xuyên |
| Sâu rộng | Rộng và sâu | Rất thường xuyên |
| Hiểu biết sâu | Am hiểu | Rất thường xuyên |
| Am hiểu | Hiểu sâu | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xuất hiện
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khát nước
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ dịu dàng
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nông cạn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
