Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nhân Hậu

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Nhân Hậu

Bạn muốn vốn từ của mình thêm đa dạng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhân hậu? Hãy tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này tổng hợp trọn bộ các từ liên quan, kèm ví dụ minh họa thực tế cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Giải thích nghĩa của từ nhân hậu

Nhân hậu là tốt bụng, rộng lượng, thương người. Đây là đức tính tốt đẹp, nhân từ.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ nhân hậu:

  • Bà ấy rất nhân hậu.
  • Người nhân hậu được mọi người kính trọng.
  • Tính cách nhân hậu đáng quý.
  • Hành động nhân hậu cao đẹp.

Từ đồng nghĩa với từ nhân hậu

Tra từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ nhân hậu gồm có nhân từ, nhân đức, nhân ái, tốt bụng, hiền lành, lương thiện, độ lượng, rộng lượng, khoan dung, từ bi, nhân nghĩa.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với nhân hậu và ý nghĩa cụ thể:

  • Nhân từ: Từ này diễn tả tốt bụng.
  • Nhân đức: Từ này mang nghĩa đạo đức tốt.
  • Nhân ái: Từ này thể hiện thương người.
  • Tốt bụng: Từ này diễn tả nhân hậu.
  • Hiền lành: Từ này chỉ hiền.
  • Lương thiện: Từ này mang nghĩa tốt.
  • Độ lượng: Từ này thể hiện rộng lượng.
  • Rộng lượng: Từ này diễn tả không keo kiệt.
  • Khoan dung: Từ này chỉ tha thứ.
  • Từ bi: Từ này mang nghĩa thương người.
  • Nhân nghĩa: Từ này thể hiện có đạo đức.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Nhân Hậu”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Nhân từ Tốt bụng Rất thường xuyên
Nhân đức Đạo đức tốt Thường xuyên
Nhân ái Thương người Thường xuyên
Tốt bụng Nhân hậu Rất thường xuyên
Hiền lành Hiền Rất thường xuyên
Lương thiện Tốt Rất thường xuyên
Độ lượng Rộng lượng Rất thường xuyên
Rộng lượng Không keo kiệt Rất thường xuyên
Khoan dung Tha thứ Rất thường xuyên
Từ bi Thương người Thường xuyên
Nhân nghĩa Có đạo đức Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ nhân hậu

Tra từ trái nghĩa với từ nhân hậu bao gồm độc ác, hung ác, tàn nhẫn, ác độc, độc địa, không tốt, xấu xa, ác nghiệt, tàn bạo, hung dữ.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với nhân hậu và ý nghĩa cụ thể:

  • Độc ác: Từ này diễn tả ác độc.
  • Hung ác: Từ này mang nghĩa dữ tợn.
  • Tàn nhẫn: Từ này thể hiện không thương người.
  • Ác độc: Từ này diễn tả xấu xa.
  • Độc địa: Từ này chỉ rất ác.
  • Không tốt: Từ này mang nghĩa xấu.
  • Xấu xa: Từ này thể hiện không tốt.
  • Ác nghiệt: Từ này diễn tả tàn nhẫn.
  • Tàn bạo: Từ này chỉ hung dữ.
  • Hung dữ: Từ này mang nghĩa độc ác.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Nhân Hậu”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Độc ác Ác độc Rất thường xuyên
Hung ác Dữ tợn Rất thường xuyên
Tàn nhẫn Không thương người Rất thường xuyên
Ác độc Xấu xa Rất thường xuyên
Độc địa Rất ác Rất thường xuyên
Không tốt Xấu Rất thường xuyên
Xấu xa Không tốt Rất thường xuyên
Ác nghiệt Tàn nhẫn Rất thường xuyên
Tàn bạo Hung dữ Rất thường xuyên
Hung dữ Độc ác Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ nhân hậu giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.