Đặt câu với từ LỞ, LỠ

Đặt câu với từ LỞ, LỠ

Đặt câu với từ lỡ, lở giúp bạn nhận ra những sắc thái thú vị trong tiếng Việt. VJOL tổng hợp nhiều mẫu câu dễ nhớ, phù hợp cho việc học. Đừng bỏ lỡ các ví dụ cụ thể trong phần dưới đây.

Đặt câu với từ LỠ – Diễn tả sự bỏ lỡ, sơ suất

Từ “LỠ” được sử dụng để chỉ điều gì đó xảy ra không đúng thời điểm, bỏ qua cơ hội hoặc làm điều gì vô ý, sơ suất. Dưới đây là các mẫu câu đa dạng:

  • Em lỡ chuyến xe buýt vì dậy muộn.
  • Anh ta lỡ hẹn với bạn bè vì bận việc đột xuất.
  • Tôi lỡ cơ hội học bổng vì nộp hồ sơ trễ.
  • Cô ấy lỡ lời hứa với người bạn thân.
  • Em lỡ buổi học quan trọng vì ốm.
  • Anh lỡ chuyến bay về quê thăm gia đình.
  • Tôi lỡ tay làm vỡ chiếc cốc yêu thích.
  • Cô gái lỡ miệng tiết lộ bí mật của bạn.
  • Em lỡ dịp tham dự cuộc thi văn nghệ.
  • Anh ta lỡ tình cảm với cô gái hàng xóm.
  • Tôi lỡ đường nên đến muộn họp.
  • Cậu bé lỡ tay xóa mất file quan trọng.
  • Chị ấy lỡ cơ hội thăng tiến trong công việc.
  • Em lỡ mất thời cơ vàng để đầu tư.
  • Anh lỡ lời với cha mẹ nên phải xin lỗi.

Đặt câu với từ LỞ – Diễn tả sự sạt lở, vỡ ra

Từ “LỞ” được sử dụng để chỉ hiện tượng đất đá, bờ sông sụt đổ, sạt xuống hoặc vật gì đó bị vỡ ra, bục ra. Dưới đây là các mẫu câu đa dạng:

  • Bờ sông lở do mưa lũ kéo dài.
  • Đất núi lở chặn đường giao thông.
  • Bờ kè lở khiến nhiều nhà dân bị đe dọa.
  • Mái nhà lở sau trận bão lớn.
  • Bờ suối lở cuốn trôi cây cối.
  • Đường đi lở vì mưa lớn kéo dài.
  • Vách núi lở gây nguy hiểm cho người qua lại.
  • Bờ ao lở do nước dâng cao.
  • Đất đồi lở đổ xuống ruộng.
  • Bờ biển lở do sóng đánh mạnh.
  • Tường nhà lở vì xuống cấp.
  • Bờ kênh lở cần được gia cố khẩn cấp.
  • Đất đá lở vùi lấp con đường.
  • Triền núi lở trong mùa mưa bão.
  • Bờ ruộng lở do nước mưa xói mòn.

Phân tích nghĩa của từ lỡ, lở

Lỡ là động từ, phó từ chỉ sự việc xảy ra không đúng thời điểm, bỏ lỡ cơ hội hoặc làm điều gì đó vô ý, sơ suất. Từ này có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như “lỡ hẹn” (không đến đúng hẹn), “lỡ tay” (vô ý làm gì), “lỡ miệng” (nói nhầm), “lỡ dịp” (bỏ lỡ cơ hội).

Lở là động từ chỉ hiện tượng đất đá, bờ sông, vách núi bị sụt đổ, trôi xuống hoặc vật gì đó bị vỡ ra, bục ra do tác động của thiên nhiên hoặc ngoại lực. Từ này thường gắn với thiên tai, thảm họa tự nhiên.

Hoàn cảnh sử dụng: Từ “lỡ” thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết khi muốn diễn tả việc bỏ lỡ, sơ suất. Từ “lở” thường xuất hiện trong tin tức, báo chí khi đề cập đến thiên tai, sạt lở đất. Hai từ này có cách viết và nghĩa hoàn toàn khác nhau, cần phân biệt rõ để sử dụng chính xác.

Bài tập tham khảo

Để rèn luyện kỹ năng sử dụng từ “lỡ” và “lở”, các em hãy tự đặt thêm 2-3 câu với các tình huống sau:

  • Đặt câu về lỡ hẹn với ai đó
  • Đặt câu về lỡ tay làm gì đó
  • Đặt câu về bờ sông lở do mưa lũ
  • Đặt câu về đất núi lở gây thiệt hại

Các em nên vận dụng từ “lỡ” trong các bài văn kể chuyện và từ “lở” trong các bài văn tả thiên tai để sử dụng chính xác.

Xem thêm:

Kết luận

Đặt câu với từ lỡ, lở giúp các em phân biệt rõ hai từ có cách viết và nghĩa khác nhau. Từ “lỡ” diễn tả sự bỏ lỡ, sơ suất, còn từ “lở” chỉ hiện tượng sạt lở, sụt đổ. Các em hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng hai từ này chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.