Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ To Lớn
Muốn mở rộng vốn từ và diễn đạt đa dạng về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ to lớn? Hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết này. Bài viết cung cấp danh sách chi tiết kèm ví dụ thực tế cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn trong học tập, công việc và giao tiếp hàng ngày một cách tự nhiên.
Giải thích nghĩa của từ to lớn
To lớn là tính từ mô tả kích thước, quy mô, diện tích hoặc khối lượng của sự vật, sự việc vượt trội so với mức bình thường. Đây cũng có thể chỉ tầm ảnh hưởng, ý nghĩa quan trọng của một điều gì đó.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ to lớn:
- Tòa nhà này có kích thước rất to lớn so với các công trình xung quanh.
- Ông ấy có công lao to lớn trong việc phát triển kinh tế địa phương.
- Cơn bão to lớn đã gây thiệt hại nặng nề cho vùng duyên hải.
- Đây là một bước tiến to lớn trong sự nghiệp của anh ấy.
Từ đồng nghĩa với từ to lớn
Từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ to lớn gồm có to, lớn, khổng lồ, đồ sộ, vĩ đại, hoành tráng, hùng vĩ, oai vệ, khổng lồ, vạm vỡ, đại, rộng lớn, rộng rãi, bề thế, vĩ mô, khủng, đồ sa, bao la, mênh mông, bát ngát.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với to lớn và ý nghĩa cụ thể:
- To: Từ này diễn tả kích thước lớn về chiều ngang hoặc thể tích.
- Lớn: Từ này mang nghĩa có kích cỡ, quy mô vượt trội so với bình thường.
- Khổng lồ: Từ này thể hiện kích thước cực kỳ lớn, đáng kinh ngạc.
- Đồ sộ: Từ này diễn tả sự to lớn, hùng vĩ và ấn tượng.
- Vĩ đại: Từ này chỉ ý nghĩa, giá trị hoặc tầm quan trọng lớn lao.
- Hoành tráng: Từ này mang nghĩa to lớn, đẹp đẽ và có quy mô lớn.
- Hùng vĩ: Từ này thể hiện vẻ đẹp to lớn, uy nghiêm và tráng lệ.
- Oai vệ: Từ này diễn tả sự to lớn đầy uy quyền, trang nghiêm.
- Vạm vỡ: Từ này chỉ thân hình to lớn, khỏe mạnh.
- Đại: Từ này mang nghĩa lớn, quan trọng hoặc có quy mô rộng.
- Rộng lớn: Từ này thể hiện diện tích hoặc phạm vi lớn.
- Rộng rãi: Từ này diễn tả không gian có diện tích lớn, thoáng đãng.
- Bề thế: Từ này chỉ quy mô, uy thế lớn lao.
- Vĩ mô: Từ này mang nghĩa ở tầm lớn, bao quát nhiều yếu tố.
- Khủng: Từ này thể hiện kích thước rất lớn, đáng sợ.
- Đồ sộ: Từ này diễn tả sự to lớn về quy mô và ấn tượng.
- Bao la: Từ này chỉ không gian rộng lớn, bát ngát.
- Mênh mông: Từ này mang nghĩa rộng lớn, trải dài vô tận.
- Bát ngát: Từ này thể hiện sự rộng lớn không có giới hạn nhìn thấy được.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “To Lớn”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| To | Kích thước lớn về chiều ngang | Rất thường xuyên |
| Lớn | Kích cỡ vượt trội | Rất thường xuyên |
| Khổng lồ | Cực kỳ lớn, đáng kinh ngạc | Rất thường xuyên |
| Đồ sộ | To lớn, hùng vĩ | Thường xuyên |
| Vĩ đại | Ý nghĩa, giá trị lớn lao | Rất thường xuyên |
| Hoành tráng | To lớn, đẹp đẽ | Thường xuyên |
| Hùng vĩ | Vẻ đẹp to lớn, tráng lệ | Thường xuyên |
| Oai vệ | To lớn đầy uy quyền | Trung bình |
| Vạm vỡ | Thân hình to lớn, khỏe | Thường xuyên |
| Đại | Lớn, quan trọng | Rất thường xuyên |
| Rộng lớn | Diện tích hoặc phạm vi lớn | Rất thường xuyên |
| Rộng rãi | Không gian thoáng đãng | Rất thường xuyên |
| Bề thế | Quy mô, uy thế lớn | Trung bình |
| Vĩ mô | Tầm lớn, bao quát | Thường xuyên |
| Khủng | Rất lớn, đáng sợ | Thường xuyên |
| Đồ sộ | To lớn, ấn tượng | Thường xuyên |
| Bao la | Không gian rộng lớn | Thường xuyên |
| Mênh mông | Rộng lớn vô tận | Thường xuyên |
| Bát ngát | Rộng lớn không giới hạn | Trung bình |
Từ trái nghĩa với từ to lớn
Từ trái nghĩa với từ to lớn bao gồm nhỏ, nhỏ bé, bé, tí hon, teo, nhỏ nhắn, nhỏ xíu, tầm thường, hạn hẹp, chật hẹp, bé nhỏ, thu hẹp, tí tẹo, ti tiện, vi mô, hẹp, nhỏ nhen, khiêm tốn, ít ỏi, tẹo.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với to lớn và ý nghĩa cụ thể:
- Nhỏ: Từ này diễn tả kích thước, quy mô không lớn.
- Nhỏ bé: Từ này mang nghĩa có kích cỡ rất nhỏ, yếu ớt.
- Bé: Từ này thể hiện kích thước nhỏ, thường dùng cho trẻ em hoặc vật nhỏ.
- Tí hon: Từ này diễn tả cực kỳ nhỏ, như người lùn trong truyện cổ tích.
- Teo: Từ này chỉ sự co lại, nhỏ đi so với trước.
- Nhỏ nhắn: Từ này mang nghĩa nhỏ nhưng xinh xắn, gọn gàng.
- Nhỏ xíu: Từ này thể hiện kích thước rất nhỏ.
- Tầm thường: Từ này diễn tả ý nghĩa hoặc giá trị không lớn lao.
- Hạn hẹp: Từ này chỉ phạm vi, diện tích nhỏ, bị giới hạn.
- Chật hẹp: Từ này mang nghĩa không gian nhỏ, thiếu thoáng đãng.
- Bé nhỏ: Từ này thể hiện kích thước và tầm ảnh hưởng nhỏ.
- Thu hẹp: Từ này diễn tả sự giảm bớt kích thước, phạm vi.
- Tí tẹo: Từ này chỉ cái gì rất nhỏ, không đáng kể.
- Ti tiện: Từ này mang nghĩa nhỏ mọn, keo kiệt.
- Vi mô: Từ này thể hiện tầm nhỏ, chi tiết cụ thể.
- Hẹp: Từ này diễn tả chiều rộng hoặc diện tích nhỏ.
- Nhỏ nhen: Từ này chỉ tâm hồn, tư tưởng hẹp hòi, không rộng lượng.
- Khiêm tốn: Từ này mang nghĩa không phô trương, giản dị.
- Ít ỏi: Từ này thể hiện số lượng hoặc quy mô rất nhỏ.
- Tẹo: Từ này diễn tả kích thước cực kỳ nhỏ.
Tìm hiểu Khái niệm từ trái nghĩa
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “To Lớn”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Nhỏ | Kích thước không lớn | Rất thường xuyên |
| Nhỏ bé | Kích cỡ rất nhỏ | Rất thường xuyên |
| Bé | Kích thước nhỏ | Rất thường xuyên |
| Tí hon | Cực kỳ nhỏ | Thường xuyên |
| Teo | Co lại, nhỏ đi | Trung bình |
| Nhỏ nhắn | Nhỏ nhưng xinh xắn | Thường xuyên |
| Nhỏ xíu | Rất nhỏ | Thường xuyên |
| Tầm thường | Giá trị không lớn | Thường xuyên |
| Hạn hẹp | Phạm vi nhỏ, bị giới hạn | Thường xuyên |
| Chật hẹp | Không gian nhỏ | Rất thường xuyên |
| Bé nhỏ | Kích thước và ảnh hưởng nhỏ | Rất thường xuyên |
| Thu hẹp | Giảm bớt kích thước | Thường xuyên |
| Tí tẹo | Rất nhỏ, không đáng kể | Trung bình |
| Ti tiện | Nhỏ mọn, keo kiệt | Trung bình |
| Vi mô | Tầm nhỏ, chi tiết | Thường xuyên |
| Hẹp | Chiều rộng nhỏ | Rất thường xuyên |
| Nhỏ nhen | Tâm hồn hẹp hòi | Trung bình |
| Khiêm tốn | Không phô trương | Thường xuyên |
| Ít ỏi | Số lượng rất nhỏ | Thường xuyên |
| Tẹo | Cực kỳ nhỏ | Trung bình |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tổ quốc
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ thật thà
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ mênh mông
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ to lớn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
