Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Khiêm Tốn

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Khiêm Tốn

Khám phá từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khiêm tốn là bước quan trọng để làm giàu vốn từ. Bài viết này cung cấp danh sách rõ ràng cùng ví dụ minh họa cùng VJOL, giúp bạn áp dụng chuẩn xác trong công việc và học tập.

Giải thích nghĩa của từ khiêm tốn

Khiêm tốn là không tự cao tự đại, biết hạ mình, không khoe khoang. Đây là đức tính tốt đẹp.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ khiêm tốn:

  • Anh ấy rất khiêm tốn.
  • Thái độ khiêm tốn đáng học hỏi.
  • Người khiêm tốn được mọi người yêu quý.
  • Hãy luôn khiêm tốn.

Từ đồng nghĩa với từ khiêm tốn

Tra từ đồng nghĩa với từ khiêm tốn gồm có khiêm nhường, nhún nhường, khiêm cung, hạ mình, không kiêu, nhu mì, khiêm tự, điềm đạm, giản dị, không khoe khoang.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với khiêm tốn và ý nghĩa cụ thể:

  • Khiêm nhường: Từ này diễn tả nhún nhường.
  • Nhún nhường: Từ này mang nghĩa không kiêu.
  • Khiêm cung: Từ này thể hiện khiêm tốn.
  • Hạ mình: Từ này diễn tả không tự cao.
  • Không kiêu: Từ này chỉ khiêm tốn.
  • Nhu mì: Từ này mang nghĩa mềm mỏng.
  • Khiêm tự: Từ này thể hiện khiêm tốn với mình.
  • Điềm đạm: Từ này diễn tả bình tĩnh, khiêm tốn.
  • Giản dị: Từ này chỉ không phô trương.
  • Không khoe khoang: Từ này mang nghĩa khiêm tốn.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Khiêm Tốn”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Khiêm nhường Nhún nhường Rất thường xuyên
Nhún nhường Không kiêu Rất thường xuyên
Khiêm cung Khiêm tốn Thường xuyên
Hạ mình Không tự cao Rất thường xuyên
Không kiêu Khiêm tốn Rất thường xuyên
Nhu mì Mềm mỏng Thường xuyên
Khiêm tự Khiêm tốn với mình Thường xuyên
Điềm đạm Bình tĩnh, khiêm tốn Rất thường xuyên
Giản dị Không phô trương Rất thường xuyên
Không khoe khoang Khiêm tốn Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ khiêm tốn

Tra từ trái nghĩa online với từ khiêm tốn bao gồm kiêu ngạo, tự cao, tự đại, tự phụ, tự mãn, khoe khoang, khoác lác, ngạo mạn, cao ngạo, không khiêm tốn.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với khiêm tốn và ý nghĩa cụ thể:

  • Kiêu ngạo: Từ này diễn tả tự cao.
  • Tự cao: Từ này mang nghĩa tự đại.
  • Tự đại: Từ này thể hiện kiêu ngạo.
  • Tự phụ: Từ này diễn tả tự tin quá.
  • Tự mãn: Từ này chỉ hài lòng với mình.
  • Khoe khoang: Từ này mang nghĩa phô trương.
  • Khoác lác: Từ này thể hiện khoe khoang.
  • Ngạo mạn: Từ này diễn tả kiêu ngạo.
  • Cao ngạo: Từ này chỉ tự cao.
  • Không khiêm tốn: Từ này mang nghĩa kiêu.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Khiêm Tốn”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Kiêu ngạo Tự cao Rất thường xuyên
Tự cao Tự đại Rất thường xuyên
Tự đại Kiêu ngạo Rất thường xuyên
Tự phụ Tự tin quá Rất thường xuyên
Tự mãn Hài lòng với mình Rất thường xuyên
Khoe khoang Phô trương Rất thường xuyên
Khoác lác Khoe khoang Rất thường xuyên
Ngạo mạn Kiêu ngạo Rất thường xuyên
Cao ngạo Tự cao Rất thường xuyên
Không khiêm tốn Kiêu Rất thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ khiêm tốn giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.