Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Xanh
Bạn muốn viết hay nói một cách linh hoạt hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xanh? Hãy bắt đầu bằng việc tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết này không chỉ liệt kê đầy đủ mà còn giải thích cách sử dụng tự nhiên cùng VJOL, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và ghi điểm trong mọi cuộc trò chuyện.
Giải thích nghĩa của từ xanh
Xanh là màu sắc của cây cỏ, lá non, bầu trời hoặc biển cả, nằm giữa màu vàng và màu lam trong quang phổ. Đây cũng có thể dùng để chỉ trạng thái non trẻ, chưa chín hoặc thiếu kinh nghiệm.
Hoàn cảnh sử dụng
Một số hoàn cảnh đặt câu với từ xanh:
- Cánh đồng lúa xanh tươi mát mắt.
- Bầu trời xanh trong vắt không một gợn mây.
- Trái cây còn xanh, chưa chín.
- Anh ấy còn xanh lắm, chưa có kinh nghiệm.
Từ đồng nghĩa với từ xanh
Từ đồng nghĩa tiếng Việt với từ xanh gồm có xanh lá cây, xanh lục, xanh biếc, xanh lơ, xanh da trời, xanh thẫm, xanh tươi, xanh ngắt, xanh um, xanh rờn, xanh non, xanh non nớt, tươi, tươi tốt, non, non trẻ, chưa chín, non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn non.
Dưới đây là các từ đồng nghĩa với xanh và ý nghĩa cụ thể:
- Xanh lá cây: Từ này diễn tả màu xanh của cây cối.
- Xanh lục: Từ này mang nghĩa màu xanh của thực vật.
- Xanh biếc: Từ này thể hiện màu xanh trong, đẹp.
- Xanh lơ: Từ này diễn tả màu xanh nhạt của trời.
- Xanh da trời: Từ này chỉ màu xanh của bầu trời.
- Xanh thẫm: Từ này mang nghĩa màu xanh đậm, sẫm.
- Xanh tươi: Từ này thể hiện màu xanh tươi mát.
- Xanh ngắt: Từ này diễn tả màu xanh rất đậm.
- Xanh um: Từ này chỉ màu xanh um tùm của cây.
- Xanh rờn: Từ này mang nghĩa màu xanh mướt.
- Xanh non: Từ này thể hiện màu xanh non trẻ.
- Xanh non nớt: Từ này diễn tả màu xanh của lá non.
- Tươi: Từ này chỉ còn mới, chưa héo.
- Tươi tốt: Từ này mang nghĩa tươi mát, phát triển tốt.
- Non: Từ này thể hiện còn trẻ, chưa già.
- Non trẻ: Từ này diễn tả còn trẻ, thiếu kinh nghiệm.
- Chưa chín: Từ này chỉ chưa đến độ, còn xanh.
- Non nớt: Từ này mang nghĩa chưa trưởng thành.
- Thiếu kinh nghiệm: Từ này thể hiện chưa có nhiều kinh nghiệm.
- Còn non: Từ này diễn tả chưa chín chắn.
Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Xanh”
| Từ Đồng Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Xanh lá cây | Màu xanh của cây cối | Rất thường xuyên |
| Xanh lục | Màu xanh của thực vật | Thường xuyên |
| Xanh biếc | Màu xanh trong, đẹp | Thường xuyên |
| Xanh lơ | Màu xanh nhạt của trời | Thường xuyên |
| Xanh da trời | Màu xanh của bầu trời | Rất thường xuyên |
| Xanh thẫm | Màu xanh đậm, sẫm | Thường xuyên |
| Xanh tươi | Màu xanh tươi mát | Rất thường xuyên |
| Xanh ngắt | Màu xanh rất đậm | Thường xuyên |
| Xanh um | Màu xanh um tùm của cây | Thường xuyên |
| Xanh rờn | Màu xanh mướt | Thường xuyên |
| Xanh non | Màu xanh non trẻ | Thường xuyên |
| Xanh non nớt | Màu xanh của lá non | Thường xuyên |
| Tươi | Còn mới, chưa héo | Rất thường xuyên |
| Tươi tốt | Tươi mát, phát triển tốt | Rất thường xuyên |
| Non | Còn trẻ, chưa già | Rất thường xuyên |
| Non trẻ | Còn trẻ, thiếu kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
| Chưa chín | Chưa đến độ, còn xanh | Rất thường xuyên |
| Non nớt | Chưa trưởng thành | Thường xuyên |
| Thiếu kinh nghiệm | Chưa có nhiều kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
| Còn non | Chưa chín chắn | Rất thường xuyên |
Từ trái nghĩa với từ xanh
Từ trái nghĩa online với từ xanh bao gồm vàng, đỏ, nâu, héo, khô, vàng úa, khô héo, chín, chín muồi, già, già dặn, có kinh nghiệm, chín chắn, trưởng thành, thành thục, lão luyện, dày dạn, không còn non, đã chín, đã trưởng thành.
Dưới đây là các từ trái nghĩa với xanh và ý nghĩa cụ thể:
- Vàng: Từ này diễn tả màu sắc của lúa chín, vàng kim.
- Đỏ: Từ này mang nghĩa màu sắc của máu, lửa.
- Nâu: Từ này thể hiện màu sắc của đất, gỗ.
- Héo: Từ này diễn tả tàn, không còn tươi.
- Khô: Từ này chỉ không còn nước, héo úa.
- Vàng úa: Từ này mang nghĩa héo úa, không còn xanh.
- Khô héo: Từ này thể hiện không còn tươi tốt.
- Chín: Từ này diễn tả đã đến độ, không còn xanh.
- Chín muồi: Từ này chỉ đã chín hoàn toàn.
- Già: Từ này mang nghĩa đã lớn tuổi, không còn trẻ.
- Già dặn: Từ này thể hiện có kinh nghiệm, chín chắn.
- Có kinh nghiệm: Từ này diễn tả đã trải qua nhiều.
- Chín chắn: Từ này chỉ trưởng thành, có trách nhiệm.
- Trưởng thành: Từ này mang nghĩa đã lớn, không còn non.
- Thành thục: Từ này thể hiện chín chắn, có kinh nghiệm.
- Lão luyện: Từ này diễn tả giàu kinh nghiệm.
- Dày dạn: Từ này chỉ có nhiều kinh nghiệm.
- Không còn non: Từ này mang nghĩa đã trưởng thành.
- Đã chín: Từ này thể hiện không còn xanh.
- Đã trưởng thành: Từ này diễn tả đã lớn, chín chắn.
Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Xanh”
| Từ Trái Nghĩa | Ý Nghĩa | Độ thông dụng |
|---|---|---|
| Vàng | Màu sắc của lúa chín | Rất thường xuyên |
| Đỏ | Màu sắc của máu, lửa | Rất thường xuyên |
| Nâu | Màu sắc của đất, gỗ | Rất thường xuyên |
| Héo | Tàn, không còn tươi | Rất thường xuyên |
| Khô | Không còn nước, héo úa | Rất thường xuyên |
| Vàng úa | Héo úa, không còn xanh | Thường xuyên |
| Khô héo | Không còn tươi tốt | Rất thường xuyên |
| Chín | Đã đến độ, không còn xanh | Rất thường xuyên |
| Chín muồi | Đã chín hoàn toàn | Thường xuyên |
| Già | Đã lớn tuổi, không còn trẻ | Rất thường xuyên |
| Già dặn | Có kinh nghiệm, chín chắn | Thường xuyên |
| Có kinh nghiệm | Đã trải qua nhiều | Rất thường xuyên |
| Chín chắn | Trưởng thành, có trách nhiệm | Rất thường xuyên |
| Trưởng thành | Đã lớn, không còn non | Rất thường xuyên |
| Thành thục | Chín chắn, có kinh nghiệm | Thường xuyên |
| Lão luyện | Giàu kinh nghiệm | Thường xuyên |
| Dày dạn | Có nhiều kinh nghiệm | Rất thường xuyên |
| Không còn non | Đã trưởng thành | Rất thường xuyên |
| Đã chín | Không còn xanh | Rất thường xuyên |
| Đã trưởng thành | Đã lớn, chín chắn | Rất thường xuyên |
Xem thêm:
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ cố gắng
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ bảo vệ
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ niềm vui
Kết luận
Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ xanh giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!
