Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tinh Tế

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ Tinh Tế

Bạn đang học tiếng Việt hay muốn viết văn hay hơn về từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tinh tế? Bắt đầu ngay với việc khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa. Bài viết sẽ mang đến cho bạn kiến thức chi tiết, ví dụ sinh động cùng VJOL để tăng khả năng diễn đạt và sáng tạo câu chữ.

Giải thích nghĩa của từ tinh tế

Tinh tế là tính chất tỉ mỉ, khéo léo, nhạy cảm trong cảm nhận hoặc hành động, không thô thiển hay đại trà. Đây là phẩm chất thể hiện sự tế nhị và sâu sắc.

Hoàn cảnh sử dụng

Một số hoàn cảnh đặt câu với từ tinh tế:

  • Cô ấy có gu thẩm mỹ rất tinh tế.
  • Món ăn được chế biến tinh tế.
  • Anh ấy là người tinh tế trong giao tiếp.
  • Tác phẩm nghệ thuật rất tinh tế.

Từ đồng nghĩa với từ tinh tế

Từ điển từ đồng nghĩa với từ tinh tế gồm có tế nhị, khéo léo, tinh vi, tinh xảo, tỉ mỉ, công phu, cẩn thận, chu đáo, nhạy cảm, nhạy bén, sắc sảo, thông minh, khôn khéo, tài tình, điêu luyện, khéo tay, thanh nhã, tao nhã, nhẹ nhàng, dịu dàng.

Dưới đây là các từ đồng nghĩa với tinh tế và ý nghĩa cụ thể:

  • Tế nhị: Từ này diễn tả khéo léo, tinh tế trong ứng xử.
  • Khéo léo: Từ này mang nghĩa làm việc khéo, tinh vi.
  • Tinh vi: Từ này thể hiện sâu sắc, không thô.
  • Tinh xảo: Từ này diễn tả làm việc rất khéo.
  • Tỉ mỉ: Từ này chỉ cẩn thận, kỹ lưỡng.
  • Công phu: Từ này mang nghĩa làm kỹ, tốn công.
  • Cẩn thận: Từ này thể hiện làm việc kỹ càng.
  • Chu đáo: Từ này diễn tả chu toàn, kỹ lưỡng.
  • Nhạy cảm: Từ này chỉ tinh tế trong cảm xúc.
  • Nhạy bén: Từ này mang nghĩa tinh tế, nhanh nhạy.
  • Sắc sảo: Từ này thể hiện tinh tế, thông minh.
  • Thông minh: Từ này diễn tả tinh tế, khôn ngoan.
  • Khôn khéo: Từ này chỉ tinh tế, khéo léo.
  • Tài tình: Từ này mang nghĩa giỏi, khéo léo.
  • Điêu luyện: Từ này thể hiện thạo việc, khéo tay.
  • Khéo tay: Từ này diễn tả làm việc tinh xảo.
  • Thanh nhã: Từ này chỉ thanh tao, tinh tế.
  • Tao nhã: Từ này mang nghĩa thanh cao, tinh tế.
  • Nhẹ nhàng: Từ này thể hiện dịu dàng, tinh tế.
  • Dịu dàng: Từ này diễn tả nhẹ nhàng, tế nhị.

Bảng Tóm Tắt Từ Đồng Nghĩa Với “Tinh Tế”

Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Tế nhị Khéo léo, tinh tế trong ứng xử Rất thường xuyên
Khéo léo Làm việc khéo, tinh vi Rất thường xuyên
Tinh vi Sâu sắc, không thô Rất thường xuyên
Tinh xảo Làm việc rất khéo Thường xuyên
Tỉ mỉ Cẩn thận, kỹ lưỡng Rất thường xuyên
Công phu Làm kỹ, tốn công Rất thường xuyên
Cẩn thận Làm việc kỹ càng Rất thường xuyên
Chu đáo Chu toàn, kỹ lưỡng Rất thường xuyên
Nhạy cảm Tinh tế trong cảm xúc Rất thường xuyên
Nhạy bén Tinh tế, nhanh nhạy Rất thường xuyên
Sắc sảo Tinh tế, thông minh Rất thường xuyên
Thông minh Tinh tế, khôn ngoan Rất thường xuyên
Khôn khéo Tinh tế, khéo léo Rất thường xuyên
Tài tình Giỏi, khéo léo Thường xuyên
Điêu luyện Thạo việc, khéo tay Thường xuyên
Khéo tay Làm việc tinh xảo Rất thường xuyên
Thanh nhã Thanh tao, tinh tế Thường xuyên
Tao nhã Thanh cao, tinh tế Thường xuyên
Nhẹ nhàng Dịu dàng, tinh tế Rất thường xuyên
Dịu dàng Nhẹ nhàng, tế nhị Rất thường xuyên

Từ trái nghĩa với từ tinh tế

Từ trái nghĩa trong tiếng Việt với từ tinh tế bao gồm thô, thô thiển, thô lỗ, thô bạo, thô kệch, không tinh tế, không tế nhị, vụng về, không khéo, cẩu thả, sơ sài, đại trà, bình dân, thô sơ, thô ráp, không nhạy cảm, thô bỉ, thô tục, đơn giản, giản đơn.

Dưới đây là các từ trái nghĩa với tinh tế và ý nghĩa cụ thể:

  • Thô: Từ này diễn tả không mịn, không tinh.
  • Thô thiển: Từ này mang nghĩa không tinh tế, thô lỗ.
  • Thô lỗ: Từ này thể hiện không lịch sự, thô bạo.
  • Thô bạo: Từ này diễn tả hung dữ, không nhẹ nhàng.
  • Thô kệch: Từ này chỉ thô, không tinh.
  • Không tinh tế: Từ này mang nghĩa thiếu tế nhị.
  • Không tế nhị: Từ này thể hiện thiếu khéo léo.
  • Vụng về: Từ này diễn tả không khéo léo.
  • Không khéo: Từ này chỉ vụng, không tinh.
  • Cẩu thả: Từ này mang nghĩa không cẩn thận.
  • Sơ sài: Từ này thể hiện không kỹ lưỡng.
  • Đại trà: Từ này diễn tả phổ biến, không đặc biệt.
  • Bình dân: Từ này chỉ thông thường, không tinh.
  • Thô sơ: Từ này mang nghĩa đơn sơ, chưa hoàn thiện.
  • Thô ráp: Từ này thể hiện không mượt, không mịn.
  • Không nhạy cảm: Từ này diễn tả không tinh tế cảm xúc.
  • Thô bỉ: Từ này chỉ thô lỗ, tục tĩu.
  • Thô tục: Từ này mang nghĩa không thanh lịch.
  • Đơn giản: Từ này thể hiện không phức tạp.
  • Giản đơn: Từ này diễn tả đơn giản, không cầu kỳ.

Bảng Tóm Tắt Từ Trái Nghĩa Với “Tinh Tế”

Từ Trái Nghĩa Ý Nghĩa Độ thông dụng
Thô Không mịn, không tinh Rất thường xuyên
Thô thiển Không tinh tế, thô lỗ Thường xuyên
Thô lỗ Không lịch sự, thô bạo Rất thường xuyên
Thô bạo Hung dữ, không nhẹ nhàng Rất thường xuyên
Thô kệch Thô, không tinh Thường xuyên
Không tinh tế Thiếu tế nhị Rất thường xuyên
Không tế nhị Thiếu khéo léo Rất thường xuyên
Vụng về Không khéo léo Rất thường xuyên
Không khéo Vụng, không tinh Rất thường xuyên
Cẩu thả Không cẩn thận Rất thường xuyên
Sơ sài Không kỹ lưỡng Rất thường xuyên
Đại trà Phổ biến, không đặc biệt Rất thường xuyên
Bình dân Thông thường, không tinh Rất thường xuyên
Thô sơ Đơn sơ, chưa hoàn thiện Thường xuyên
Thô ráp Không mượt, không mịn Thường xuyên
Không nhạy cảm Không tinh tế cảm xúc Rất thường xuyên
Thô bỉ Thô lỗ, tục tĩu Thường xuyên
Thô tục Không thanh lịch Thường xuyên
Đơn giản Không phức tạp Rất thường xuyên
Giản đơn Đơn giản, không cầu kỳ Thường xuyên

Xem thêm:

Kết luận

Việc nắm rõ từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ tinh tế giúp bạn làm giàu vốn từ vựng và diễn đạt linh hoạt hơn. Bài viết đã cung cấp danh sách chi tiết các từ liên quan kèm ý nghĩa và mức độ thông dụng. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn vận dụng hiệu quả trong học tập, giao tiếp và viết lách. Hãy thường xuyên thực hành để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.