Kỉ yếu là gì? 📚 Nghĩa, giải thích Kỉ yếu
Kỉ yếu là gì? Kỉ yếu là ấn phẩm tổng hợp các bài viết, hình ảnh và tư liệu ghi lại một sự kiện, hội nghị hoặc dịp kỷ niệm quan trọng. Đây là hình thức lưu giữ ký ức tập thể phổ biến trong trường học, cơ quan và các tổ chức. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “kỉ yếu” trong tiếng Việt nhé!
Kỉ yếu nghĩa là gì?
Kỉ yếu là tập tài liệu, sách hoặc ấn phẩm được biên soạn để ghi nhận và lưu giữ những thông tin quan trọng về một sự kiện, tổ chức hoặc dịp kỷ niệm. Từ này bắt nguồn từ Hán-Việt: “kỉ” (紀) nghĩa là ghi chép, “yếu” (要) nghĩa là quan trọng, cốt lõi.
Trong đời sống, kỉ yếu được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:
Trong giáo dục: Kỉ yếu thường được phát hành nhân dịp kỷ niệm thành lập trường, tổng kết khóa học. Nội dung gồm lịch sử phát triển, danh sách thầy cô, học sinh và những kỷ niệm đáng nhớ.
Trong hội nghị khoa học: Kỉ yếu hội thảo tập hợp các bài tham luận, nghiên cứu được trình bày tại sự kiện, phục vụ mục đích tra cứu và tham khảo.
Trong cơ quan, doanh nghiệp: Kỉ yếu ghi lại quá trình hình thành, phát triển và những thành tựu nổi bật của tổ chức.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kỉ yếu”
Từ “kỉ yếu” có nguồn gốc Hán-Việt, được du nhập vào tiếng Việt từ lâu đời. Trong tiếng Hán, 紀要 (jìyào) mang nghĩa “bản ghi tóm tắt những điều quan trọng”.
Sử dụng “kỉ yếu” khi muốn chỉ ấn phẩm mang tính tổng kết, ghi nhận sự kiện có ý nghĩa lịch sử hoặc kỷ niệm.
Kỉ yếu sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kỉ yếu” được dùng khi nói về ấn phẩm kỷ niệm của trường học, hội nghị khoa học, lễ kỷ niệm thành lập cơ quan hoặc các sự kiện trọng đại.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kỉ yếu”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kỉ yếu” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Trường THPT Chu Văn An vừa phát hành kỉ yếu nhân dịp kỷ niệm 100 năm thành lập.”
Phân tích: Kỉ yếu ở đây là ấn phẩm ghi lại lịch sử và thành tựu của trường trong 100 năm.
Ví dụ 2: “Bài nghiên cứu của anh đã được đăng trong kỉ yếu hội thảo quốc tế.”
Phân tích: Kỉ yếu hội thảo là tập hợp các bài tham luận khoa học được trình bày tại sự kiện.
Ví dụ 3: “Lớp 12A3 đang chuẩn bị làm kỉ yếu để lưu giữ kỷ niệm thời học sinh.”
Phân tích: Kỉ yếu lớp học gồm hình ảnh, lời nhắn và kỷ niệm của các thành viên trước khi ra trường.
Ví dụ 4: “Công ty phát hành kỉ yếu 20 năm hình thành và phát triển.”
Phân tích: Ấn phẩm ghi nhận quá trình phát triển và thành tựu của doanh nghiệp.
Ví dụ 5: “Tôi tìm thấy tên ông nội trong kỉ yếu cựu chiến binh.”
Phân tích: Kỉ yếu được dùng để vinh danh và ghi nhận công lao của các cựu chiến binh.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kỉ yếu”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kỉ yếu”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Niên giám | Bản nháp |
| Tập san | Tài liệu tạm |
| Sách kỷ niệm | Ghi chép rời |
| Ấn phẩm lưu niệm | Văn bản thường nhật |
| Tuyển tập | Giấy tờ vụn vặt |
| Hồi ký tập thể | Tin tức thời sự |
Dịch “Kỉ yếu” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kỉ yếu | 紀要 (Jìyào) | Yearbook / Proceedings | 紀要 (Kiyō) | 기요 (Giyo) |
Kết luận
Kỉ yếu là gì? Tóm lại, kỉ yếu là ấn phẩm ghi lại những thông tin quan trọng về sự kiện hoặc tổ chức, mang giá trị lưu giữ ký ức và tôn vinh lịch sử.
