Kết dư là gì? 💰 Ý nghĩa và cách hiểu Kết dư
Kết dư là gì? Kết dư là phần chênh lệch dương giữa tổng thu và tổng chi trong một khoảng thời gian nhất định, thường dùng trong lĩnh vực tài chính, ngân sách. Đây là thuật ngữ quan trọng trong kế toán và quản lý tài chính nhà nước. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “kết dư” nhé!
Kết dư nghĩa là gì?
Kết dư là số tiền còn lại khi tổng thu lớn hơn tổng chi sau khi kết thúc một kỳ tài chính. Theo Luật Ngân sách nhà nước 2015, kết dư ngân sách là chênh lệch lớn hơn giữa tổng số thu ngân sách so với tổng số chi ngân sách của từng cấp ngân sách sau khi kết thúc năm ngân sách.
Trong đó:
– “Kết” nghĩa là kết thúc, tổng kết, đúc kết.
– “Dư” nghĩa là còn thừa, còn lại sau khi đã sử dụng.
Trong tài chính doanh nghiệp: Kết dư thể hiện lợi nhuận còn lại sau khi trừ các khoản chi phí, phản ánh tình hình kinh doanh tích cực.
Trong ngân sách nhà nước: Kết dư cho thấy nguồn thu của nhà nước vượt chi, số tiền này sẽ được chuyển sang năm sau hoặc dùng để trả nợ.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kết dư”
Từ “kết dư” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “kết” (結) nghĩa là buộc lại, tổng hợp và “dư” (餘) nghĩa là thừa, còn lại. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực kế toán, tài chính từ thời kỳ đầu xây dựng hệ thống ngân sách nhà nước.
Sử dụng “kết dư” khi nói về số tiền còn lại sau khi cân đối thu chi, trong báo cáo tài chính hoặc quyết toán ngân sách.
Kết dư sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kết dư” được dùng trong báo cáo tài chính, quyết toán ngân sách nhà nước, kế toán doanh nghiệp hoặc khi phân tích tình hình thu chi của một tổ chức.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kết dư”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kết dư”:
Ví dụ 1: “Năm nay, ngân sách tỉnh có kết dư hơn 500 tỷ đồng.”
Phân tích: Chỉ số tiền còn thừa sau khi cân đối thu chi ngân sách địa phương.
Ví dụ 2: “Kết dư ngân sách sẽ được chuyển vào quỹ dự trữ tài chính.”
Phân tích: Nói về cách xử lý số tiền thặng dư theo quy định pháp luật.
Ví dụ 3: “Báo cáo quyết toán cho thấy kết dư cuối kỳ là 2 tỷ đồng.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh kế toán doanh nghiệp, thể hiện lợi nhuận còn lại.
Ví dụ 4: “Toàn bộ kết dư ngân sách được dùng để chi trả nợ gốc và lãi vay.”
Phân tích: Theo quy định Luật Ngân sách nhà nước về việc sử dụng kết dư.
Ví dụ 5: “Xã đạt kết dư ngân sách nhờ quản lý chi tiêu hiệu quả.”
Phân tích: Nhấn mạnh kết quả tích cực trong quản lý tài chính cấp cơ sở.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kết dư”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kết dư”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thặng dư | Thâm hụt |
| Số dư | Bội chi |
| Dư thừa | Thiếu hụt |
| Còn lại | Âm quỹ |
| Lợi nhuận | Thua lỗ |
| Tích lũy | Nợ nần |
Dịch “Kết dư” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kết dư | 結餘 (Jiéyú) | Surplus / Balance | 剰余金 (Jōyokin) | 잉여금 (Ing-yeogeum) |
Kết luận
Kết dư là gì? Tóm lại, kết dư là phần chênh lệch dương giữa thu và chi, thường dùng trong tài chính và ngân sách. Hiểu rõ thuật ngữ này giúp bạn nắm vững kiến thức kế toán và quản lý tài chính hiệu quả hơn.
