Buồn Rười Rượi là gì? 😢 Nghĩa, giải thích trong cảm xúc

Buồn rười rượi là gì? Buồn rười rượi là trạng thái buồn bã kéo dài, dai dẳng, mang cảm giác chán nản, mệt mỏi và thiếu sinh khí. Đây là cách diễn đạt giàu hình ảnh trong tiếng Việt, thường dùng để mô tả nỗi buồn sâu lắng nhưng không quá dữ dội. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và ý nghĩa của từ “buồn rười rượi” nhé!

Buồn rười rượi nghĩa là gì?

Buồn rười rượi là cảm xúc buồn nhẹ nhàng nhưng kéo dài, khiến con người trở nên uể oải, thiếu năng lượng và không còn hứng thú với mọi thứ xung quanh. Đây là từ láy mô phỏng trạng thái tâm lý đặc trưng trong tiếng Việt.

Trong cuộc sống, “buồn rười rượi” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:

Trong văn học: Từ này thường xuất hiện trong thơ ca, truyện ngắn để miêu tả tâm trạng nhân vật khi gặp chuyện buồn, thất tình hoặc nhớ nhung.

Trong giao tiếp hàng ngày: Người ta dùng “buồn rười rượi” để diễn tả cảm xúc chán nản, mệt mỏi sau một ngày dài hoặc khi gặp chuyện không vui.

Trên mạng xã hội: Cụm từ này hay được dùng để caption ảnh, status thể hiện tâm trạng down, không muốn làm gì.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Buồn rười rượi”

“Buồn rười rượi” là từ láy thuần Việt, trong đó “rười rượi” là phần láy tượng hình, gợi tả trạng thái ủ rũ, thiếu sức sống. Từ này có nguồn gốc dân gian, xuất hiện lâu đời trong ngôn ngữ Việt.

Sử dụng “buồn rười rượi” khi muốn diễn tả nỗi buồn nhẹ nhàng, kéo dài, không quá đau đớn nhưng dai dẳng, ảnh hưởng đến tinh thần và năng lượng sống.

Buồn rười rượi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “buồn rười rượi” được dùng khi mô tả tâm trạng chán nản kéo dài, cảm giác uể oải sau thất bại, hoặc nỗi nhớ nhung mơ hồ không rõ nguyên nhân.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Buồn rười rượi”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “buồn rười rượi” trong đời sống:

Ví dụ 1: “Chiều mưa, ngồi một mình trong quán cà phê, lòng buồn rười rượi.”

Phân tích: Diễn tả tâm trạng cô đơn, chán nản trong không gian yên tĩnh.

Ví dụ 2: “Sau khi chia tay, anh ấy buồn rười rượi cả tuần không muốn gặp ai.”

Phân tích: Mô tả nỗi buồn thất tình kéo dài, ảnh hưởng đến sinh hoạt.

Ví dụ 3: “Nhìn căn phòng trống vắng, bà cụ buồn rười rượi nhớ con cháu.”

Phân tích: Thể hiện nỗi nhớ nhung, cô đơn của người già.

Ví dụ 4: “Thi trượt đại học, nó buồn rười rượi suốt mấy ngày liền.”

Phân tích: Diễn tả sự thất vọng, chán nản sau thất bại.

Ví dụ 5: “Trời âm u, ai cũng thấy buồn rười rượi chẳng muốn làm gì.”

Phân tích: Mô tả ảnh hưởng của thời tiết đến tâm trạng con người.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Buồn rười rượi”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “buồn rười rượi”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Buồn bã Vui vẻ
Ủ rũ Hân hoan
Chán nản Phấn khởi
Héo hắt Tươi tắn
Ảm đạm Rạng rỡ
Sầu muộn Hạnh phúc

Dịch “Buồn rười rượi” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buồn rười rượi 愁眉苦脸 (Chóuméi kǔliǎn) Melancholy / Gloomy しょんぼり (Shonbori) 우울하다 (Uulhada)

Kết luận

Buồn rười rượi là gì? Tóm lại, buồn rười rượi là trạng thái buồn nhẹ nhàng nhưng kéo dài, khiến con người mất đi năng lượng sống. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt cảm xúc tinh tế hơn trong giao tiếp tiếng Việt.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.