Blốc là gì? 🧱 Ý nghĩa, cách dùng Blốc

Blốc là gì? Blốc là từ mượn từ tiếng Pháp “bloc”, chỉ một khối hoặc tập hợp các chi tiết cùng loại liên kết thành một bộ phận hoàn chỉnh. Trong tiếng Việt, từ này thường xuất hiện trong các cụm từ quen thuộc như blốc lịch, blốc máy, blốc giấy. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng từ blốc trong bài viết dưới đây!

Blốc nghĩa là gì?

Blốc là danh từ, có nghĩa là các chi tiết cùng loại liên kết làm thành một bộ phận của máy, thiết bị hoặc một tập hợp các vật phẩm gắn kết với nhau. Từ này được Việt hóa từ tiếng Pháp “bloc” và đã trở nên phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Trong tiếng Việt, blốc thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với kỹ thuật cơ khí, blốc máy chỉ khối động cơ. Với đồ dùng văn phòng, blốc giấy là tập giấy ghi chú. Đặc biệt, blốc lịch hay lịch blốc là loại lịch treo tường có thể xé từng tờ, rất quen thuộc với người Việt mỗi dịp Tết đến.

Nguồn gốc và xuất xứ của Blốc

Blốc có nguồn gốc từ tiếng Pháp “bloc”, nghĩa gốc là khối, tảng, cục hoặc tập hợp các vật liên kết chặt chẽ với nhau. Từ này du nhập vào tiếng Việt trong thời kỳ Pháp thuộc và được Việt hóa cách phát âm.

Sử dụng blốc khi nói về các bộ phận máy móc, tập giấy, lịch xé hoặc bất kỳ tập hợp vật phẩm nào được gắn kết thành một khối.

Blốc sử dụng trong trường hợp nào?

Blốc được sử dụng trong các ngữ cảnh: kỹ thuật cơ khí (blốc máy, blốc xi-lanh), văn phòng phẩm (blốc giấy, blốc ghi chú), và đặc biệt phổ biến trong cụm từ lịch blốc – loại lịch truyền thống của người Việt.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Blốc

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ blốc trong giao tiếp và văn viết:

Ví dụ 1: “Mỗi dịp Tết, gia đình tôi đều mua một cuốn lịch blốc treo trong phòng khách.”

Phân tích: Lịch blốc là loại lịch truyền thống, mỗi ngày xé một tờ, rất quen thuộc với văn hóa Việt Nam.

Ví dụ 2:Blốc máy của chiếc xe này bị hỏng nặng, cần thay mới.”

Phân tích: Trong kỹ thuật ô tô, blốc máy là khối động cơ chính của xe.

Ví dụ 3: “Cô ấy luôn mang theo một blốc giấy nhỏ để ghi chép ý tưởng.”

Phân tích: Blốc giấy là tập giấy ghi chú, tiện dụng cho công việc văn phòng.

Ví dụ 4:Blốc điều hòa không khí cần được bảo trì định kỳ.”

Phân tích: Trong kỹ thuật điện lạnh, blốc chỉ cụm thiết bị chính của hệ thống.

Ví dụ 5: “Thợ sửa xe cho biết blốc xi-lanh đã bị nứt.”

Phân tích: Thuật ngữ kỹ thuật chỉ bộ phận quan trọng của động cơ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Blốc

Để hiểu rõ hơn về blốc, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Khối Rời rạc
Tập Đơn lẻ
Cụm Phân tán
Bộ Tách biệt
Nhóm Riêng lẻ
Tảng Vụn vặt
Lốc Manh mún
Đơn vị Tan rã

Dịch Blốc sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Blốc 块 (Kuài) Block / Bloc ブロック (Burokku) 블록 (Beullok)

Kết luận

Blốc là gì? Đó là từ mượn tiếng Pháp chỉ một khối hoặc tập hợp các chi tiết liên kết với nhau. Từ blốc xuất hiện phổ biến trong đời sống người Việt qua các cụm từ như lịch blốc, blốc máy, blốc giấy.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.