Bánh Lái là gì? 🚢 Nghĩa, giải thích trong hàng hải

Bánh lái là gì? Bánh lái là bộ phận hình tròn xoay được, dùng để điều khiển hướng di chuyển của tàu thuyền hoặc xe hơi. Đây là thiết bị quan trọng giúp người lái định hướng phương tiện đi đúng hướng. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và các ngữ cảnh sử dụng từ “bánh lái” ngay sau đây!

Bánh lái nghĩa là gì?

Bánh lái là danh từ chỉ bộ phận được thiết kế để điều khiển hướng di chuyển của tàu thuyền hoặc phương tiện giao thông. Trong tiếng Anh, bánh lái được gọi là “rudder” (tàu thuyền) hoặc “steering wheel” (xe hơi).

Về định nghĩa bánh lái, đây là thiết bị thường được lắp đặt ở phía sau tàu thuyền hoặc phía trước xe hơi. Bánh lái hoạt động dựa trên nguyên lý xoay để tạo lực đẩy, giúp phương tiện thay đổi hướng di chuyển theo ý muốn của người điều khiển.

Khái niệm bánh lái còn mở rộng sang lĩnh vực phong thủy. Bánh lái thuyền được xem là biểu tượng của sự định hướng đúng đắn, tầm nhìn xa và khả năng vượt qua khó khăn. Nhiều người trưng bày bánh lái trong nhà với mong muốn công việc “xuôi chèo mát mái”.

Nguồn gốc và xuất xứ của bánh lái

Bánh lái có nguồn gốc từ những ngày đầu của nền văn minh nhân loại, khi con người bắt đầu phát triển các phương tiện giao thông đường thủy. Ban đầu, thuyền được điều khiển bằng mái chèo, sau đó bánh lái ra đời và trở thành bộ phận không thể thiếu.

Bánh lái được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hàng hải, giao thông vận tải, phong thủy và cả ẩm thực (cá bánh lái).

Bánh lái sử dụng trong trường hợp nào?

Bánh lái được dùng khi nói về điều khiển tàu thuyền, lái xe hơi, trang trí phong thủy hoặc đề cập đến loài cá biển có hình dáng đặc biệt mang tên cá bánh lái.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bánh lái

Từ “bánh lái” xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ hàng hải, giao thông đến phong thủy và ẩm thực.

Ví dụ 1: “Thuyền trưởng xoay bánh lái để tránh bão.”

Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ bộ phận điều khiển hướng đi của tàu.

Ví dụ 2: “Uống rượu mà cầm bánh lái xe hơi thì rất nguy hiểm.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh giao thông, chỉ vô lăng xe ô tô.

Ví dụ 3: “Anh ấy treo bánh lái thuyền trong phòng làm việc để cầu may mắn.”

Phân tích: Sử dụng trong ngữ cảnh phong thủy, trang trí nội thất.

Ví dụ 4: “Cá bánh lái nấu canh me rất ngon và bổ dưỡng.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ loài cá biển có hình dáng giống bánh lái.

Ví dụ 5: “Người lãnh đạo giỏi phải biết cầm bánh lái đưa công ty đi đúng hướng.”

Phân tích: Sử dụng theo nghĩa bóng, chỉ khả năng định hướng và lãnh đạo.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bánh lái

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng hoặc đối lập với bánh lái:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Vô lăng Mái chèo
Tay lái Buồm
Helm (tiếng Anh) Mỏ neo
Rudder Dây thừng
Steering wheel Phao cứu sinh

Dịch bánh lái sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bánh lái 舵 (Duò) / 方向盘 (Fāngxiàngpán) Rudder / Steering wheel 舵 (Kaji) / ハンドル (Handoru) 키 (Ki) / 핸들 (Haendeul)

Kết luận

Bánh lái là gì? Đó là bộ phận điều khiển hướng đi của tàu thuyền hoặc xe hơi, đồng thời mang ý nghĩa phong thủy về sự định hướng và may mắn. Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ hơn về từ “bánh lái”!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.