Băng Huyết là gì? 🏥 Nghĩa, giải thích trong y học

Băng huyết là gì? Băng huyết là tình trạng chảy máu nhiều bất thường từ tử cung, thường xảy ra sau sinh hoặc do các bệnh lý phụ khoa. Đây là biến chứng sản khoa nguy hiểm cần được cấp cứu kịp thời. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách xử trí băng huyết ngay sau đây!

Băng huyết nghĩa là gì?

Băng huyết là hiện tượng mất máu với lượng lớn từ đường sinh dục nữ, đặc biệt nguy hiểm khi xảy ra sau sinh (mất trên 500ml máu với sinh thường hoặc trên 1000ml với sinh mổ).

Trong y học, băng huyết được phân thành hai loại chính:

Băng huyết sau sinh: Xảy ra trong vòng 24 giờ đầu sau khi sinh (băng huyết sớm) hoặc từ 24 giờ đến 12 tuần sau sinh (băng huyết muộn). Đây là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong mẹ trên toàn thế giới.

Băng huyết do bệnh lý: Liên quan đến u xơ tử cung, rối loạn đông máu, polyp cổ tử cung hoặc các bệnh phụ khoa khác.

Nguyên nhân phổ biến gây băng huyết bao gồm: đờ tử cung (tử cung không co hồi), sót nhau thai, rách đường sinh dục, rối loạn đông máu.

Nguồn gốc và xuất xứ của băng huyết

Từ “băng huyết” có gốc Hán-Việt, trong đó “băng” (崩) nghĩa là vỡ, sụp đổ và “huyết” (血) nghĩa là máu – ám chỉ tình trạng máu chảy ồ ạt như vỡ đê.

Băng huyết được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa để mô tả tình trạng xuất huyết nghiêm trọng ở phụ nữ, cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức.

Băng huyết sử dụng trong trường hợp nào?

Băng huyết được dùng để chỉ: chảy máu nhiều sau sinh, xuất huyết tử cung bất thường, mất máu cấp do bệnh phụ khoa, hoặc biến chứng sảy thai, nạo phá thai.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng băng huyết

Dưới đây là những tình huống thực tế sử dụng từ “băng huyết” trong giao tiếp và y khoa:

Ví dụ 1: “Sản phụ bị băng huyết sau sinh, bác sĩ phải truyền máu cấp cứu.”

Phân tích: Mô tả tình trạng y tế khẩn cấp cần can thiệp ngay.

Ví dụ 2: “Đờ tử cung là nguyên nhân hàng đầu gây băng huyết sau sinh.”

Phân tích: Giải thích nguyên nhân phổ biến trong y học sản khoa.

Ví dụ 3: “Chị ấy suýt mất mạng vì băng huyết khi sinh con đầu lòng.”

Phân tích: Nhấn mạnh mức độ nguy hiểm của tình trạng này.

Ví dụ 4: “Bệnh viện đã chuẩn bị sẵn phương án xử trí băng huyết cho ca sinh khó.”

Phân tích: Thể hiện sự chuẩn bị y tế chủ động trong sản khoa.

Ví dụ 5: “Phụ nữ có tiền sử băng huyết cần được theo dõi kỹ trong các lần sinh sau.”

Phân tích: Lưu ý về yếu tố nguy cơ và chăm sóc y tế đặc biệt.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với băng huyết

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với “băng huyết”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Xuất huyết Cầm máu
Chảy máu ồ ạt Ngừng chảy máu
Mất máu cấp Ổn định
Xuất huyết tử cung Bình phục
Đại xuất huyết An toàn
Rong huyết nặng Hồi phục

Dịch băng huyết sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Băng huyết 产后出血 (Chǎn hòu chūxuè) Postpartum hemorrhage 産後出血 (Sango shukketsu) 산후출혈 (Sanhu chulhyeol)

Kết luận

Băng huyết là gì? Đó là tình trạng chảy máu nghiêm trọng từ tử cung, đặc biệt nguy hiểm sau sinh. Nhận biết sớm dấu hiệu băng huyết và cấp cứu kịp thời là yếu tố sống còn để bảo vệ tính mạng người mẹ.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.