Bán chịu là gì? 💳 Ý nghĩa, cách dùng Bán chịu

Bán chịu là gì? Bán chịu là hình thức mua bán mà người mua nhận hàng trước nhưng chưa thanh toán ngay, cam kết trả tiền sau theo thỏa thuận. Đây là phương thức giao dịch phổ biến trong kinh doanh và đời sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng và các ví dụ về bán chịu ngay sau đây!

Bán chịu nghĩa là gì?

Bán chịu (còn gọi là bán thiếu, bán ghi sổ) là giao dịch mà người bán giao hàng hóa hoặc dịch vụ cho người mua mà chưa thu tiền ngay, người mua nợ lại và trả sau theo thời hạn đã thỏa thuận.

Trong kinh doanh, bán chịu là chiến lược thu hút khách hàng, tăng doanh số và xây dựng mối quan hệ lâu dài. Doanh nghiệp thường áp dụng hình thức này với khách hàng quen thuộc, có uy tín.

Trong đời sống dân gian, bán chịu thể hiện sự tin tưởng giữa người mua và người bán, thường gặp ở các cửa hàng tạp hóa, chợ truyền thống nơi mọi người quen biết nhau.

Trong kế toán, bán chịu tạo ra khoản phải thu (accounts receivable), được ghi nhận là tài sản của doanh nghiệp.

Nguồn gốc và xuất xứ của bán chịu

Bán chịu có nguồn gốc từ hoạt động thương mại truyền thống của người Việt, xuất phát từ văn hóa “chữ tín” trong giao dịch buôn bán tại các làng quê, chợ phiên.

Sử dụng bán chịu khi có sự tin tưởng giữa hai bên, khi người mua tạm thời chưa có đủ tiền hoặc khi người bán muốn giữ chân khách hàng.

Bán chịu sử dụng trong trường hợp nào?

Bán chịu được sử dụng trong giao dịch thương mại, mua bán hàng hóa tại chợ, cửa hàng, hoặc giữa các doanh nghiệp có quan hệ đối tác lâu dài.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán chịu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng thuật ngữ bán chịu trong thực tế:

Ví dụ 1: “Cô Lan bán chịu cho nhà hàng xóm mấy ký gạo, cuối tháng mới lấy tiền.”

Phân tích: Thể hiện sự tin tưởng trong quan hệ láng giềng, người mua trả tiền khi có thu nhập.

Ví dụ 2: “Công ty A bán chịu lô hàng trị giá 500 triệu cho đại lý, thanh toán sau 30 ngày.”

Phân tích: Hình thức bán chịu trong kinh doanh B2B, có thời hạn thanh toán rõ ràng.

Ví dụ 3: “Bán chịu nhiều quá mà không đòi được tiền thì lỗ vốn.”

Phân tích: Cảnh báo rủi ro của việc bán chịu khi người mua không trả nợ đúng hạn.

Ví dụ 4: “Quán tạp hóa đầu ngõ hay bán chịu cho người trong xóm.”

Phân tích: Mô tả thực tế phổ biến ở các cửa hàng nhỏ tại Việt Nam.

Ví dụ 5: “Nhờ chính sách bán chịu linh hoạt, cửa hàng giữ được nhiều khách quen.”

Phân tích: Cho thấy lợi ích của bán chịu trong việc xây dựng quan hệ khách hàng.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán chịu

Dưới đây là bảng so sánh các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán chịu:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bán thiếu Bán tiền mặt
Bán ghi sổ Thanh toán ngay
Bán trả sau Tiền trao cháo múc
Bán tín dụng Trả trước
Bán nợ Giao dịch tiền mặt

Dịch bán chịu sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bán chịu 赊销 (Shē xiāo) Credit sale / Sell on credit 掛け売り (Kakeuri) 외상 판매 (Oesang panmae)

Kết luận

Bán chịu là gì? Đó là hình thức giao dịch dựa trên sự tin tưởng, người mua nhận hàng trước và trả tiền sau. Dù mang lại lợi ích trong kinh doanh, bán chịu cũng tiềm ẩn rủi ro nếu không quản lý tốt công nợ.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.