Bách Hoá là gì? 🏬 Nghĩa, giải thích trong kinh doanh

Bách hoá là gì? Bách hoá là từ Hán Việt chỉ các mặt hàng tiêu dùng đa dạng, bao gồm đồ may mặc, đồ gia dụng và nhu yếu phẩm hàng ngày. Đây là thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực thương mại và đời sống. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và ý nghĩa của bách hoá trong các ngữ cảnh khác nhau nhé!

Bách hoá nghĩa là gì?

Bách hoá nghĩa là các mặt hàng tiêu dùng đa chủng loại, chủ yếu gồm đồ may mặc và đồ dùng thường ngày. Từ “bách hoá” bắt nguồn từ tiếng Hán, trong đó “bách” có nghĩa là “trăm” và “hoá” là “hàng hoá”. Như vậy, bách hoá mang hàm ý chỉ sự phong phú, đa dạng của hàng hoá.

Trong đời sống, khái niệm bách hoá thường gắn liền với cửa hàng bách hoá – nơi bán lẻ nhiều loại sản phẩm như thực phẩm, mỹ phẩm, quần áo, đồ gia dụng. Người tiêu dùng có thể mua sắm đủ nhu cầu tại một địa điểm mà không cần đến nhiều cửa hàng khác nhau.

Nguồn gốc và xuất xứ của bách hoá

Bách hoá có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, xuất hiện trong thương mại từ giữa thế kỷ 19 tại các thành phố lớn trên thế giới. Mô hình cửa hàng bách hoá đầu tiên ra đời ở London, Paris và New York, sau đó lan rộng khắp toàn cầu.

Sử dụng bách hoá khi muốn nói về hàng hoá tiêu dùng đa dạng hoặc mô hình kinh doanh bán lẻ tổng hợp nhiều mặt hàng.

Bách hoá sử dụng trong trường hợp nào?

Bách hoá được dùng khi đề cập đến hàng tiêu dùng thiết yếu hoặc cửa hàng bán lẻ đa ngành hàng. Từ này phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và lĩnh vực kinh doanh thương mại.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách hoá

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bách hoá trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Mẹ ra cửa hàng bách hoá mua ít đồ dùng nhé!”

Phân tích: Cửa hàng bách hoá ở đây chỉ nơi bán nhiều loại hàng tiêu dùng như xà phòng, bột giặt, đồ gia dụng.

Ví dụ 2: “Siêu thị bách hoá này có đầy đủ mọi thứ từ thực phẩm đến quần áo.”

Phân tích: Nhấn mạnh sự đa dạng chủng loại hàng hoá tại một địa điểm mua sắm.

Ví dụ 3: “Ngày xưa, cửa hàng bách hoá tổng hợp là nơi mua sắm chính của người dân.”

Phân tích: Nói về mô hình kinh doanh bách hoá truyền thống trong quá khứ.

Ví dụ 4: “Hàng bách hoá được vận chuyển bằng container khô.”

Phân tích: Trong logistics, bách hoá chỉ hàng hoá thông thường không cần bảo quản đặc biệt.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách hoá

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bách hoá:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Tạp hoá Chuyên doanh
Hàng tiêu dùng Hàng đặc thù
Đồ dùng gia đình Hàng cao cấp
Nhu yếu phẩm Hàng xa xỉ
Hàng tổng hợp Hàng chuyên biệt

Dịch bách hoá sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bách hoá 百货 (Bǎihuò) General goods / Department store 百貨 (Hyakka) 백화 (Baekhwa)

Kết luận

Bách hoá là gì? Đó là thuật ngữ chỉ hàng tiêu dùng đa dạng, gắn liền với mô hình cửa hàng bán lẻ tổng hợp. Hiểu rõ nghĩa bách hoá giúp bạn sử dụng từ chính xác trong giao tiếp và công việc.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.