Luấn quấn là gì? 🔄 Nghĩa, giải thích Luấn quấn

Luấn quấn là gì? Luấn quấn là từ láy chỉ trạng thái quấn quýt, gắn bó, không chịu rời ra. Từ này thường dùng để miêu tả tình cảm thân thiết giữa người với người, đặc biệt là trẻ nhỏ với cha mẹ. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và phân biệt “luấn quấn” với “luẩn quẩn” nhé!

Luấn quấn nghĩa là gì?

Luấn quấn nghĩa là quấn lấy, quyến luyến không chịu bỏ ra. Đây là từ láy thuần Việt diễn tả sự gắn bó mật thiết, thường mang sắc thái tình cảm ấm áp.

Trong đời sống, “luấn quấn” thường dùng để miêu tả:

Tình cảm gia đình: Trẻ nhỏ luấn quấn bên mẹ, con cái quấn quýt cha mẹ – thể hiện sự gắn bó tự nhiên và đáng yêu.

Quan hệ thân thiết: Từ này còn dùng cho các mối quan hệ gần gũi như bạn bè, người yêu, vợ chồng khi họ không muốn rời xa nhau.

Lưu ý phân biệt: “Luấn quấn” khác với “luẩn quẩn”. “Luấn quấn” mang nghĩa tích cực (quấn quýt, gắn bó), còn “luẩn quẩn” mang nghĩa tiêu cực (loanh quanh, bế tắc không thoát ra được).

Nguồn gốc và xuất xứ của “Luấn quấn”

Từ “luấn quấn” là từ láy thuần Việt, được hình thành từ gốc “quấn” (cuộn chặt, quyến luyến không rời). Đây là cách nói dân gian có từ lâu đời trong ngôn ngữ Việt Nam.

Sử dụng “luấn quấn” khi muốn diễn tả sự gắn bó, quấn quýt đầy tình cảm giữa người với người.

Luấn quấn sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “luấn quấn” được dùng khi miêu tả trẻ nhỏ quấn quýt cha mẹ, người thân gắn bó không rời, hoặc các mối quan hệ thân thiết đầy yêu thương.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Luấn quấn”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “luấn quấn” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Lũ trẻ luấn quấn lấy mẹ không chịu đi ngủ.”

Phân tích: Miêu tả trẻ nhỏ quấn quýt, bám lấy mẹ vì tình cảm gắn bó.

Ví dụ 2: “Hai vợ chồng mới cưới luấn quấn bên nhau suốt ngày.”

Phân tích: Diễn tả sự gắn bó, không muốn rời xa của đôi vợ chồng trẻ.

Ví dụ 3: “Con mèo luấn quấn dưới chân chủ đòi ăn.”

Phân tích: Dùng cho vật nuôi quấn quýt, bám theo chủ.

Ví dụ 4: “Bé Na luấn quấn bà nội, đi đâu cũng theo.”

Phân tích: Thể hiện tình cảm gắn bó giữa cháu và ông bà.

Ví dụ 5: “Sau kỳ nghỉ dài, con cái về nhà luấn quấn bố mẹ cả ngày.”

Phân tích: Miêu tả sự quấn quýt sau thời gian xa cách.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Luấn quấn”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “luấn quấn”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Quấn quýt Xa cách
Quyến luyến Lạnh nhạt
Gắn bó Thờ ơ
Bám riết Rời xa
Quấn lấy Buông bỏ
Lưu luyến Dứt khoát

Dịch “Luấn quấn” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Luấn quấn 缠绵 (Chánmián) Cling to / Attached まとわりつく (Matowaritsuku) 매달리다 (Maedallida)

Kết luận

Luấn quấn là gì? Tóm lại, “luấn quấn” là từ láy chỉ sự quấn quýt, gắn bó không rời, thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm gia đình. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt cảm xúc thân thiết một cách tự nhiên và chính xác.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.