Láu là gì? 😏 Ý nghĩa, cách dùng từ Láu

Láu là gì? Láu là tính từ chỉ người tinh nhanh, khôn khéo trong việc ứng phó với các tình huống trong đời sống hằng ngày. Từ này có thể mang sắc thái tích cực hoặc tiêu cực tùy ngữ cảnh. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của từ “láu” trong tiếng Việt nhé!

Láu nghĩa là gì?

Láu là tính từ trong tiếng Việt, dùng để chỉ người có tính tinh nhanh, khôn khéo, biết tính toán trong cách ứng phó với các tình huống đời thường.

Trong giao tiếp hàng ngày, “láu” được sử dụng với nhiều sắc thái khác nhau:

Nghĩa tích cực: Chỉ người thông minh, nhanh trí, biết xoay xở trong mọi hoàn cảnh. Ví dụ: “Thằng bé đến là láu, hỏi gì cũng biết trả lời.”

Nghĩa tiêu cực: Chỉ người hay dùng mẹo vặt, tính toán để mưu lợi cho bản thân. Ví dụ: “Dở trò láu vặt để qua mặt người khác.”

“Láu” thường kết hợp với các từ khác tạo thành từ ghép như: láu cá (khôn lỏi, nhiều mẹo vặt), láu lỉnh (tinh nghịch, khôn ranh), láu táu (nhanh nhảu thiếu chín chắn).

Nguồn gốc và xuất xứ của “Láu”

“Láu” là từ thuần Việt, có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian, được sử dụng phổ biến trong khẩu ngữ hàng ngày để miêu tả tính cách con người.

Sử dụng “láu” khi muốn nhận xét ai đó thông minh, nhanh trí hoặc hay dùng mẹo vặt, tùy thuộc vào ngữ cảnh giao tiếp.

Láu sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “láu” được dùng khi nhận xét người có tính khôn khéo, biết xoay xở, hoặc khi phê bình ai đó hay dùng mưu mẹo, tính toán vụ lợi.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Láu”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “láu” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Thằng bé đến là láu, ai cũng phải khen.”

Phân tích: Khen ngợi đứa trẻ thông minh, nhanh trí, biết ứng xử khéo léo.

Ví dụ 2: “Anh ta láu cá lắm, đừng tin lời hứa hẹn.”

Phân tích: Cảnh báo về người hay dùng mẹo vặt, không đáng tin cậy.

Ví dụ 3: “Con bé cười láu lỉnh rồi chạy đi mất.”

Phân tích: Miêu tả vẻ tinh nghịch, khôn ranh đáng yêu của trẻ nhỏ.

Ví dụ 4: “Đừng dở trò láu vặt với tôi!”

Phân tích: Phê phán hành vi dùng mẹo nhỏ để qua mặt người khác.

Ví dụ 5: “Nó láu táu trả lời mà chẳng suy nghĩ gì.”

Phân tích: Chỉ người nhanh nhảu nhưng thiếu chín chắn, hay vội vàng.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Láu”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “láu”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Khôn Ngây thơ
Ranh Thật thà
Tinh Chất phác
Xảo Đơn giản
Lanh Chậm chạp
Lõi Ngờ nghệch

Dịch “Láu” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Láu 狡猾 (Jiǎohuá) Cunning / Sly ずる賢い (Zurugashikoi) 교활한 (Gyohwalhan)

Kết luận

Láu là gì? Tóm lại, láu là từ thuần Việt chỉ người tinh nhanh, khôn khéo, có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực. Hiểu đúng từ “láu” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ phù hợp trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.