Lao công là gì? 💪 Ý nghĩa, cách dùng Lao công
Lao công là gì? Lao công là người làm công việc vệ sinh, quét dọn và giữ gìn sạch sẽ cho các khu vực công cộng, cơ quan, trường học hoặc khu dân cư. Đây là nghề nghiệp thầm lặng nhưng vô cùng quan trọng trong đời sống xã hội. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “lao công” trong tiếng Việt nhé!
Lao công nghĩa là gì?
Lao công là người lao động chuyên thực hiện các công việc vệ sinh, dọn dẹp, quét rác và bảo đảm môi trường sạch sẽ tại nơi làm việc hoặc nơi công cộng. Đây là khái niệm phổ biến trong đời sống người Việt.
Từ “lao công” được ghép từ hai yếu tố Hán-Việt: “lao” (勞) nghĩa là làm việc, vất vả; “công” (工) nghĩa là công việc, thợ. Ghép lại, “lao công” chỉ người làm công việc tay chân, đặc biệt là công việc vệ sinh.
Trong đời sống hàng ngày: Lao công thường được gặp ở trường học, bệnh viện, công ty, chung cư hay trên đường phố. Họ là những người dậy sớm quét rác, lau chùi để mọi người có môi trường sống sạch đẹp.
Trong xã hội hiện đại: Nghề lao công ngày càng được tôn trọng hơn. Nhiều người gọi họ là “nhân viên vệ sinh” hay “công nhân môi trường” để thể hiện sự trân trọng.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lao công”
Từ “lao công” có nguồn gốc Hán-Việt, xuất hiện từ thời Pháp thuộc khi hệ thống hành chính cần người làm vệ sinh cho các công sở. Theo thời gian, từ này trở nên phổ biến trong tiếng Việt.
Sử dụng từ “lao công” khi nói về người làm công việc vệ sinh, dọn dẹp tại cơ quan, trường học hoặc nơi công cộng.
Lao công sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lao công” được dùng khi đề cập đến nghề nghiệp vệ sinh, khi giới thiệu công việc hoặc khi nói về những người làm sạch môi trường sống.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lao công”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lao công” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Cô lao công trường tôi rất hiền, sáng nào cũng quét sân từ 5 giờ.”
Phân tích: Dùng để chỉ người làm vệ sinh tại trường học, thể hiện sự gần gũi và trân trọng.
Ví dụ 2: “Công ty tuyển dụng nhân viên lao công làm việc theo ca.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng, chỉ vị trí công việc vệ sinh.
Ví dụ 3: “Những người lao công đường phố âm thầm giữ cho thành phố sạch đẹp.”
Phân tích: Nhấn mạnh vai trò thầm lặng nhưng quan trọng của nghề lao công.
Ví dụ 4: “Mẹ tôi làm lao công ở bệnh viện đã 20 năm.”
Phân tích: Giới thiệu nghề nghiệp của người thân, không mang ý miệt thị.
Ví dụ 5: “Đừng xả rác bừa bãi, hãy tôn trọng công sức của các cô chú lao công.”
Phân tích: Kêu gọi ý thức giữ vệ sinh, thể hiện sự trân trọng người lao động.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lao công”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lao công”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Nhân viên vệ sinh | Giám đốc |
| Công nhân môi trường | Quản lý |
| Tạp vụ | Lãnh đạo |
| Người quét rác | Chủ doanh nghiệp |
| Nhân viên dọn dẹp | Nhân viên văn phòng |
Dịch “Lao công” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lao công | 清洁工 (Qīngjié gōng) | Janitor / Cleaner | 清掃員 (Seisōin) | 청소부 (Cheongsobu) |
Kết luận
Lao công là gì? Tóm lại, lao công là người làm công việc vệ sinh, dọn dẹp môi trường. Đây là nghề thầm lặng nhưng đáng trân trọng, góp phần giữ gìn cuộc sống sạch đẹp cho cộng đồng.
