Biểu Thức là gì? 🔢 Nghĩa, giải thích trong toán học

Biểu thức là gì? Biểu thức là một tổ hợp hữu hạn các ký hiệu bao gồm số, biến, phép toán được kết hợp theo quy tắc nhất định để biểu diễn một giá trị hoặc mối quan hệ toán học. Đây là khái niệm nền tảng trong toán học và lập trình. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về các loại biểu thức và cách tính giá trị trong bài viết dưới đây!

Biểu thức nghĩa là gì?

Biểu thức (tiếng Anh: Expression) là sự kết hợp giữa các phép toán và toán hạng để diễn đạt một công thức toán học, trong đó mỗi biểu thức đều có một giá trị xác định.

Các thành phần cơ bản của biểu thức bao gồm:

Hằng số: Là những giá trị không đổi trong quá trình tính toán như số nguyên (2, -5, 100), số thực (3.14), hằng số toán học (π, e).

Biến số: Là ký hiệu đại diện cho giá trị có thể thay đổi, thường ký hiệu là x, y, z.

Toán tử: Là các phép toán như cộng (+), trừ (-), nhân (×), chia (÷), lũy thừa.

Trong toán học, biểu thức được phân thành nhiều loại: biểu thức số (chỉ chứa số), biểu thức đại số (chứa biến), biểu thức hữu tỉ, biểu thức vô tỉ. Ví dụ: 5 + 3; 2x – 1; 3x² + 2y đều là các biểu thức.

Trong lập trình, khái niệm biểu thức được mở rộng bao gồm biểu thức số học, biểu thức logic (cho kết quả đúng/sai), biểu thức gán và biểu thức điều kiện.

Nguồn gốc và xuất xứ của biểu thức

Biểu thức xuất hiện từ thời cổ đại khi con người bắt đầu sử dụng ký hiệu để biểu diễn các phép tính toán học. Thuật ngữ này phát triển mạnh trong đại số học từ thế kỷ 16-17 cùng với sự ra đời của ký hiệu toán học hiện đại.

Biểu thức được sử dụng trong học tập, nghiên cứu khoa học, lập trình máy tính, tính toán kỹ thuật và các bài toán thực tiễn hàng ngày.

Biểu thức sử dụng trong trường hợp nào?

Biểu thức được áp dụng khi cần biểu diễn phép tính, thiết lập công thức, giải phương trình, lập trình phần mềm hoặc mô hình hóa các bài toán thực tế.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biểu thức

Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng biểu thức trong học tập và công việc:

Ví dụ 1: 2 × 3 + 5 – 1

Phân tích: Đây là biểu thức số học. Thực hiện phép nhân trước: 2 × 3 = 6, sau đó cộng trừ từ trái sang phải: 6 + 5 – 1 = 10.

Ví dụ 2: 3x² – 2xy + c

Phân tích: Đây là biểu thức đại số chứa các biến x, y và hằng số c. Giá trị biểu thức phụ thuộc vào giá trị được gán cho các biến.

Ví dụ 3: √(x² – 9)

Phân tích: Biểu thức căn thức này có nghĩa khi x² – 9 ≥ 0, tức là x ≤ -3 hoặc x ≥ 3.

Ví dụ 4: (a + b) / c

Phân tích: Biểu thức phân thức này có nghĩa khi c ≠ 0 (mẫu số khác không).

Ví dụ 5: x > 5 && y < 10

Phân tích: Đây là biểu thức logic trong lập trình, cho kết quả đúng (true) hoặc sai (false).

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biểu thức

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương và đối lập với biểu thức:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Công thức Hằng số đơn lẻ
Phép tính Giá trị cố định
Đẳng thức Số đơn
Tổ hợp toán học Ký hiệu rời rạc
Biểu diễn toán học Dữ liệu thô

Dịch biểu thức sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biểu thức 表达式 (Biǎodá shì) Expression 式 (Shiki) / 表現 (Hyōgen) 표현식 (Pyohyeonsik)

Kết luận

Biểu thức là gì? Đó là tổ hợp các số, biến và phép toán được sắp xếp theo quy tắc để biểu diễn giá trị toán học, là nền tảng quan trọng trong học tập và ứng dụng thực tiễn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.