Lành nghề là gì? 💡 Ý nghĩa, cách dùng Lành nghề
Lành nghề là gì? Lành nghề là tính từ chỉ sự thông thạo, thành thạo trong một lĩnh vực nghề nghiệp hoặc công việc chuyên môn cụ thể. Người lành nghề có kỹ năng cao, kinh nghiệm dày dặn và khả năng thực hiện công việc một cách hiệu quả. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể về từ “lành nghề” nhé!
Lành nghề nghĩa là gì?
Lành nghề là tính từ chỉ người giỏi tay nghề, thông thạo công việc chuyên môn của mình. Từ này thường dùng để khen ngợi những người có kỹ năng cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Trong tiếng Việt, “lành nghề” được hiểu theo các khía cạnh sau:
Về kỹ năng: Người lành nghề có khả năng thực hiện công việc một cách thuần thục, chính xác và hiệu quả. Họ nắm vững kỹ thuật, quy trình và có thể xử lý các tình huống phức tạp trong nghề.
Về kinh nghiệm: Sự lành nghề thường đến từ quá trình tích lũy kinh nghiệm lâu dài, qua nhiều năm làm việc và học hỏi trong nghề.
Về chất lượng công việc: Thợ lành nghề thường tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng cao, được khách hàng và đồng nghiệp tin tưởng.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lành nghề”
“Lành nghề” là từ ghép thuần Việt, kết hợp từ “lành” (giỏi, tốt) và “nghề” (công việc chuyên môn). Từ “lành” trong trường hợp này mang nghĩa thành thạo, giỏi giang chứ không phải nghĩa hiền lành hay nguyên vẹn.
Sử dụng từ “lành nghề” khi muốn khen ngợi kỹ năng chuyên môn cao của một người trong công việc hoặc nghề nghiệp của họ.
Lành nghề sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lành nghề” được dùng khi đánh giá tay nghề của thợ thủ công, công nhân, nghệ nhân hoặc bất kỳ ai có chuyên môn cao trong lĩnh vực của mình.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lành nghề”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lành nghề” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Anh ấy là thợ mộc lành nghề, đồ gỗ anh làm rất tinh xảo.”
Phân tích: Khen ngợi kỹ năng cao của người thợ mộc, thể hiện sự thành thạo trong nghề.
Ví dụ 2: “Công ty cần tuyển lao động lành nghề để đảm bảo chất lượng sản phẩm.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tuyển dụng, yêu cầu người có tay nghề cao.
Ví dụ 3: “Bà ngoại tôi là thợ may lành nghề, ai cũng khen áo bà may đẹp.”
Phân tích: Ca ngợi sự thành thạo trong nghề may của bà ngoại.
Ví dụ 4: “Muốn trở thành thợ lành nghề, phải học hỏi và rèn luyện nhiều năm.”
Phân tích: Nhấn mạnh quá trình tích lũy kinh nghiệm để đạt được sự thành thạo.
Ví dụ 5: “Đội ngũ nhân viên lành nghề là tài sản quý giá của doanh nghiệp.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, đề cao giá trị của người có chuyên môn cao.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lành nghề”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lành nghề”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thành thạo | Vụng về |
| Chuyên nghiệp | Nghiệp dư |
| Khéo tay | Hậu đậu |
| Giỏi nghề | Non tay |
| Tài giỏi | Kém cỏi |
| Tinh thông | Lóng ngóng |
Dịch “Lành nghề” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lành nghề | 熟练 (Shúliàn) | Skilled / Skillful | 熟練した (Jukuren shita) | 숙련된 (Sukryeondoen) |
Kết luận
Lành nghề là gì? Tóm lại, “lành nghề” là từ ghép thuần Việt chỉ sự thành thạo, giỏi giang trong công việc chuyên môn. Hiểu đúng từ “lành nghề” giúp bạn đánh giá và khen ngợi kỹ năng nghề nghiệp một cách chính xác.
