La là gì? 📣 Nghĩa, giải thích từ La
La là gì? La là động từ chỉ hành động nói to tiếng, quát mắng hoặc kêu lớn để thể hiện sự tức giận, bực bội hoặc để gọi ai đó từ xa. Đây là từ thuần Việt quen thuộc trong giao tiếp hằng ngày. Cùng tìm hiểu thêm về các nghĩa khác và cách sử dụng từ “la” trong tiếng Việt nhé!
La nghĩa là gì?
La là hành động phát ra tiếng nói lớn, thường mang sắc thái tức giận, trách mắng hoặc cảnh báo ai đó. Đây là từ cơ bản trong vốn từ vựng tiếng Việt.
Trong đời sống, từ “la” còn mang nhiều nghĩa khác:
Trong giao tiếp: “La” thường đi kèm với “mắng”, “hét”, “ó” để nhấn mạnh mức độ như: la mắng, la hét, la ó. Ví dụ: “Mẹ la con vì về muộn.”
Trong âm nhạc: “La” là tên một nốt nhạc trong hệ thống 7 nốt (Đô, Rê, Mi, Fa, Sol, La, Si), tương đương nốt A trong ký hiệu quốc tế.
Trong phương ngữ Nam Bộ: “La” còn có nghĩa là “kêu gọi”, “réo” – mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với miền Bắc.
Nguồn gốc và xuất xứ của “La”
Từ “la” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu đời trong ngôn ngữ dân gian. Đây là từ đơn âm tiết, phản ánh đặc trưng của tiếng Việt cổ.
Sử dụng từ “la” khi muốn diễn tả hành động nói to, quát mắng hoặc khi nhắc đến nốt nhạc trong âm nhạc.
La sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “la” được dùng khi mô tả ai đó đang quát mắng, kêu lớn tiếng, hoặc trong ngữ cảnh âm nhạc khi nói về nốt la.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “La”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “la” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đừng la em nữa, em biết lỗi rồi.”
Phân tích: “La” ở đây nghĩa là mắng, trách – thể hiện sự tức giận của người nói.
Ví dụ 2: “Cô giáo dạy học sinh hát nốt la cho chuẩn.”
Phân tích: “La” là nốt nhạc, dùng trong ngữ cảnh học nhạc, ca hát.
Ví dụ 3: “Khán giả la ó phản đối quyết định của trọng tài.”
Phân tích: “La ó” chỉ hành động kêu to thể hiện sự bất bình của đám đông.
Ví dụ 4: “Nó la hét om sòm cả xóm.”
Phân tích: “La hét” nhấn mạnh mức độ ồn ào, gây chú ý của hành động.
Ví dụ 5: “Mẹ la con mấy câu rồi thôi, không giận lâu.”
Phân tích: “La” mang nghĩa rầy la nhẹ nhàng, thể hiện tình cảm gia đình.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “La”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “la”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Mắng | Khen |
| Quát | Dỗ dành |
| Hét | Thì thầm |
| Rầy | An ủi |
| Chửi | Nói nhỏ |
| Trách | Khen ngợi |
Dịch “La” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| La (mắng) | 骂 (Mà) | Scold | 叱る (Shikaru) | 꾸짖다 (Kkujitda) |
| La (nốt nhạc) | 拉 (Lā) | La / A | ラ (Ra) | 라 (Ra) |
Kết luận
La là gì? Tóm lại, “la” là từ thuần Việt chỉ hành động nói to, quát mắng, đồng thời cũng là tên một nốt nhạc quen thuộc trong âm nhạc.
