Kĩ xảo là gì? 💡 Ý nghĩa và cách hiểu Kĩ xảo

Kĩ xảo là gì? Kĩ xảo là kĩ năng đạt đến mức thuần thục, điêu luyện thông qua quá trình luyện tập lâu dài, hoặc là kĩ thuật đặc biệt có thể đánh lừa thị giác trong điện ảnh, nghệ thuật. Đây là khái niệm quan trọng trong tâm lý học và ngành công nghiệp giải trí. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “kĩ xảo” trong tiếng Việt nhé!

Kĩ xảo nghĩa là gì?

Kĩ xảo là hành động được củng cố và tự động hóa nhờ luyện tập có mục đích, hệ thống, đạt đến trình độ thành thạo cao. Đây là khái niệm trong tâm lý học chỉ mức độ thuần thục của một kĩ năng.

Trong tiếng Việt, “kĩ xảo” mang hai nghĩa chính:

Nghĩa 1 – Kĩ năng thuần thục: Chỉ khả năng thực hiện hành động một cách điêu luyện, khéo léo sau quá trình rèn luyện. Ví dụ: “Tay nghề đạt trình độ kĩ xảo”, “Luyện tập nhiều lần đến mức thành kĩ xảo”.

Nghĩa 2 – Kĩ thuật tạo hiệu ứng: Chỉ kĩ thuật đặc biệt có thể đánh lừa thị giác, thường dùng trong điện ảnh, truyền hình và sân khấu. Ví dụ: “Kĩ xảo điện ảnh”, “Bộ phim sử dụng nhiều kĩ xảo máy tính”.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kĩ xảo”

Từ “kĩ xảo” là từ Hán-Việt, gồm “kĩ” (技 – kĩ thuật, tay nghề) và “xảo” (巧 – khéo léo, tinh xảo). Ghép lại nghĩa là “tay nghề khéo léo” hoặc “kĩ thuật tinh xảo”.

Sử dụng “kĩ xảo” khi nói về kĩ năng đã đạt mức thuần thục hoặc các hiệu ứng đặc biệt trong phim ảnh, nghệ thuật biểu diễn.

Kĩ xảo sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kĩ xảo” được dùng khi mô tả tay nghề điêu luyện của nghệ nhân, vận động viên, hoặc khi nói về hiệu ứng hình ảnh đặc biệt trong điện ảnh, truyền hình, trò chơi điện tử.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kĩ xảo”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kĩ xảo” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Nghệ sĩ xiếc biểu diễn những động tác kĩ xảo ngoạn mục.”

Phân tích: Chỉ kĩ năng biểu diễn đã đạt mức thuần thục, điêu luyện qua quá trình tập luyện.

Ví dụ 2: “Bộ phim bom tấn sử dụng kĩ xảo điện ảnh hiện đại.”

Phân tích: Chỉ các hiệu ứng hình ảnh đặc biệt được tạo ra bằng công nghệ máy tính (CGI, VFX).

Ví dụ 3: “Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy đã nắm vững kĩ xảo chơi đàn piano.”

Phân tích: Chỉ kĩ năng chơi đàn đã được tự động hóa, thực hiện thuần thục không cần suy nghĩ.

Ví dụ 4: “Kĩ xảo của ảo thuật gia khiến khán giả trầm trồ.”

Phân tích: Chỉ kĩ thuật biểu diễn tinh xảo có thể đánh lừa mắt người xem.

Ví dụ 5: “Đầu bếp thể hiện kĩ xảo dao thớt điêu luyện.”

Phân tích: Chỉ tay nghề sử dụng dao đã đạt trình độ cao, thành thạo.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kĩ xảo”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kĩ xảo”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Xảo thuật Vụng về
Điêu luyện Lóng ngóng
Thuần thục Non tay
Tinh xảo Thô thiển
Thành thạo Nghiệp dư
Khéo léo Kém cỏi

Dịch “Kĩ xảo” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kĩ xảo 技巧 (Jìqiǎo) Skill / Visual Effect 技巧 (Gikou) / 特撮 (Tokusatsu) 기교 (Gigyo)

Kết luận

Kĩ xảo là gì? Tóm lại, kĩ xảo là kĩ năng đạt mức thuần thục qua luyện tập hoặc kĩ thuật tạo hiệu ứng đặc biệt trong điện ảnh. Hiểu rõ từ “kĩ xảo” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.