Kết nguyền là gì? 🙏 Nghĩa và giải thích Kết nguyền
Kết nguyền là gì? Kết nguyền là việc hai người cùng nhau thề nguyện, cam kết gắn bó trọn đời, thường dùng trong ngữ cảnh tình yêu hoặc hôn nhân. Đây là từ Hán-Việt mang sắc thái trang trọng, thể hiện lời hứa thiêng liêng giữa hai tâm hồn. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách dùng từ “kết nguyền” nhé!
Kết nguyền nghĩa là gì?
Kết nguyền là hành động hai người cùng thề hẹn, nguyện gắn bó với nhau, thường ám chỉ lời thề trong tình yêu hoặc hôn nhân. Đây là cách diễn đạt trang trọng, giàu chất thơ trong tiếng Việt.
Trong cuộc sống, từ “kết nguyền” được hiểu theo các ngữ cảnh sau:
Trong tình yêu, hôn nhân: Kết nguyền chỉ việc đôi lứa thề nguyện chung thủy, sống bên nhau trọn đời. Ví dụ: “Đôi ta kết nguyền trăm năm” nghĩa là hai người hứa gắn bó suốt cuộc đời.
Trong văn học, thơ ca: Từ này thường xuất hiện trong ca dao, truyện thơ để diễn tả tình cảm sâu đậm, lời hẹn ước thiêng liêng giữa nam nữ.
Trong văn hóa dân gian: Kết nguyền còn gắn với các nghi lễ truyền thống như lễ cưới, lễ đính hôn – nơi đôi bên chính thức cam kết trước gia đình và tổ tiên.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kết nguyền”
Từ “kết nguyền” là từ Hán-Việt, trong đó “kết” (結) nghĩa là buộc, nối lại; “nguyền” (願) nghĩa là thề, nguyện ước. Ghép lại, “kết nguyền” mang nghĩa cùng nhau buộc chặt lời thề.
Sử dụng “kết nguyền” khi nói về lời hẹn ước trang trọng trong tình yêu, hôn nhân hoặc các mối quan hệ gắn bó sâu sắc.
Kết nguyền sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kết nguyền” được dùng khi diễn tả lời thề nguyện trong tình yêu, hôn nhân, hoặc trong văn chương khi miêu tả sự gắn bó trọn đời giữa hai người.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kết nguyền”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kết nguyền” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đôi ta đã kết nguyền trước trời đất, nguyện không bao giờ chia lìa.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh tình yêu, thể hiện lời thề gắn bó thiêng liêng.
Ví dụ 2: “Truyện Kiều có câu: Trăm năm tạc một chữ đồng, kết nguyền hai mặt một lòng trung trinh.”
Phân tích: Xuất hiện trong văn học cổ điển, diễn tả lời hẹn ước chung thủy.
Ví dụ 3: “Họ kết nguyền dưới ánh trăng, hứa sẽ bên nhau đến đầu bạc răng long.”
Phân tích: Mang sắc thái lãng mạn, thơ mộng – thường gặp trong truyện, phim.
Ví dụ 4: “Dù cha mẹ ngăn cản, hai người vẫn quyết kết nguyền phu thê.”
Phân tích: Chỉ việc nguyện làm vợ chồng, thể hiện tình yêu kiên định.
Ví dụ 5: “Ngày xưa, đôi lứa thường kết nguyền bằng cách trao nhau vật định tình.”
Phân tích: Mô tả phong tục truyền thống khi hai người thề hẹn với nhau.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kết nguyền”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kết nguyền”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thề nguyền | Chia lìa |
| Hẹn ước | Ly biệt |
| Giao ước | Bội ước |
| Đính ước | Phụ bạc |
| Kết duyên | Ruồng bỏ |
| Nguyện ước | Phản bội |
Dịch “Kết nguyền” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kết nguyền | 結願 (Jiéyuàn) | Make a vow / Pledge | 誓いを結ぶ (Chikai wo musubu) | 맹세하다 (Maengsehada) |
Kết luận
Kết nguyền là gì? Tóm lại, kết nguyền là lời thề nguyện gắn bó giữa hai người, thường trong tình yêu hoặc hôn nhân. Hiểu từ “kết nguyền” giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn văn hóa và ngôn ngữ Việt.
