Kết hợp là gì? 🤝 Nghĩa, giải thích Kết hợp

Kết hợp là gì? Kết hợp là động từ chỉ hành động gắn các yếu tố lại với nhau để bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành một tổng thể hoàn chỉnh. Đây là từ thông dụng trong tiếng Việt, xuất hiện trong nhiều lĩnh vực từ đời sống, giáo dục đến khoa học. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “kết hợp” nhé!

Kết hợp nghĩa là gì?

Kết hợp là gắn với nhau để bổ sung, hỗ trợ cho nhau, hoặc làm thêm một việc gì nhân tiện khi làm việc chính. Đây là động từ phổ biến trong tiếng Việt.

Trong đó:
“Kết” (結) nghĩa là buộc, nối, liên kết lại.
“Hợp” (合) nghĩa là gộp lại, hòa chung, phù hợp.

Trong giáo dục: “Học kết hợp với hành” là phương châm nhấn mạnh việc gắn lý thuyết với thực tiễn để nâng cao hiệu quả học tập.

Trong đời sống: Kết hợp còn mang nghĩa làm thêm việc khác khi đang thực hiện việc chính. Ví dụ: “Trên đường đi công tác, anh ấy kết hợp ghé thăm bạn cũ.”

Trong toán học: Tính kết hợp là tính chất của phép cộng và phép nhân, cho phép thay đổi vị trí dấu ngoặc mà không làm thay đổi kết quả.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kết hợp”

Từ “kết hợp” có nguồn gốc Hán-Việt, được ghép từ hai chữ “kết” (結 – buộc lại) và “hợp” (合 – gộp chung). Từ này đã được sử dụng lâu đời trong tiếng Việt để diễn đạt sự liên kết, phối hợp giữa các yếu tố.

Sử dụng “kết hợp” khi muốn diễn đạt việc gắn kết nhiều yếu tố lại với nhau, hoặc làm nhiều việc cùng lúc một cách hiệu quả.

Kết hợp sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kết hợp” được dùng khi nói về việc gắn kết các yếu tố để bổ sung cho nhau, phối hợp hành động, hoặc tranh thủ làm thêm việc khi đang thực hiện việc chính.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kết hợp”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kết hợp”:

Ví dụ 1: “Học kết hợp với hành mới mang lại hiệu quả cao.”

Phân tích: Nhấn mạnh việc gắn lý thuyết với thực hành trong học tập.

Ví dụ 2: “Công ty kết hợp nhiều phương pháp để nâng cao chất lượng sản phẩm.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ việc áp dụng đồng thời nhiều giải pháp.

Ví dụ 3: “Trên đường về quê, tôi kết hợp ghé thăm người bạn cũ.”

Phân tích: Nghĩa khẩu ngữ, chỉ việc tranh thủ làm thêm việc khác khi đang di chuyển.

Ví dụ 4: “Màu xanh kết hợp với màu trắng tạo nên vẻ đẹp thanh lịch.”

Phân tích: Dùng trong thời trang, thiết kế, chỉ sự phối hợp hài hòa giữa các yếu tố.

Ví dụ 5: “Phép cộng và phép nhân có tính kết hợp.”

Phân tích: Thuật ngữ toán học, chỉ tính chất cho phép thay đổi vị trí dấu ngoặc mà kết quả không đổi.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kết hợp”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kết hợp”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Phối hợp Phân tách
Liên kết Chia rẽ
Gộp lại Tách rời
Hợp nhất Phân chia
Hòa hợp Ly tán
Đoàn kết Cô lập

Dịch “Kết hợp” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kết hợp 結合 (Jiéhé) Combine 結合 (Ketsugō) 결합 (Gyeolhap)

Kết luận

Kết hợp là gì? Tóm lại, kết hợp là động từ chỉ việc gắn kết các yếu tố lại với nhau để bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau. Hiểu đúng từ “kết hợp” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả hơn trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.