Kềnh kệnh là gì? 😏 Ý nghĩa, cách dùng Kềnh kệnh
Kềnh kệnh là gì? Kềnh kệnh là tên gọi dân gian của loài chim kền kền – loài chim lớn chuyên ăn xác động vật chết, có vai trò quan trọng trong việc dọn dẹp tự nhiên. Đây là loài chim đặc biệt với ngoại hình ấn tượng và tập tính độc đáo. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm và cách dùng từ “kềnh kệnh” trong tiếng Việt nhé!
Kềnh kệnh nghĩa là gì?
Kềnh kệnh là cách gọi khác của kền kền – loài chim săn mồi thuộc họ Ưng, chuyên ăn xác động vật đã chết (ăn xác thối). Đây là loài chim có kích thước lớn, sải cánh rộng và đầu thường trụi lông.
Trong tiếng Việt, từ “kềnh kệnh” được hiểu theo các khía cạnh:
Trong sinh học: Kềnh kệnh là loài chim thuộc bộ Ưng (Accipitriformes), phân bố ở nhiều vùng trên thế giới. Chúng có thị lực cực tốt, có thể phát hiện xác chết từ khoảng cách rất xa.
Trong văn hóa: Kềnh kệnh thường mang hình ảnh tiêu cực, gắn liền với cái chết, điềm xấu. Tuy nhiên, thực tế chúng đóng vai trò “đội vệ sinh tự nhiên”, ngăn chặn dịch bệnh lây lan.
Trong nghĩa bóng: Từ “kền kền” đôi khi dùng ám chỉ người chuyên lợi dụng, trục lợi từ bất hạnh của người khác.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kềnh kệnh”
Từ “kềnh kệnh” là biến thể phát âm dân gian của “kền kền”, có nguồn gốc thuần Việt, mô phỏng âm thanh hoặc hình dáng đặc trưng của loài chim này.
Sử dụng “kềnh kệnh” khi nói về loài chim ăn xác thối hoặc dùng theo nghĩa bóng chỉ người trục lợi từ hoàn cảnh khó khăn của người khác.
Kềnh kệnh sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kềnh kệnh” được dùng khi nhắc đến loài chim ăn xác chết, hoặc ẩn dụ chỉ những người lợi dụng, trục lợi từ bất hạnh của người khác.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kềnh kệnh”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kềnh kệnh” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đàn kềnh kệnh bay lượn trên bầu trời thảo nguyên châu Phi.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ loài chim kền kền trong tự nhiên.
Ví dụ 2: “Kềnh kệnh đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái vì giúp dọn dẹp xác động vật.”
Phân tích: Nhấn mạnh vai trò sinh thái của loài chim này trong tự nhiên.
Ví dụ 3: “Mấy tay kền kền bất động sản chỉ chờ người ta phá sản để mua rẻ.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, ám chỉ người trục lợi từ khó khăn của người khác.
Ví dụ 4: “Phim tài liệu về loài kềnh kệnh cho thấy chúng có thể bay cao hàng nghìn mét.”
Phân tích: Đề cập đến đặc điểm sinh học của loài chim này.
Ví dụ 5: “Đừng như lũ kền kền, chỉ biết chờ người khác gục ngã.”
Phân tích: Lời khuyên răn, dùng hình ảnh kền kền để phê phán thói xấu.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kềnh kệnh”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kềnh kệnh”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Kền kền | Chim bồ câu (biểu tượng hòa bình) |
| Chim ăn xác | Chim sẻ |
| Diều hâu (nghĩa bóng) | Người hào hiệp |
| Kẻ trục lợi (nghĩa bóng) | Người cứu giúp |
| Chim thối rữa | Chim đại bàng |
Dịch “Kềnh kệnh” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kềnh kệnh / Kền kền | 秃鹫 (Tūjiù) | Vulture | ハゲワシ (Hagewashi) | 독수리 (Doksuri) |
Kết luận
Kềnh kệnh là gì? Tóm lại, kềnh kệnh là tên gọi dân gian của loài kền kền – chim ăn xác thối, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái tự nhiên.
