Kề là gì? 📍 Ý nghĩa, cách dùng từ Kề

Kề là gì? Kề là ở sát bên cạnh, gần gũi hoặc tiếp giáp trực tiếp với một vật, một người hay một vị trí nào đó. Đây là từ thuần Việt phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, văn học và cả toán học. Cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “kề” trong tiếng Việt nhé!

Kề nghĩa là gì?

Kề là trạng thái ở sát ngay bên cạnh, tiếp giáp hoặc gần gũi với ai, với vật gì đó. Đây là từ đơn âm tiết mang nghĩa chỉ vị trí hoặc mối quan hệ gần gũi.

Trong cuộc sống, từ “kề” mang nhiều ý nghĩa:

Trong giao tiếp đời thường: Kề diễn tả sự gần gũi về không gian. Ví dụ: “kề vai sát cánh”, “ngồi kề bên nhau”, “nhà kề nhà”.

Trong văn học: Từ “kề” thường xuất hiện trong thơ ca để diễn tả sự thân mật, gắn bó. Ví dụ: “Kề đầu bên gối, tâm sự suốt đêm.”

Trong toán học: “Kề” dùng để chỉ các yếu tố liền kề nhau như “góc kề bù”, “cạnh kề”, “số kề nhau”.

Trong nghĩa bóng: “Kề cận” ám chỉ mối quan hệ thân thiết, gần gũi về tình cảm.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kề”

Từ “kề” có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện từ lâu đời trong ngôn ngữ dân gian. Đây là từ đơn giản, dễ hiểu, phản ánh cách quan sát không gian của người Việt.

Sử dụng “kề” khi muốn diễn tả vị trí sát bên, tiếp giáp hoặc mối quan hệ gần gũi, thân thiết.

Kề sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kề” được dùng khi mô tả vị trí sát cạnh, trong các thành ngữ chỉ sự gắn bó, hoặc trong toán học khi nói về các yếu tố liền kề.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kề”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kề” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Hai anh em kề vai sát cánh vượt qua khó khăn.”

Phân tích: Thành ngữ diễn tả sự đoàn kết, hỗ trợ lẫn nhau trong hoàn cảnh khó khăn.

Ví dụ 2: “Bà ngồi kề bên cháu kể chuyện cổ tích.”

Phân tích: Chỉ vị trí ngồi sát bên nhau, thể hiện sự gần gũi, thân mật.

Ví dụ 3: “Nhà tôi kề ngay chợ nên rất tiện mua sắm.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ vị trí địa lý tiếp giáp.

Ví dụ 4: “Góc A và góc B là hai góc kề bù.”

Phân tích: Thuật ngữ toán học chỉ hai góc có chung một cạnh và tổng bằng 180 độ.

Ví dụ 5: “Kề cận bên nhau suốt mấy chục năm, họ hiểu nhau như tri kỷ.”

Phân tích: Nghĩa bóng, chỉ mối quan hệ thân thiết, gắn bó lâu dài.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kề”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kề”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Cạnh Xa
Sát Cách
Bên Rời
Gần Biệt lập
Liền kề Tách biệt
Kề cận Xa cách

Dịch “Kề” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kề 靠近 (Kàojìn) Adjacent / Beside 隣接 (Rinsetsu) 옆에 (Yeope)

Kết luận

Kề là gì? Tóm lại, kề là trạng thái ở sát bên cạnh, tiếp giáp hoặc gần gũi. Đây là từ thuần Việt đơn giản nhưng giàu sắc thái, được dùng linh hoạt trong giao tiếp, văn học và toán học.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.