Buồn tủi là gì? 😞 Ý nghĩa, cách dùng Buồn tủi

Buồn tủi là gì? Buồn tủi là trạng thái cảm xúc vừa buồn bã vừa tủi thân, thường xuất hiện khi cảm thấy bị thiệt thòi, không được quan tâm hoặc bị đối xử bất công. Đây là cảm xúc quen thuộc trong cuộc sống, đặc biệt khi con người cảm thấy cô đơn và không được thấu hiểu. Hãy cùng VJOL tìm hiểu sâu hơn về từ “buồn tủi” nhé!

Buồn tủi nghĩa là gì?

Buồn tủi là từ ghép thuần Việt, diễn tả cảm giác buồn bã kèm theo sự tủi thân, ấm ức khi bản thân bị thiệt thòi hoặc không được đối xử công bằng. Từ này kết hợp giữa “buồn” (cảm xúc u sầu) và “tủi” (cảm giác thương thân, ấm ức).

Trong đời sống, buồn tủi thường xuất hiện khi con người cảm thấy bị bỏ rơi, không được yêu thương hoặc phải chịu đựng hoàn cảnh khó khăn mà không ai chia sẻ. Cảm xúc này mang tính hướng nội, thường đi kèm với nước mắt và sự nghẹn ngào.

Nguồn gốc và xuất xứ của buồn tủi

Buồn tủi là từ ghép thuần Việt, trong đó “buồn” chỉ cảm xúc u sầu, “tủi” mang nghĩa tủi thân, thương cho bản thân khi bị thiệt thòi.

Sử dụng buồn tủi khi muốn diễn tả cảm giác vừa buồn vừa ấm ức, thường trong hoàn cảnh bị bỏ rơi, không được quan tâm hoặc phải chịu đựng bất công.

Buồn tủi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ buồn tủi được dùng khi miêu tả cảm xúc đau buồn kèm tủi thân, thường trong những tình huống bị thiệt thòi, cô đơn hoặc không được thấu hiểu.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buồn tủi

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ buồn tủi trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Cô ấy buồn tủi khi sinh nhật không ai nhớ đến.”

Phân tích: Diễn tả cảm giác tủi thân khi bị lãng quên trong ngày đặc biệt.

Ví dụ 2: “Đứa trẻ buồn tủi vì bị bạn bè xa lánh.”

Phân tích: Mô tả cảm xúc của trẻ em khi bị cô lập, không được chấp nhận.

Ví dụ 3: “Xa nhà lâu ngày, lòng buồn tủi khôn nguôi.”

Phân tích: Dùng khi diễn tả nỗi nhớ nhà kèm cảm giác cô đơn nơi đất khách.

Ví dụ 4: “Chị ấy buồn tủi vì cống hiến nhiều mà không được ghi nhận.”

Phân tích: Miêu tả cảm xúc ấm ức khi nỗ lực không được đánh giá đúng.

Ví dụ 5: “Nhìn bạn bè có gia đình đón Tết, anh buồn tủi cho phận mình.”

Phân tích: Nói về cảm giác tủi thân khi so sánh hoàn cảnh bản thân với người khác.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buồn tủi

Bảng dưới đây tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái ngược với buồn tủi:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Tủi thân Vui sướng
Tủi hờn Hạnh phúc
Buồn thương Được yêu thương
Ấm ức Mãn nguyện
Xót xa Tự hào
Nghẹn ngào Phấn khởi

Dịch buồn tủi sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buồn tủi 委屈 (Wěiqu) Sad and aggrieved 悔しい (Kuyashii) 서러운 (Seoreoun)

Kết luận

Buồn tủi là gì? Đó là cảm xúc vừa buồn bã vừa tủi thân khi bản thân bị thiệt thòi hoặc không được quan tâm. Hiểu rõ nghĩa của buồn tủi giúp bạn đồng cảm và chia sẻ với những người đang trải qua cảm xúc này.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.