Buôn bán là gì? 🛒 Nghĩa và giải thích Buôn bán

Buôn bán là gì? Buôn bán là hoạt động mua hàng hóa từ nơi này rồi bán lại ở nơi khác nhằm thu lợi nhuận, là hình thức kinh doanh thương mại phổ biến nhất trong đời sống kinh tế. Đây là nghề nghiệp lâu đời, đóng vai trò quan trọng trong lưu thông hàng hóa và phát triển kinh tế. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “buôn bán” nhé!

Buôn bán nghĩa là gì?

Buôn bán là hoạt động thương mại bao gồm việc mua hàng hóa với giá thấp và bán lại với giá cao hơn để kiếm lời. Đây là hình thức trao đổi hàng hóa cơ bản trong nền kinh tế thị trường.

Từ buôn bán được ghép từ hai từ:

“Buôn”: Mua hàng với số lượng lớn từ nguồn sản xuất hoặc nơi có giá rẻ.

“Bán”: Đưa hàng hóa đến tay người tiêu dùng để thu tiền.

Trong đời sống, buôn bán còn mang nghĩa rộng hơn:

Nghề nghiệp: Chỉ những người làm nghề kinh doanh, thương mại. Ví dụ: “Nhà tôi ba đời buôn bán.”

Giao dịch: Mọi hoạt động mua bán trao đổi hàng hóa, dịch vụ.

Nghĩa bóng: Đôi khi dùng với nghĩa tiêu cực như “buôn bán tình cảm”, “buôn bán chữ nghĩa”.

Nguồn gốc và xuất xứ của buôn bán

Buôn bán là từ thuần Việt, xuất hiện từ xa xưa khi con người bắt đầu trao đổi hàng hóa. Hoạt động này phát triển mạnh cùng với sự hình thành các chợ, phố buôn và thương cảng trong lịch sử Việt Nam.

Sử dụng buôn bán khi nói về hoạt động kinh doanh thương mại, nghề nghiệp mua bán hàng hóa hoặc các giao dịch trao đổi.

Buôn bán sử dụng trong trường hợp nào?

Buôn bán được dùng khi đề cập đến hoạt động mua bán hàng hóa, kinh doanh thương mại, nghề nghiệp của thương nhân, hoặc các giao dịch trao đổi trong đời sống.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buôn bán

Dưới đây là những tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ buôn bán:

Ví dụ 1: “Chị ấy buôn bán quần áo ở chợ đầu mối.”

Phân tích: Chỉ nghề nghiệp kinh doanh quần áo.

Ví dụ 2: “Buôn bán thời nay cạnh tranh khốc liệt lắm.”

Phân tích: Nói về hoạt động kinh doanh thương mại nói chung.

Ví dụ 3: “Ông bà xưa buôn bán gạo từ Nam ra Bắc.”

Phân tích: Hoạt động mua bán hàng hóa giữa các vùng miền.

Ví dụ 4: “Buôn bán ma túy là tội phạm nghiêm trọng.”

Phân tích: Chỉ hành vi mua bán trái phép, vi phạm pháp luật.

Ví dụ 5: “Vợ chồng họ buôn bán nhỏ đủ sống qua ngày.”

Phân tích: Kinh doanh quy mô nhỏ, đủ trang trải cuộc sống.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buôn bán

Tham khảo các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với buôn bán:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Kinh doanh Tiêu dùng
Thương mại Tự cung tự cấp
Mua bán Cho tặng
Giao thương Tích trữ
Trao đổi Giữ lại

Dịch buôn bán sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buôn bán 买卖 (mǎi mài) Trade / Business 商売 (shōbai) 장사 (jangsa)

Kết luận

Buôn bán là gì? Đây là hoạt động mua hàng hóa rồi bán lại để kiếm lời, là nền tảng của kinh tế thương mại. Hiểu rõ nghĩa của từ buôn bán giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và công việc.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.