Buộc Tội là gì? ⚖️ Nghĩa, giải thích trong pháp luật

Buộc tội là gì? Buộc tội là hoạt động của cơ quan nhà nước có thẩm quyền truy cứu trách nhiệm hình sự đối với người thực hiện hành vi phạm tội theo quy định của Bộ luật Hình sự. Đây là thuật ngữ pháp lý quan trọng trong tố tụng hình sự Việt Nam. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, chủ thể buộc tội và quyền của người bị buộc tội ngay sau đây!

Buộc tội nghĩa là gì?

Buộc tội theo Từ điển Tiếng Việt có nghĩa là “buộc vào một tội gì, bắt phải nhận tội, phải chịu tội”. Theo Từ điển Luật học, định nghĩa buộc tội là “ghép cho ai một việc bị luật hình sự trừng phạt” hay “luận tội”.

Trong khoa học pháp lý, khái niệm buộc tội được hiểu theo hai góc độ. Ở góc độ hẹp, buộc tội là những hành vi cụ thể như truy tố, luận tội của Viện kiểm sát. Ở góc độ rộng, buộc tội là tổng thể các hoạt động có cùng định hướng truy cứu trách nhiệm hình sự trong suốt quá trình tố tụng.

Cùng với chức năng bào chữa và chức năng xét xử, buộc tội là một trong ba chức năng cơ bản được thực hiện trong giải quyết vụ án hình sự. Việc buộc tội được thực hiện từ khi khởi tố bị can cho đến khi bản án có hiệu lực pháp luật.

Nguồn gốc và xuất xứ của buộc tội

Buộc tội có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật, là thuật ngữ chuyên ngành trong tố tụng hình sự, được quy định cụ thể trong Bộ luật Tố tụng Hình sự Việt Nam.

Sử dụng buộc tội trong trường hợp nào? Thuật ngữ này được dùng trong lĩnh vực pháp luật hình sự, khi cơ quan có thẩm quyền truy cứu trách nhiệm hình sự đối với cá nhân hoặc pháp nhân thương mại.

Buộc tội sử dụng trong trường hợp nào?

Buộc tội được sử dụng trong tố tụng hình sự khi Viện kiểm sát thực hành quyền công tố, trình bày cáo trạng truy tố bị can ra trước Tòa án, luận tội tại phiên tòa và bảo vệ quan điểm truy tố.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buộc tội

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng thuật ngữ buộc tội trong thực tiễn pháp lý:

Ví dụ 1: “Viện kiểm sát thực hiện chức năng buộc tội bằng cách trình bày bản cáo trạng tại phiên tòa.”

Phân tích: Viện kiểm sát là cơ quan chính thực hiện chức năng buộc tội trong tố tụng hình sự Việt Nam.

Ví dụ 2: “Người bị buộc tội có quyền nhưng không buộc phải chứng minh mình vô tội.”

Phân tích: Đây là nguyên tắc suy đoán vô tội được quy định trong Bộ luật Tố tụng Hình sự.

Ví dụ 3: “Cơ quan điều tra ra quyết định khởi tố bị can là bước đầu tiên của việc buộc tội.”

Phân tích: Khởi tố bị can đánh dấu thời điểm một người chính thức bị buộc tội.

Ví dụ 4: “Bị cáo có quyền bào chữa để chống lại sự buộc tội của Viện kiểm sát.”

Phân tích: Quyền bào chữa là quyền cơ bản của người bị buộc tội để bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Ví dụ 5: “Người bị hại có quyền yêu cầu khởi tố và tham gia buộc tội trong một số trường hợp.”

Phân tích: Trong vụ án khởi tố theo yêu cầu của người bị hại, họ cũng có quyền tham gia buộc tội.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buộc tội

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buộc tội:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Truy tố Bào chữa
Luận tội Gỡ tội
Kết tội Minh oan
Cáo buộc Biện hộ
Quy tội Tha bổng
Khép tội Tuyên vô tội
Tố cáo Bênh vực
Truy cứu Đình chỉ vụ án

Dịch buộc tội sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buộc tội 控告 (kòng gào) Accuse / Prosecute 告発する (Kokuhatsu suru) 기소하다 (Giso-hada)

Kết luận

Buộc tội là gì? Tóm lại, buộc tội là hoạt động truy cứu trách nhiệm hình sự của cơ quan có thẩm quyền đối với người phạm tội. Hiểu rõ thuật ngữ này giúp bạn nắm vững kiến thức pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.