Bunker là gì? 🏗️ Ý nghĩa, cách dùng Bunker
Bunker là gì? Bunker là công trình phòng thủ kiên cố, thường được xây dựng ngầm dưới đất hoặc nửa chìm nửa nổi, dùng để bảo vệ con người và trang thiết bị khỏi bom đạn, tấn công quân sự. Ngoài ra, trong thể thao golf, bunker còn chỉ hố cát chướng ngại trên sân. Cùng tìm hiểu chi tiết ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bunker” nhé!
Bunker nghĩa là gì?
Bunker là thuật ngữ chỉ công trình phòng thủ quân sự được gia cố chắc chắn, thường làm bằng bê tông cốt thép, xây ngầm hoặc nửa ngầm để chống chịu bom đạn và các cuộc tấn công. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh.
Tùy theo ngữ cảnh, bunker mang nhiều nghĩa khác nhau:
Trong quân sự: Hầm trú ẩn, lô cốt, công sự phòng thủ kiên cố bảo vệ binh lính và vũ khí.
Trong golf: Hố cát chướng ngại vật trên sân golf, được thiết kế để tăng độ khó cho người chơi.
Trong hàng hải: Khoang chứa nhiên liệu (dầu, than) trên tàu biển.
Trong đời sống hiện đại: Hầm trú ẩn cá nhân chống thảm họa thiên nhiên, chiến tranh hạt nhân.
Nguồn gốc và xuất xứ của bunker
Bunker có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện từ thế kỷ 18, ban đầu chỉ khoang chứa than trên tàu. Sau đó, trong Thế chiến I và II, từ này được dùng phổ biến để chỉ công trình phòng thủ quân sự.
Sử dụng bunker khi nói về hầm trú ẩn, công sự quân sự, hố cát trong golf hoặc khoang nhiên liệu tàu biển.
Bunker sử dụng trong trường hợp nào?
Bunker được dùng khi đề cập đến công trình phòng thủ quân sự, hầm trú ẩn chống bom đạn, hố cát trên sân golf, hoặc khoang chứa nhiên liệu trên tàu.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bunker
Dưới đây là những tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ cách dùng từ bunker:
Ví dụ 1: “Quân đội xây dựng hệ thống bunker dọc theo biên giới.”
Phân tích: Chỉ công trình phòng thủ quân sự kiên cố.
Ví dụ 2: “Bóng golf rơi vào bunker, anh ấy phải đánh thêm hai gậy.”
Phân tích: Hố cát chướng ngại trên sân golf.
Ví dụ 3: “Gia đình tỷ phú xây bunker riêng phòng trường hợp khẩn cấp.”
Phân tích: Hầm trú ẩn cá nhân chống thảm họa.
Ví dụ 4: “Tàu cần tiếp thêm bunker trước khi ra khơi.”
Phân tích: Nhiên liệu (dầu) cho tàu biển.
Ví dụ 5: “Bunker của Hitler ở Berlin đã trở thành di tích lịch sử.”
Phân tích: Hầm ngầm phòng thủ nổi tiếng trong Thế chiến II.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bunker
Tham khảo các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bunker:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Hầm trú ẩn | Lộ thiên |
| Lô cốt | Công trình hở |
| Công sự | Vị trí không phòng thủ |
| Hầm ngầm | Nhà nổi |
| Boongke | Khu vực trống trải |
Dịch bunker sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bunker / Hầm trú ẩn | 掩体 (yǎn tǐ) | Bunker | バンカー (bankā) | 벙커 (beongkeo) |
Kết luận
Bunker là gì? Đây là công trình phòng thủ kiên cố, hầm trú ẩn quân sự, hoặc hố cát trong golf. Hiểu rõ nghĩa của từ bunker giúp bạn sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh khác nhau.
