Binh Phục là gì? 🪖 Nghĩa, giải thích trong quân đội

Binh phục là gì? Binh phục là từ Hán Việt cổ, nghĩa là quân phục – trang phục chính thức của quân nhân trong quân đội. Đây là thuật ngữ thường xuất hiện trong văn học cổ điển và sử sách. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “binh phục” ngay sau đây!

Binh phục nghĩa là gì?

Binh phục là danh từ Hán Việt, trong đó “binh” (兵) nghĩa là quân lính, “phục” (服) nghĩa là trang phục, y phục. Định nghĩa binh phục: trang phục của quân nhân, đồng phục quân đội, còn gọi là quân phục.

Trong tiếng Việt hiện đại, từ “binh phục” ít được sử dụng, thay vào đó người ta thường dùng từ “quân phục” với nghĩa tương đương. Tuy nhiên, binh phục vẫn xuất hiện trong văn học cổ, tác phẩm lịch sử và một số ngữ cảnh trang trọng.

Khái niệm binh phục bao gồm toàn bộ trang phục mà quân nhân mặc khi thực hiện nhiệm vụ: áo, quần, mũ, giày, phù hiệu, cấp hiệu và các phụ kiện đi kèm.

Nguồn gốc và xuất xứ của Binh phục

Binh phục có nguồn gốc từ tiếng Hán, được du nhập vào tiếng Việt qua quá trình giao lưu văn hóa Hán-Việt. Từ này xuất hiện phổ biến trong các văn bản cổ, sử sách từ thời phong kiến khi nói về trang phục của binh lính.

Sử dụng “binh phục” khi muốn diễn đạt theo phong cách văn chương cổ điển, trang trọng hoặc khi đọc, dịch các tài liệu lịch sử.

Binh phục sử dụng trong trường hợp nào?

Binh phục thường được dùng trong văn học cổ, sử học, phim cổ trang, hoặc khi cần tạo sắc thái trang trọng, cổ kính khi nói về trang phục quân đội.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Binh phục

Dưới đây là một số tình huống điển hình sử dụng từ “binh phục” trong giao tiếp và văn chương:

Ví dụ 1: “Quân sĩ chỉnh tề binh phục, xếp hàng chờ lệnh xuất chinh.”

Phân tích: Miêu tả hình ảnh binh lính mặc đồng phục quân đội nghiêm chỉnh, chuẩn bị ra trận.

Ví dụ 2: “Nhìn binh phục oai nghiêm, ai cũng biết đó là người lính.”

Phân tích: Nhấn mạnh trang phục quân đội giúp nhận diện thân phận quân nhân.

Ví dụ 3: “Ông cất kỹ bộ binh phục cũ như kỷ vật thiêng liêng.”

Phân tích: Thể hiện sự trân trọng với bộ quân phục gắn liền kỷ niệm thời quân ngũ.

Ví dụ 4: “Trong bảo tàng trưng bày nhiều bộ binh phục qua các thời kỳ.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử, giới thiệu trang phục quân đội các thời đại.

Ví dụ 5: “Binh phục thời Nguyễn có nhiều nét đặc trưng riêng.”

Phân tích: Nói về đặc điểm quân phục trong một giai đoạn lịch sử cụ thể.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Binh phục

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “binh phục”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Quân phục Thường phục
Quân trang Tiện phục
Đồng phục quân đội Y phục dân sự
Chiến phục Áo thường
Nhung phục Trang phục đời thường
Lễ phục quân đội Quần áo thường ngày
Quân y Dân phục
Trang phục lính Thời trang

Dịch Binh phục sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Binh phục 軍服 (Jūnfú) Military uniform 軍服 (Gunpuku) 군복 (Gunbok)

Kết luận

Binh phục là gì? Đó là từ Hán Việt cổ chỉ trang phục của quân nhân, tương đương với từ “quân phục” trong tiếng Việt hiện đại. Hiểu rõ nghĩa của binh phục giúp bạn cảm nhận sâu sắc hơn văn học cổ điển và lịch sử quân sự Việt Nam.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.