Biểu Tình là gì? ✊ Nghĩa, giải thích trong xã hội
Biểu tình là gì? Biểu tình là hành động tập thể của một nhóm người nhằm bày tỏ quan điểm, phản đối hoặc ủng hộ một vấn đề xã hội, chính trị trước công chúng. Đây là hình thức thể hiện ý kiến phổ biến trên thế giới. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và các trường hợp sử dụng từ “biểu tình” ngay sau đây!
Biểu tình nghĩa là gì?
Biểu tình là hoạt động tụ tập đông người tại nơi công cộng để bày tỏ thái độ, quan điểm về một vấn đề nào đó trong xã hội. Từ này ghép bởi “biểu” (bày tỏ) và “tình” (tình cảm, thái độ).
Trong đời sống, biểu tình thường gắn với các phong trào đấu tranh cho quyền lợi như quyền lao động, môi trường, nhân quyền. Người tham gia thường mang biểu ngữ, hô khẩu hiệu hoặc tuần hành trên đường phố.
Tùy theo mục đích và hình thức, biểu tình có thể mang tính ôn hòa hoặc quyết liệt. Các cuộc biểu tình hợp pháp được pháp luật nhiều quốc gia bảo vệ như một quyền tự do ngôn luận của công dân.
Nguồn gốc và xuất xứ của biểu tình
“Biểu tình” là từ Hán Việt, xuất phát từ tiếng Hán với nghĩa gốc là “bày tỏ tình cảm, thái độ”.
Hình thức biểu tình xuất hiện từ thời cổ đại và phát triển mạnh trong các phong trào cách mạng thế kỷ 18-19. Ngày nay, biểu tình là công cụ phổ biến để người dân thể hiện tiếng nói với chính quyền.
Biểu tình sử dụng trong trường hợp nào?
Biểu tình được dùng khi nói về các hoạt động tụ tập đông người nhằm phản đối chính sách, đòi quyền lợi hoặc ủng hộ một phong trào xã hội.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biểu tình
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “biểu tình” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Hàng nghìn công nhân biểu tình đòi tăng lương.”
Phân tích: Mô tả hành động tập thể của người lao động nhằm yêu cầu quyền lợi chính đáng.
Ví dụ 2: “Cuộc biểu tình diễn ra ôn hòa tại quảng trường.”
Phân tích: Nhấn mạnh tính chất hòa bình của hoạt động tụ tập.
Ví dụ 3: “Sinh viên biểu tình phản đối biến đổi khí hậu.”
Phân tích: Thể hiện sự tham gia của giới trẻ vào các vấn đề môi trường toàn cầu.
Ví dụ 4: “Chính phủ cấm biểu tình trong khu vực trung tâm.”
Phân tích: Đề cập đến quy định pháp luật liên quan đến hoạt động tụ tập.
Ví dụ 5: “Đoàn biểu tình mang theo biểu ngữ và cờ.”
Phân tích: Mô tả hình ảnh đặc trưng của một cuộc tuần hành.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biểu tình
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “biểu tình”:
| Từ đồng nghĩa | Từ trái nghĩa |
|---|---|
| Tuần hành | Im lặng |
| Đình công | Phục tùng |
| Phản đối | Đồng thuận |
| Xuống đường | An phận |
| Tụ tập | Giải tán |
| Bãi công | Chấp nhận |
Dịch biểu tình sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biểu tình | 示威 (Shìwēi) | Demonstration / Protest | デモ (Demo) | 시위 (Siwi) |
Kết luận
Biểu tình là gì? Đó là hành động tập thể bày tỏ quan điểm trước công chúng, thể hiện quyền tự do ngôn luận của công dân trong xã hội dân chủ.
