Biến Trở là gì? ⚙️ Nghĩa, giải thích trong điện

Biến trở là gì? Biến trở là thiết bị có điện trở thuần có thể thay đổi được theo ý muốn, dùng để điều chỉnh cường độ dòng điện trong mạch. Đây là linh kiện quan trọng trong điện tử, giúp kiểm soát độ sáng đèn, âm lượng loa và nhiều ứng dụng khác. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết cấu tạo, nguyên lý và cách sử dụng biến trở ngay sau đây!

Biến trở nghĩa là gì?

Biến trở (tiếng Anh: Variable Resistor) là loại điện trở có thể thay đổi trị số và được sử dụng để điều chỉnh cường độ dòng điện trong mạch. Khác với điện trở thông thường có giá trị cố định, biến trở cho phép người dùng thay đổi giá trị điện trở từ 0 đến giá trị tối đa.

Ví dụ: Khi nói điện trở 10kΩ thì giá trị của nó chính xác là 10kΩ. Còn khi nói biến trở 10kΩ thì có nghĩa là điện trở có thể thay đổi từ 0Ω đến 10kΩ.

Biến trở còn được gọi là chiết áp khi sử dụng cả 3 cực để chia điện áp. Trong đời sống, bạn thường gặp biến trở ở núm điều chỉnh âm lượng TV, radio hoặc núm chỉnh độ sáng đèn.

Nguồn gốc và xuất xứ của biến trở

Biến trở được phát minh dựa trên định luật Ohm của nhà vật lý học người Đức Georg Simon Ohm. Đơn vị đo điện trở Ω (Ohm) cũng được đặt theo tên ông.

Biến trở được sử dụng trong các trường hợp cần điều chỉnh cường độ dòng điện hoặc điện áp trong mạch, như: điều chỉnh âm lượng thiết bị âm thanh, thay đổi độ sáng đèn, cân chỉnh mạch điện tử trong quá trình sửa chữa.

Biến trở sử dụng trong trường hợp nào?

Biến trở được sử dụng khi cần thay đổi cường độ dòng điện hoặc điện áp trong mạch. Ứng dụng phổ biến gồm: điều chỉnh âm lượng loa, thay đổi độ sáng đèn LED, điều khiển tốc độ động cơ và cân chỉnh mạch điện tử.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biến trở

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng biến trở trong thực tế:

Ví dụ 1: “Biến trở được sử dụng trong máy tăng âm để thay đổi âm lượng.”

Phân tích: Khi xoay núm volume, con chạy của biến trở di chuyển làm thay đổi điện trở, từ đó thay đổi cường độ tín hiệu âm thanh.

Ví dụ 2: “Núm điều chỉnh độ sáng đèn chính là một biến trở.”

Phân tích: Biến trở làm nhiệm vụ chiết áp, thay đổi điện áp cung cấp cho đèn để tăng hoặc giảm độ sáng.

Ví dụ 3: “Kỹ thuật viên sử dụng biến trở để cân chỉnh mạch điện tử.”

Phân tích: Do mạch điện tử luôn có sai số, biến trở giúp điều chỉnh chính xác các thông số trong quá trình sửa chữa.

Ví dụ 4: “Nồi chiên không dầu sử dụng biến trở để điều chỉnh nhiệt độ.”

Phân tích: Biến trở thay đổi công suất hoạt động của thiết bị, cho phép người dùng chọn mức nhiệt phù hợp.

Ví dụ 5: “Biến trở 50KA là biến trở tuyến tính có trị số tối đa 50.000 Ohm.”

Phân tích: Thông số ghi trên biến trở cho biết giá trị điện trở tối đa mà nó có thể đạt được.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biến trở

Dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ liên quan đến biến trở trong lĩnh vực điện tử:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Chiết áp (Potentiometer) Điện trở cố định
Điện trở biến đổi Điện trở không đổi
Rheostat Điện trở thuần
Volume (núm âm lượng) Điện trở than
Trimmer (biến trở tinh chỉnh) Điện trở màng kim loại
Biến trở than Điện trở dây quấn cố định
Biến trở dây quấn Điện trở SMD
Chiết áp kỹ thuật số Điện trở công suất

Dịch biến trở sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biến trở 可變電阻 (Kě biàn diànzǔ) Variable Resistor / Rheostat 可変抵抗器 (Kahen teikouki) 가변저항 (Gabyeon jeohang)

Kết luận

Biến trở là gì? Tóm lại, biến trở là linh kiện điện tử có thể thay đổi giá trị điện trở, dùng để điều chỉnh dòng điện và điện áp trong mạch. Ứng dụng phổ biến trong đời sống như điều chỉnh âm lượng, độ sáng đèn và nhiều thiết bị điện tử khác.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.