Bán trú là gì? 🏫 Nghĩa và giải thích Bán trú
Bán trú là gì? Bán trú là hình thức học tập mà học sinh ở lại trường trong buổi trưa để ăn uống, nghỉ ngơi và tiếp tục học buổi chiều. Đây là mô hình phổ biến tại các trường tiểu học, mầm non ở Việt Nam. Cùng tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bán trú” nhé!
Bán trú nghĩa là gì?
Bán trú là chế độ học sinh ở lại trường một phần trong ngày, thường bao gồm bữa ăn trưa và giấc ngủ trưa, sau đó tiếp tục học buổi chiều. Từ “bán” nghĩa là một nửa, “trú” nghĩa là ở lại – ghép lại chỉ việc lưu trú không trọn vẹn.
Trong giáo dục Việt Nam, “bán trú” mang những ý nghĩa cụ thể:
Trong trường học: Bán trú giúp phụ huynh không phải đưa đón con giữa trưa, học sinh được chăm sóc bữa ăn và nghỉ ngơi tại trường. Hình thức này phổ biến ở bậc mầm non và tiểu học.
Trong đời sống: “Bán trú” còn được dùng để phân biệt với “nội trú” (ở lại trường cả ngày lẫn đêm) và “ngoại trú” (không ở lại trường).
Trong quản lý giáo dục: Trường bán trú là mô hình trường học có tổ chức ăn, ngủ trưa cho học sinh, đòi hỏi cơ sở vật chất như bếp ăn, phòng ngủ và nhân viên phục vụ.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bán trú”
Từ “bán trú” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “bán” (半) nghĩa là một nửa, “trú” (住) nghĩa là ở, lưu lại. Khái niệm này xuất hiện cùng với sự phát triển của hệ thống giáo dục hiện đại tại Việt Nam.
Sử dụng “bán trú” khi nói về hình thức học sinh ở lại trường một phần trong ngày hoặc khi phân biệt các loại hình trường học.
Bán trú sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bán trú” được dùng khi nói về chế độ học tập có ăn ngủ trưa tại trường, khi đăng ký nhập học hoặc khi so sánh với hình thức nội trú, ngoại trú.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bán trú”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bán trú” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Con tôi học bán trú tại trường tiểu học Nguyễn Du.”
Phân tích: Chỉ hình thức học có ăn ngủ trưa tại trường cụ thể.
Ví dụ 2: “Trường này có hai hình thức: bán trú và ngoại trú.”
Phân tích: Dùng để phân biệt các loại hình học tập khác nhau.
Ví dụ 3: “Học phí bán trú bao gồm tiền ăn trưa và phí trông trẻ.”
Phân tích: Nói về chi phí liên quan đến chế độ bán trú.
Ví dụ 4: “Phụ huynh đăng ký bán trú cho con để tiện đi làm.”
Phân tích: Chỉ việc lựa chọn hình thức học tập phù hợp với hoàn cảnh gia đình.
Ví dụ 5: “Trường bán trú vùng cao giúp học sinh dân tộc thiểu số đến lớp đều đặn hơn.”
Phân tích: Nói về mô hình trường bán trú đặc thù cho vùng khó khăn.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bán trú”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bán trú”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Học bán trú | Nội trú |
| Ở lại trưa | Ngoại trú |
| Trú trưa | Học hai buổi rời |
| Lưu trú bán phần | Đi về trong ngày |
| Ăn ngủ tại trường | Tự túc bữa trưa |
Dịch “Bán trú” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán trú | 半寄宿 (Bàn jìsù) | Day boarding / Half-board | 半寄宿 (Han kishuku) | 반기숙 (Ban-gisuk) |
Kết luận
Bán trú là gì? Tóm lại, bán trú là hình thức học sinh ở lại trường ăn ngủ trưa, phổ biến tại các trường mầm non và tiểu học Việt Nam, giúp phụ huynh thuận tiện hơn trong việc chăm sóc con.
