Buồng Trứng là gì? 🫄 Nghĩa, giải thích trong y học
Buồng trứng là gì? Buồng trứng là cơ quan sinh dục nữ có chức năng sản xuất trứng (noãn) và tiết hormone sinh dục như estrogen, progesterone. Đây là bộ phận quan trọng quyết định khả năng sinh sản và sức khỏe nội tiết của phụ nữ. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, chức năng và các vấn đề liên quan đến buồng trứng ngay sau đây!
Buồng trứng nghĩa là gì?
Buồng trứng (hay noãn sào) là tuyến sinh dục nữ, nằm ở hai bên tử cung trong khoang chậu. Mỗi phụ nữ có hai buồng trứng, kích thước khoảng 3-5cm, hình bầu dục, đảm nhận hai chức năng chính: sản xuất trứng và tiết hormone.
Trong y học, buồng trứng được xem là “trung tâm nội tiết” của cơ thể nữ giới. Hormone từ buồng trứng điều hòa chu kỳ kinh nguyệt, duy trì đặc điểm sinh dục thứ phát và ảnh hưởng đến tâm trạng, làn da, xương khớp.
Trong đời sống, cụm từ “buồng trứng” thường xuất hiện khi nói về sức khỏe sinh sản, khả năng mang thai hoặc các bệnh lý phụ khoa như u nang buồng trứng, đa nang buồng trứng, suy buồng trứng sớm.
Nguồn gốc và xuất xứ của buồng trứng
Thuật ngữ “buồng trứng” là cách gọi thuần Việt của từ “noãn sào” (Hán Việt) hoặc “ovary” (tiếng Anh, gốc Latin “ovarium” nghĩa là nơi chứa trứng).
Sử dụng buồng trứng là gì khi tìm hiểu về giải phẫu cơ thể, sức khỏe sinh sản, các xét nghiệm nội tiết hoặc khi gặp vấn đề phụ khoa cần thăm khám.
Buồng trứng sử dụng trong trường hợp nào?
Cụm từ buồng trứng được dùng trong y khoa, sinh học, tư vấn sức khỏe sinh sản, và khi thảo luận về khả năng mang thai, mãn kinh hoặc các bệnh lý liên quan.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buồng trứng
Dưới đây là những tình huống thường gặp khi nhắc đến buồng trứng trong giao tiếp và y tế:
Ví dụ 1: “Chị ấy vừa siêu âm phát hiện u nang buồng trứng.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh y tế, chẩn đoán bệnh lý phụ khoa.
Ví dụ 2: “Buồng trứng hoạt động kém có thể gây khó thụ thai.”
Phân tích: Dùng khi tư vấn về khả năng sinh sản, hiếm muộn.
Ví dụ 3: “Sau tuổi 40, chức năng buồng trứng bắt đầu suy giảm.”
Phân tích: Dùng khi nói về tiền mãn kinh, thay đổi nội tiết theo tuổi.
Ví dụ 4: “Hội chứng đa nang buồng trứng ảnh hưởng đến chu kỳ kinh.”
Phân tích: Dùng trong bối cảnh thảo luận bệnh lý nội tiết phổ biến ở nữ giới.
Ví dụ 5: “Xét nghiệm AMH giúp đánh giá dự trữ buồng trứng.”
Phân tích: Dùng trong y khoa sinh sản, hỗ trợ sinh sản.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buồng trứng
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan và đối lập với buồng trứng trong ngữ cảnh giải phẫu sinh dục:
| Từ đồng nghĩa / liên quan | Từ trái nghĩa / đối lập |
|---|---|
| Noãn sào | Tinh hoàn |
| Tuyến sinh dục nữ | Tuyến sinh dục nam |
| Ovary | Testis |
| Cơ quan sinh sản nữ | Cơ quan sinh sản nam |
| Tử cung phần phụ | Mào tinh |
Dịch buồng trứng sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buồng trứng | 卵巢 (Luǎncháo) | Ovary | 卵巣 (Ransō) | 난소 (Nanso) |
Kết luận
Buồng trứng là gì? Đó là cơ quan sinh dục quan trọng của nữ giới, đảm nhận chức năng sản xuất trứng và hormone. Hiểu rõ về buồng trứng giúp chị em chủ động chăm sóc sức khỏe sinh sản hiệu quả.
