Bàn Là là gì? 👔 Nghĩa, giải thích trong gia dụng
Bàn là là gì? Bàn là (bàn ủi) là dụng cụ gia đình sử dụng nhiệt để làm phẳng quần áo, vải vóc, giúp trang phục thẳng nếp và gọn gàng hơn. Đây là vật dụng quen thuộc trong mọi gia đình Việt Nam. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các loại bàn là phổ biến hiện nay nhé!
Bàn là nghĩa là gì?
Bàn là là danh từ chỉ dụng cụ có mặt đế phẳng, được làm nóng để ủi phẳng quần áo, vải. Từ “là” trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho phẳng, thẳng nếp.
Trong đời sống, “bàn là” còn được gọi bằng nhiều tên khác tùy vùng miền:
Miền Bắc: Thường gọi là “bàn là” – xuất phát từ động tác “là” (làm phẳng).
Miền Nam: Phổ biến gọi là “bàn ủi” – từ “ủi” nghĩa là ép, miết cho phẳng.
Nghĩa mở rộng: Trong giao tiếp, “là” hoặc “ủi” còn được dùng như động từ. Ví dụ: “Mẹ đang là quần áo” nghĩa là mẹ đang dùng bàn là để làm phẳng quần áo.
Hiện nay có nhiều loại bàn là như: bàn là hơi nước, bàn là khô, bàn là cầm tay, bàn là công nghiệp phục vụ các nhu cầu khác nhau.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bàn là
Bàn là có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, khi người xưa dùng chảo đựng than nóng để làm phẳng vải. Bàn là điện hiện đại được phát minh bởi Henry W. Seeley (Mỹ) năm 1882.
Sử dụng “bàn là” khi nói về dụng cụ ủi đồ hoặc hành động làm phẳng quần áo bằng nhiệt.
Bàn là sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn là được dùng khi cần làm phẳng quần áo bị nhăn, tạo nếp gấp cho trang phục, hoặc khử khuẩn vải bằng nhiệt độ cao.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàn là
Dưới đây là các tình huống thường gặp khi sử dụng từ “bàn là” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Mẹ mới mua chiếc bàn là hơi nước rất tiện lợi.”
Phân tích: Danh từ chỉ dụng cụ gia đình cụ thể.
Ví dụ 2: “Con là giúp mẹ mấy cái áo sơ mi nhé!”
Phân tích: “Là” được dùng như động từ – hành động ủi quần áo.
Ví dụ 3: “Bàn là bị hỏng rồi, phải mang đi sửa.”
Phân tích: Chỉ thiết bị điện gia dụng.
Ví dụ 4: “Áo này phải là ở nhiệt độ thấp thôi, không sẽ cháy vải.”
Phân tích: Động từ chỉ thao tác sử dụng bàn là đúng cách.
Ví dụ 5: “Tiệm giặt ủi có bàn là công nghiệp rất nhanh.”
Phân tích: Chỉ loại bàn là chuyên dụng trong kinh doanh.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bàn là
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bàn là”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bàn ủi | Nhăn nheo |
| Bàn là hơi nước | Xộc xệch |
| Bàn là điện | Nhàu nát |
| Bàn là cầm tay | Gấp nếp lộn xộn |
| Thiết bị ủi đồ | Bỏ mặc không ủi |
| Bàn là khô | Để nguyên nếp nhăn |
| Dụng cụ là quần áo | Không chỉnh trang |
| Bàn là hơi đứng | Lôi thôi |
Dịch Bàn là sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn là / Bàn ủi | 熨斗 (Yùndǒu) | Iron | アイロン (Airon) | 다리미 (Darimi) |
Kết luận
Bàn là là gì? Tóm lại, bàn là là dụng cụ gia đình dùng nhiệt để làm phẳng quần áo, giúp trang phục luôn thẳng nếp và gọn gàng.
