Bàn Cuốc là gì? 🛠️ Nghĩa, giải thích trong nông nghiệp
Bàn cuốc là gì? Bàn cuốc là phần lưỡi sắt dẹt của cái cuốc, dùng để đào, xới đất trong nông nghiệp. Ngoài ra, từ này còn được dùng trong dân gian để chỉ bàn chân to, thô. Cùng tìm hiểu các nghĩa và cách sử dụng từ “bàn cuốc” ngay sau đây!
Bàn cuốc nghĩa là gì?
Bàn cuốc là phần lưỡi kim loại phẳng, rộng của cái cuốc – dụng cụ lao động quen thuộc trong nông nghiệp Việt Nam, dùng để cuốc đất, làm vườn. Đây là thuật ngữ phổ biến trong đời sống nông thôn.
Về cấu tạo, bàn cuốc thường được làm bằng sắt hoặc thép, có hình chữ nhật hoặc hình thang, được gắn vào cán gỗ để sử dụng.
Trong ngôn ngữ đời thường, “bàn cuốc” còn mang nghĩa bóng:
- Trong dân gian: Chỉ bàn chân to, thô, không thanh thoát. Ví dụ: “Chân cô ấy to như bàn cuốc”.
- Trong văn học: Tượng trưng cho sự lao động vất vả, chân chất của người nông dân.
- Trong giao tiếp hài hước: Dùng để trêu đùa về kích thước bàn chân lớn.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bàn cuốc
“Bàn cuốc” là từ thuần Việt, ghép từ “bàn” (phần phẳng, rộng) và “cuốc” (dụng cụ đào đất), mô tả hình dáng dẹt của lưỡi cuốc.
Sử dụng “bàn cuốc” khi nói về dụng cụ nông nghiệp, mô tả công việc đồng áng, hoặc trong ngữ cảnh ví von hài hước về bàn chân to.
Bàn cuốc sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn cuốc được dùng khi đề cập đến dụng cụ làm nông, mô tả công việc cuốc đất, hoặc ví von bàn chân to theo cách hài hước, thân mật trong giao tiếp dân gian.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàn cuốc
Dưới đây là những tình huống phổ biến sử dụng từ “bàn cuốc” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Bàn cuốc này đã cùn, cần mài lại.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ phần lưỡi của cái cuốc bị mòn.
Ví dụ 2: “Chân anh to như bàn cuốc, khó mua giày lắm.”
Phân tích: Nghĩa bóng, ví von bàn chân lớn một cách hài hước.
Ví dụ 3: “Ông nội cầm bàn cuốc ra đồng từ sáng sớm.”
Phân tích: Mô tả hoạt động lao động nông nghiệp truyền thống.
Ví dụ 4: “Đôi bàn cuốc ấy đã đi qua bao mùa vụ.”
Phân tích: Nghĩa bóng trong văn học, tượng trưng cho sự cần cù, chịu khó.
Ví dụ 5: “Cô gái chân bàn cuốc nhưng chạy nhanh lắm.”
Phân tích: Dùng để trêu đùa thân mật về ngoại hình.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bàn cuốc
Dưới đây là các từ liên quan đến “bàn cuốc” giúp bạn mở rộng vốn từ vựng:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Lưỡi cuốc | Cán cuốc |
| Mặt cuốc | Chân thon |
| Chân to | Chân nhỏ |
| Chân thô | Chân thanh mảnh |
| Bàn chân lớn | Bàn chân xinh |
Dịch Bàn cuốc sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn cuốc | 锄头板 (Chútou bǎn) | Hoe blade | 鍬の刃 (Kuwa no ha) | 괭이 날 (Gwaengi nal) |
Kết luận
Bàn cuốc là gì? Đó là phần lưỡi sắt của cái cuốc dùng trong nông nghiệp, đồng thời là cách ví von dân gian chỉ bàn chân to, thô trong giao tiếp hài hước của người Việt.
